Vòng 22
00:15 ngày 19/01/2025
Mechelen
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Racing Genk
Địa điểm: Veolia Stadium Achter de Kazerne
Thời tiết: Trong lành, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
-0.25
1.00
O 3
1.01
U 3
0.87
1
2.90
X
3.60
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.73
O 0.5
0.30
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Mechelen Mechelen
Phút
Racing Genk Racing Genk
Benito Raman 1 - 0 match goal
8'
Benito Raman Goal awarded match var
10'
15'
match goal 1 - 1 Konstantinos Karetsas
Kiến tạo: Jarne Steuckers
Geoffry Hairemans match yellow.png
24'
25'
match goal 1 - 2 Zakaria El Ouahdi
Kiến tạo: Noah Adedeji-Sternberg
27'
match var Noah Adedeji-Sternberg Goal awarded
Aziz Ouattara Mohammed match yellow.png
32'
Petter Nosa Dahl
Ra sân: Stephen Welsh
match change
46'
62'
match yellow.png Nikolas Sattlberger
Fredrik Hammar
Ra sân: Geoffry Hairemans
match change
68'
Bill Antonio
Ra sân: Rafik Belghali
match change
69'
72'
match change Christopher Bonsu Baah
Ra sân: Noah Adedeji-Sternberg
72'
match change Tolu Arokodare
Ra sân: Oh Hyun Gyu
Jules van Cleemput
Ra sân: Jose Martinez Marsa
match change
73'
73'
match change Ibrahima Sory Bangoura
Ra sân: Nikolas Sattlberger
Lion Lauberbach
Ra sân: Benito Raman
match change
74'
83'
match change Patrik Hrosovsky
Ra sân: Konstantinos Karetsas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mechelen Mechelen
Racing Genk Racing Genk
2
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
10
1
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
6
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
504
 
Số đường chuyền
 
551
85%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
8
 
Cứu thua
 
1
21
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
15
21
 
Cản phá thành công
 
22
7
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
99
 
Pha tấn công
 
105
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Jules van Cleemput
20
Lion Lauberbach
33
Fredrik Hammar
38
Bill Antonio
10
Petter Nosa Dahl
77
Patrick Pflucke
8
Mory Konate
22
Nacho Miras
27
Keano Van Rafelghem
Mechelen Mechelen 3-4-2-1
4-2-3-1 Racing Genk Racing Genk
1
Wolf
6
Touba
21
Welsh
4
Raemaeke...
3
Marsa
32
Mohammed
16
Schoofs
17
Belghali
35
Bafdili
7
Haireman...
14
Raman
39
Penders
27
Nkuba
46
Figueroa
6
Smets
77
Ouahdi
24
Sattlber...
8
Heynen
23
Steucker...
20
Karetsas
32
Adedeji-...
9
Gyu

Substitutes

7
Christopher Bonsu Baah
17
Patrik Hrosovsky
99
Tolu Arokodare
21
Ibrahima Sory Bangoura
44
Josue Ndenge Kongolo
18
Joris Kayembe
1
Hendrik Van Crombrugge
11
Luca Oyen
3
Mujaid Sadick
Đội hình dự bị
Mechelen Mechelen
Jules van Cleemput 2
Lion Lauberbach 20
Fredrik Hammar 33
Bill Antonio 38
Petter Nosa Dahl 10
Patrick Pflucke 77
Mory Konate 8
Nacho Miras 22
Keano Van Rafelghem 27
Mechelen Racing Genk
7 Christopher Bonsu Baah
17 Patrik Hrosovsky
99 Tolu Arokodare
21 Ibrahima Sory Bangoura
44 Josue Ndenge Kongolo
18 Joris Kayembe
1 Hendrik Van Crombrugge
11 Luca Oyen
3 Mujaid Sadick

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
58.67% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.6
5.6 Sút trúng cầu môn 6.3
52.5% Kiểm soát bóng 58.8%
8.3 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mechelen (24trận)
Chủ Khách
Racing Genk (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
4
3
HT-H/FT-T
0
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
3
2
0
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
4
1
0
4

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 2 2 1 13 8 61.54% 3 1 23 7.28
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 0 0 0 57 47 82.46% 2 0 65 6.23
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 1 0 2 30 22 73.33% 2 2 46 6.5
2 Jules van Cleemput Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.22
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 65 61 93.85% 0 0 69 6.13
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 5.94
33 Fredrik Hammar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 22 6.56
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 41 33 80.49% 0 0 60 7.09
21 Stephen Welsh Trung vệ 1 0 0 37 35 94.59% 0 1 41 6.16
4 Toon Raemaekers Trung vệ 0 0 0 73 69 94.52% 0 3 89 6.73
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 37 94.87% 3 0 57 6.5
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 1 0 0 37 33 89.19% 1 0 51 5.79
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 60 6.44
38 Bill Antonio Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 18 6.48
35 Bilal Bafdili Tiền vệ công 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 32 6.2
10 Petter Nosa Dahl Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 20 6.23

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.18
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 3 2 2 59 54 91.53% 0 0 68 6.61
21 Ibrahima Sory Bangoura Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 19 6.44
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Trung vệ 0 0 0 86 81 94.19% 0 1 94 5.69
9 Oh Hyun Gyu Tiền đạo cắm 1 1 0 9 7 77.78% 0 0 17 6.65
27 Ken Nkuba Cánh phải 2 2 1 34 30 88.24% 5 1 67 7.62
99 Tolu Arokodare Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 0 1 11 6.26
24 Nikolas Sattlberger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 45 6.34
23 Jarne Steuckers Cánh phải 4 3 2 54 45 83.33% 3 1 66 7.59
77 Zakaria El Ouahdi Hậu vệ cánh phải 1 1 1 55 48 87.27% 0 2 81 8.14
39 Mike Penders Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 46 6
6 Matte Smets Trung vệ 0 0 0 77 73 94.81% 0 0 88 7.02
7 Christopher Bonsu Baah Cánh phải 2 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.18
32 Noah Adedeji-Sternberg Cánh trái 0 0 2 28 26 92.86% 0 0 41 7.39
20 Konstantinos Karetsas Tiền vệ công 1 1 4 38 31 81.58% 2 0 50 7.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ