Vòng 15
00:30 ngày 08/12/2024
Manchester United
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Nottingham Forest
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
+0.75
1.07
O 2.5
0.92
U 2.5
0.93
1
1.61
X
4.00
2
5.60
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Nottingham Forest Nottingham Forest
2'
match goal 0 - 1 Nikola Milenkovic
Kiến tạo: Elliot Anderson
Rasmus Hojlund 1 - 1 match goal
18'
31'
match yellow.png Jota
47'
match goal 1 - 2 Morgan Gibbs White
Kiến tạo: Callum Hudson-Odoi
54'
match goal 1 - 3 Chris Wood
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
Marcus Rashford
Ra sân: Alejandro Garnacho
match change
59'
Bruno Joao N. Borges Fernandes 2 - 3
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
match goal
61'
Harry Maguire
Ra sân: Matthijs de Ligt
match change
65'
Noussair Mazraoui
Ra sân: Leny Yoro
match change
66'
68'
match change Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Jota
Mason Mount
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match change
76'
Joshua Zirkzee
Ra sân: Manuel Ugarte
match change
76'
79'
match change Nicolas Dominguez
Ra sân: Morgan Gibbs White
79'
match change Anthony Elanga
Ra sân: Chris Wood
90'
match yellow.png Neco Williams
90'
match change Taiwo Awoniyi
Ra sân: Callum Hudson-Odoi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Nottingham Forest Nottingham Forest
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
10
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
592
 
Số đường chuyền
 
236
88%
 
Chuyền chính xác
 
65%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
36
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
11
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
16
9
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
2
 
Long pass
 
0
109
 
Pha tấn công
 
74
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Noussair Mazraoui
11
Joshua Zirkzee
5
Harry Maguire
10
Marcus Rashford
7
Mason Mount
18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
14
Christian Eriksen
12
Tyrell Malacia
1
Altay Bayindi
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
4-2-3-1 Nottingham Forest Nottingham Forest
24
Onana
6
Martinez
4
Ligt
15
Yoro
20
Dalot
25
Ugarte
37
Mainoo
16
Traore
17
Garnacho
8
Fernande...
9
Hojlund
26
Matz
34
Aina
31
Milenkov...
5
Santos
7
Williams
8
Anderson
22
Yates
20
Jota
10
White
14
Hudson-O...
11
Wood

Substitutes

16
Nicolas Dominguez
9
Taiwo Awoniyi
21
Anthony Elanga
4
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33
Carlos Miguel
24
Ramon Sosa Acosta
15
Harry Toffolo
18
James Ward Prowse
30
Willy Boly
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Noussair Mazraoui 3
Joshua Zirkzee 11
Harry Maguire 5
Marcus Rashford 10
Mason Mount 7
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
Christian Eriksen 14
Tyrell Malacia 12
Altay Bayindi 1
Manchester United Nottingham Forest
16 Nicolas Dominguez
9 Taiwo Awoniyi
21 Anthony Elanga
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33 Carlos Miguel
24 Ramon Sosa Acosta
15 Harry Toffolo
18 James Ward Prowse
30 Willy Boly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 39.67%
15 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
2 Bàn thua 0.9
5.2 Phạt góc 3.3
2.7 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 4.2
52.1% Kiểm soát bóng 37.4%
13.1 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (32trận)
Chủ Khách
Nottingham Forest (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
2
HT-H/FT-T
3
3
3
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
6
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
4
1
0
3

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 3 2 2 49 38 77.55% 6 1 71 6.63
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 1 35 28 80% 0 3 38 6.54
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 37 4.37
10 Marcus Rashford Cánh trái 1 0 2 16 13 81.25% 4 0 25 6.61
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 67 59 88.06% 1 2 73 6.03
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.4
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 3 1 1 45 38 84.44% 9 0 75 6.96
7 Mason Mount Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 9 6.03
6 Lisandro Martinez Trung vệ 2 0 0 88 82 93.18% 0 1 94 5.95
25 Manuel Ugarte Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 45 42 93.33% 0 2 59 7.03
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 5.97
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 2 1 0 16 15 93.75% 0 0 27 6.98
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 4 1 2 44 37 84.09% 0 0 68 7.47
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 2 2 1 21 20 95.24% 1 0 31 6.28
15 Leny Yoro Trung vệ 0 0 0 44 42 95.45% 0 0 46 5.74
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ trụ 0 0 2 49 45 91.84% 0 3 63 6.45

Nottingham Forest Nottingham Forest
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Chris Wood Tiền đạo cắm 2 1 0 7 4 57.14% 0 4 14 7.72
26 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 31 8 25.81% 0 1 41 7
9 Taiwo Awoniyi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.97
34 Ola Aina Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 21 80.77% 1 0 47 6.83
31 Nikola Milenkovic Trung vệ 2 1 0 13 7 53.85% 0 4 25 7.61
22 Ryan Yates Tiền vệ trụ 0 0 1 27 22 81.48% 0 4 39 6.7
10 Morgan Gibbs White Tiền vệ công 2 1 1 29 18 62.07% 2 2 47 8.08
16 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.12
14 Callum Hudson-Odoi Cánh trái 0 0 2 26 22 84.62% 0 0 32 6.78
7 Neco Williams Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 9 64.29% 0 0 33 6.75
4 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.14
8 Elliot Anderson Tiền vệ trụ 1 0 2 22 15 68.18% 3 0 45 7.59
20 Jota Cánh trái 2 0 1 15 11 73.33% 0 1 25 6.91
21 Anthony Elanga Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.08
5 Murillo Santiago Costa dos Santos Trung vệ 1 0 1 13 9 69.23% 1 0 23 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ