Vòng 18
19:30 ngày 26/12/2024
Manchester City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Everton
Địa điểm: Etihad Stadium
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
1.04
O 3
0.89
U 3
0.97
1
1.30
X
5.90
2
9.70
Hiệp 1
-0.75
1.07
+0.75
0.83
O 0.5
0.25
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Manchester City Manchester City
Phút
Everton Everton
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 1 - 0
Kiến tạo: Jeremy Doku
match goal
14'
36'
match goal 1 - 1 Iliman Ndiaye
42'
match yellow.png Vitaliy Mykolenko
52'
match yellow.png Seamus Coleman
Erling Haaland match hong pen
53'
70'
match change Armando Broja
Ra sân: Dominic Calvert-Lewin
Kevin De Bruyne
Ra sân: Jeremy Doku
match change
75'
79'
match yellow.png Orel Mangala
81'
match change Jesper Lindstrom
Ra sân: Iliman Ndiaye
Jahmai Simpson-Pusey
Ra sân: Nathan Ake
match change
85'
Ilkay Gundogan
Ra sân: Mateo Kovacic
match change
85'
87'
match yellow.png Jarrad Branthwaite
Phil Foden match yellow.png
90'
90'
match change Nathan Patterson
Ra sân: Seamus Coleman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Manchester City Manchester City
Everton Everton
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
24
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
5
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
645
 
Số đường chuyền
 
318
91%
 
Chuyền chính xác
 
81%
5
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Substitution
 
3
13
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
16
2
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
27
133
 
Pha tấn công
 
60
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Kevin De Bruyne
19
Ilkay Gundogan
66
Jahmai Simpson-Pusey
75
Nico OReilly
87
James Mcatee
67
Divin Mubama
33
Scott Carson
68
Max Alleyne
80
Spike Brits
Manchester City Manchester City 4-1-4-1
4-3-3 Everton Everton
18
Ortega
24
Gvardiol
6
Ake
25
Akanji
82
Lewis
8
Kovacic
11
Doku
20
Silva
47
Foden
26
Oliveira
9
Haaland
1
Pickford
23
Coleman
6
Tarkowsk...
32
Branthwa...
19
Mykolenk...
8
Mangala
27
Gueye
16
Doucoure
11
Harrison
9
Calvert-...
10
Ndiaye

Substitutes

22
Armando Broja
29
Jesper Lindstrom
2
Nathan Patterson
15
Jake OBrien
17
Youssef Chermiti
12
Joao Virginia
14
Beto Betuncal
5
Michael Vincent Keane
45
Harrison Armstrong
Đội hình dự bị
Manchester City Manchester City
Kevin De Bruyne 17
Ilkay Gundogan 19
Jahmai Simpson-Pusey 66
Nico OReilly 75
James Mcatee 87
Divin Mubama 67
Scott Carson 33
Max Alleyne 68
Spike Brits 80
Manchester City Everton
22 Armando Broja
29 Jesper Lindstrom
2 Nathan Patterson
15 Jake OBrien
17 Youssef Chermiti
12 Joao Virginia
14 Beto Betuncal
5 Michael Vincent Keane
45 Harrison Armstrong

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.67% Kiểm soát bóng 45.67%
7 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.1
6.1 Phạt góc 3.9
1.2 Thẻ vàng 2.7
6.2 Sút trúng cầu môn 2.9
57.8% Kiểm soát bóng 41.1%
6.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Manchester City (32trận)
Chủ Khách
Everton (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
3
2
HT-H/FT-T
1
3
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
5
2
1

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mateo Kovacic Tiền vệ trụ 0 0 0 58 50 86.21% 0 0 63 6.33
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 12 5.96
6 Nathan Ake Trung vệ 1 0 0 42 38 90.48% 0 2 47 6.28
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 2 1 1 25 23 92% 1 0 31 7.1
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 27 25 92.59% 0 0 28 5.92
47 Phil Foden Cánh phải 0 0 4 20 18 90% 3 0 27 6.66
9 Erling Haaland Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.43
11 Jeremy Doku Cánh trái 0 0 1 7 7 100% 0 0 11 6.47
24 Josko Gvardiol Hậu vệ cánh trái 1 0 0 31 29 93.55% 0 1 37 6.34
26 Savio Moreira de Oliveira Cánh phải 3 2 1 12 11 91.67% 1 0 23 6.84
82 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 23 6.18

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Seamus Coleman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 19 5.99
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 1 0 19 18 94.74% 0 0 24 6.45
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 26 6.19
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 0 0 0 11 11 100% 1 0 16 6.14
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 32 23 71.88% 0 0 39 6.09
9 Dominic Calvert-Lewin Tiền đạo cắm 0 0 0 8 4 50% 0 2 12 6.08
11 Jack Harrison Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 10 6.21
8 Orel Mangala Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 22 91.67% 0 0 30 6.42
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 6.1
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 21 6.06
10 Iliman Ndiaye Cánh trái 1 1 1 13 12 92.31% 1 0 19 7.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ