Vòng League Round
03:00 ngày 29/11/2024
Manchester United
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 2)
Bodo Glimt
Địa điểm: Old Trafford
Thời tiết: Quang đãng, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.95
+1.75
0.89
O 3.25
0.93
U 3.25
0.89
1
1.25
X
5.75
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.96
+0.75
0.86
O 1.25
0.77
U 1.25
1.05

Diễn biến chính

Manchester United Manchester United
Phút
Bodo Glimt Bodo Glimt
Alejandro Garnacho 1 - 0
Kiến tạo: Rasmus Hojlund
match goal
1'
19'
match goal 1 - 1 Hakon Evjen
Kiến tạo: Sondre Brunstad Fet
23'
match goal 1 - 2 Philip Zinckernagel
Kiến tạo: Patrick Berg
31'
match yellow.png Andreas Klausen Helmersen
Rasmus Hojlund 2 - 2
Kiến tạo: Noussair Mazraoui
match goal
45'
Diogo Dalot
Ra sân: Tyrell Malacia
match change
46'
Rasmus Hojlund 3 - 2
Kiến tạo: Manuel Ugarte
match goal
50'
Amad Diallo Traore
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
match change
59'
Marcus Rashford
Ra sân: Mason Mount
match change
59'
Luke Shaw
Ra sân: Lisandro Martinez
match change
60'
63'
match change Fredrik Sjovold
Ra sân: Brice Wembangomo
63'
match change Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Andreas Klausen Helmersen
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Ra sân: Matthijs de Ligt
match change
66'
71'
match change Isak Dybvik Maatta
Ra sân: Philip Zinckernagel
71'
match change Ulrik Saltnes
Ra sân: Sondre Brunstad Fet
83'
match change Sondre Auklend
Ra sân: Hakon Evjen
Andre Onana match yellow.png
89'
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester United Manchester United
Bodo Glimt Bodo Glimt
2
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
7
 
Sút Phạt
 
7
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
789
 
Số đường chuyền
 
301
92%
 
Chuyền chính xác
 
76%
7
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu
 
5
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
21
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
33
 
Long pass
 
8
154
 
Pha tấn công
 
46
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
20
Diogo Dalot
10
Marcus Rashford
23
Luke Shaw
16
Amad Diallo Traore
14
Christian Eriksen
11
Joshua Zirkzee
1
Altay Bayindi
22
Tom Heaton
37
Kobbie Mainoo
Manchester United Manchester United 3-4-2-1
4-3-3 Bodo Glimt Bodo Glimt
24
Onana
6
Martinez
4
Ligt
3
Mazraoui
12
Malacia
8
Fernande...
25
Ugarte
21
Santos
17
Garnacho
7
Mount
9
2
Hojlund
12
Haikin
5
Wembango...
4
Bjortuft
6
Gunderse...
15
Bjorkan
26
Evjen
7
Berg
19
Fet
77
Zinckern...
21
Helmerse...
23
Hauge

Substitutes

14
Ulrik Saltnes
8
Sondre Auklend
25
Isak Dybvik Maatta
20
Fredrik Sjovold
9
Kasper Waarst Hogh
11
Runar Espejord
27
Sondre Sorli
18
Brede Mathias Moe
1
Julian Faye Lund
94
August Mikkelsen
30
Adam Sorensen
2
Villads Nielsen
Đội hình dự bị
Manchester United Manchester United
Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
Diogo Dalot 20
Marcus Rashford 10
Luke Shaw 23
Amad Diallo Traore 16
Christian Eriksen 14
Joshua Zirkzee 11
Altay Bayindi 1
Tom Heaton 22
Kobbie Mainoo 37
Manchester United Bodo Glimt
14 Ulrik Saltnes
8 Sondre Auklend
25 Isak Dybvik Maatta
20 Fredrik Sjovold
9 Kasper Waarst Hogh
11 Runar Espejord
27 Sondre Sorli
18 Brede Mathias Moe
1 Julian Faye Lund
94 August Mikkelsen
30 Adam Sorensen
2 Villads Nielsen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46.67% Kiểm soát bóng 20%
15 Phạm lỗi 3.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.1
2 Bàn thua 2.2
5.2 Phạt góc 6.8
2.7 Thẻ vàng 0.8
4.6 Sút trúng cầu môn 5
52.1% Kiểm soát bóng 45.6%
13.1 Phạm lỗi 6.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester United (32trận)
Chủ Khách
Bodo Glimt (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
4
1
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
6
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
4
1
0
0

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 4 1 1 47 43 91.49% 1 0 54 6.58
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 16 5.54
4 Matthijs de Ligt Trung vệ 0 0 0 71 68 95.77% 0 0 77 6.21
3 Noussair Mazraoui Hậu vệ cánh phải 0 0 2 76 71 93.42% 1 0 87 7.08
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.06
7 Mason Mount Tiền vệ công 2 0 0 19 14 73.68% 1 1 29 6.94
6 Lisandro Martinez Trung vệ 0 0 0 65 65 100% 0 0 69 6.37
12 Tyrell Malacia Hậu vệ cánh trái 0 0 2 38 37 97.37% 8 0 60 6.83
25 Manuel Ugarte Tiền vệ trụ 0 0 1 36 32 88.89% 0 0 45 7.29
21 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 0 1 41 36 87.8% 1 0 61 7
9 Rasmus Hojlund Tiền đạo thứ 2 3 2 1 8 7 87.5% 0 1 15 8.6
17 Alejandro Garnacho Cánh trái 1 1 3 31 26 83.87% 1 0 39 7.69

Bodo Glimt Bodo Glimt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Philip Zinckernagel Cánh trái 2 1 0 5 4 80% 1 0 19 7.41
7 Patrick Berg Tiền vệ trụ 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 22 7.12
21 Andreas Klausen Helmersen Tiền đạo thứ 2 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 18 6.25
19 Sondre Brunstad Fet Tiền vệ trụ 0 0 1 12 10 83.33% 0 0 19 6.35
6 Jostein Gundersen Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 26 6.13
5 Brice Wembangomo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 23 5.97
23 Jens Petter Hauge Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 21 6.61
15 Fredrik Andre Bjorkan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 25 6.01
26 Hakon Evjen Tiền vệ trụ 2 1 1 8 5 62.5% 0 0 16 6.78
4 Odin Luras Bjortuft Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 26 6.03
12 Nikita Haikin Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 24 5.16

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ