Vòng 18
02:45 ngày 20/01/2025
Marseille
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Strasbourg
Địa điểm: Velodrome Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.93
+1
0.95
O 3
0.86
U 3
0.88
1
1.52
X
4.40
2
5.40
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 0.5
0.25
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Marseille Marseille
Phút
Strasbourg Strasbourg
23'
match goal 0 - 1 Emanuel Emegha
Kiến tạo: Andrey Santos
26'
match yellow.png Emanuel Emegha
28'
match yellow.png Guela Doue
42'
match yellow.png Felix Lemarechal
Robinio Vaz
Ra sân: Neal Maupay
match change
46'
Pol Mikel Lirola Kosok
Ra sân: Derek Cornelius
match change
46'
Quentin Merlin
Ra sân: Ulisses Garcia
match change
61'
Jonathan Rowe
Ra sân: Bilal Nadir
match change
61'
Mason Greenwood 1 - 1 match pen
68'
Pol Mikel Lirola Kosok match yellow.png
71'
76'
match change Marvin Senaya
Ra sân: Sebastian Nanasi
76'
match change Jeremy Sebas
Ra sân: Dilane Bakwa
Lilian Brassier match yellow.png
90'
Robinio Vaz match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Marseille Marseille
Strasbourg Strasbourg
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
13
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
607
 
Số đường chuyền
 
267
87%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
5
21
 
Đánh đầu
 
9
10
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
2
4
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
13
17
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
16
 
Long pass
 
11
107
 
Pha tấn công
 
48
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Quentin Merlin
29
Pol Mikel Lirola Kosok
17
Jonathan Rowe
34
Robinio Vaz
51
Ismael Kone
50
Darryl Bakola
4
Luiz Felipe Ramos Marchi
12
Jeffrey de Lange
18
Bamo Meite
Marseille Marseille 3-4-2-1
4-1-4-1 Strasbourg Strasbourg
1
Rulli
20
Brassier
5
Balerdi
13
Corneliu...
6
Garcia
23
Hojbjerg
26
Nadir
44
Lima
25
Rabiot
10
Greenwoo...
8
Maupay
1
Petrovic
22
Doue
23
Sarr
29
Doukoure
42
Ouattara
8
Santos
26
Bakwa
19
Diarra
6
Lemarech...
15
Nanasi
10
Emegha

Substitutes

40
Jeremy Sebas
28
Marvin Senaya
14
Sekou Mara
39
Samir El Mourabet
17
Pape Diong
30
Karl Johan Johnsson
77
Eduard Sobol
5
Abakar Sylla
47
Rayane Messi
Đội hình dự bị
Marseille Marseille
Quentin Merlin 3
Pol Mikel Lirola Kosok 29
Jonathan Rowe 17
Robinio Vaz 34
Ismael Kone 51
Darryl Bakola 50
Luiz Felipe Ramos Marchi 4
Jeffrey de Lange 12
Bamo Meite 18
Marseille Strasbourg
40 Jeremy Sebas
28 Marvin Senaya
14 Sekou Mara
39 Samir El Mourabet
17 Pape Diong
30 Karl Johan Johnsson
77 Eduard Sobol
5 Abakar Sylla
47 Rayane Messi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
61.33% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 3.3
1.6 Thẻ vàng 1.8
6 Sút trúng cầu môn 3.8
62.1% Kiểm soát bóng 51%
11.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Marseille (20trận)
Chủ Khách
Strasbourg (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
2
HT-H/FT-T
0
0
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
2
5
0
2

Marseille Marseille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 1 0 0 27 25 92.59% 2 1 37 6.58
8 Neal Maupay Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 15 5.98
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 77 67 87.01% 3 0 87 6.76
1 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 28 26 92.86% 0 1 33 6.16
6 Ulisses Garcia Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 24 88.89% 2 2 44 6.17
29 Pol Mikel Lirola Kosok Hậu vệ cánh phải 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 19 6.26
13 Derek Cornelius Trung vệ 1 0 0 43 39 90.7% 0 0 45 5.89
10 Mason Greenwood Cánh phải 6 2 1 20 17 85% 4 0 36 6.66
5 Leonardo Balerdi Trung vệ 0 0 0 79 73 92.41% 0 0 89 6.57
20 Lilian Brassier Trung vệ 0 0 0 55 49 89.09% 0 0 63 6.16
44 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 3 0 2 33 25 75.76% 5 0 48 7.02
3 Quentin Merlin Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 5 100% 3 0 10 6.34
26 Bilal Nadir Tiền vệ trụ 0 0 2 37 29 78.38% 2 0 43 6.39
17 Jonathan Rowe Cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 6.11
34 Robinio Vaz Forward 0 0 0 4 1 25% 0 2 10 6.74

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 32 22 68.75% 0 0 41 6.5
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 25 5.95
29 Ismael Doukoure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 0 0 32 6.19
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 0 13 6.82
26 Dilane Bakwa Cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 1 0 19 6.16
19 Habib Diarra Tiền vệ công 0 0 0 12 12 100% 1 0 20 6.15
6 Felix Lemarechal Tiền vệ công 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 24 6.12
42 Guemissongui Ouattara Tiền vệ công 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 27 6.33
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 27 25 92.59% 0 0 44 6.59
22 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 0 1 43 6.35
23 Mamadou Sarr Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 35 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ