Vòng 13
20:30 ngày 01/12/2024
Manchester United
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Everton
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
1.06
O 3
1.05
U 3
0.83
1
1.60
X
4.20
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Everton Everton
Marcus Rashford 1 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
34'
39'
match yellow.png Vitaliy Mykolenko
Joshua Zirkzee 2 - 0
Kiến tạo: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match goal
41'
Marcus Rashford 3 - 0
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
match goal
46'
Kobbie Mainoo match yellow.png
49'
Lisandro Martinez match yellow.png
51'
Luke Shaw
Ra sân: Noussair Mazraoui
match change
56'
Harry Maguire
Ra sân: Matthijs de Ligt
match change
56'
57'
match yellow.png Idrissa Gana Gueye
Joshua Zirkzee 4 - 0
Kiến tạo: Amad Diallo Traore
match goal
64'
Manuel Ugarte
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match change
66'
Alejandro Garnacho
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
match change
66'
66'
match change Jack Harrison
Ra sân: Jesper Lindstrom
67'
match change Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Beto Betuncal
67'
match change Orel Mangala
Ra sân: Idrissa Gana Gueye
68'
match yellow.png Ashley Young
73'
match change Nathan Patterson
Ra sân: Ashley Young
Mason Mount
Ra sân: Kobbie Mainoo
match change
80'
82'
match change Jake OBrien
Ra sân: James Tarkowski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Everton Everton
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
630
 
Số đường chuyền
 
412
90%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
27
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Ném biên
 
11
16
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
5
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
24
 
Long pass
 
21
90
 
Pha tấn công
 
104
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Alejandro Garnacho
25
Manuel Ugarte
7
Mason Mount
5
Harry Maguire
23
Luke Shaw
21
Antony Matheus dos Santos
9
Rasmus Hojlund
12
Tyrell Malacia
1
Altay Bayindi
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
4-2-3-1 Everton Everton
24
Onana
6
Martinez
4
Ligt
3
Mazraoui
20
Dalot
18
Casimiro...
37
Mainoo
16
Traore
8
Fernande...
10
2
Rashford
11
2
Zirkzee
1
Pickford
18
Young
6
Tarkowsk...
32
Branthwa...
19
Mykolenk...
16
Doucoure
27
Gueye
29
Lindstro...
7
Mcneil
10
Ndiaye
14
Betuncal

Substitutes

8
Orel Mangala
15
Jake OBrien
9
Dominic Calvert-Lewin
11
Jack Harrison
2
Nathan Patterson
31
Asmir Begovic
23
Seamus Coleman
12
Joao Virginia
45
Harrison Armstrong
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Alejandro Garnacho 17
Manuel Ugarte 25
Mason Mount 7
Harry Maguire 5
Luke Shaw 23
Antony Matheus dos Santos 21
Rasmus Hojlund 9
Tyrell Malacia 12
Altay Bayindi 1
Manchester United Everton
8 Orel Mangala
15 Jake OBrien
9 Dominic Calvert-Lewin
11 Jack Harrison
2 Nathan Patterson
31 Asmir Begovic
23 Seamus Coleman
12 Joao Virginia
45 Harrison Armstrong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
46.67% Kiểm soát bóng 45.67%
15 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.1
5.2 Phạt góc 3.9
2.7 Thẻ vàng 2.7
4.6 Sút trúng cầu môn 2.9
52.1% Kiểm soát bóng 41.1%
13.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (32trận)
Chủ Khách
Everton (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
3
2
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
6
5
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
4
1
2
1

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 2 31 23 74.19% 2 0 47 8.23
5 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 1 23 6.22
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 29 85.29% 0 1 47 7.4
23 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 35 6.2
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 31 29 93.55% 0 0 38 7.11
10 Marcus Rashford Cánh trái 4 2 1 16 12 75% 2 0 26 8.41
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 62 59 95.16% 0 1 67 6.85
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 0 65 57 87.69% 0 2 75 6.94
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 31 83.78% 2 0 57 7.29
7 Mason Mount Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.15
6 Lisandro Martinez Trung vệ 0 0 0 82 78 95.12% 0 0 91 7.22
25 Manuel Ugarte Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 6.2
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo thứ 2 2 2 2 29 25 86.21% 0 1 43 8.15
16 Amad Diallo Traore Cánh phải 2 0 3 44 37 84.09% 0 1 63 8.87
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.07
37 Kobbie Mainoo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 48 45 93.75% 0 1 56 7.09

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 24 80% 1 0 44 5.51
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 0 0 1 40 34 85% 0 1 53 5.86
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 2 62 5.61
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ công 0 0 2 43 40 93.02% 0 2 51 6.02
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 46 5.48
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 4 100% 0 1 9 6.17
11 Jack Harrison Tiền vệ phải 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 13 5.94
8 Orel Mangala Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.14
7 Dwight Mcneil Tiền vệ trái 0 0 1 38 36 94.74% 5 1 58 6.04
29 Jesper Lindstrom Cánh phải 5 1 0 12 6 50% 1 0 21 5.8
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 32 5.52
14 Beto Betuncal Tiền đạo thứ 2 2 0 0 5 3 60% 0 1 18 5.89
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 48 45 93.75% 0 0 55 5.16
15 Jake OBrien Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
2 Nathan Patterson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 6 75% 1 0 11 6.26
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 0 0 0 22 19 86.36% 4 0 44 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ