Vòng 10
19:00 ngày 20/10/2024
Mallorca
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Rayo Vallecano
Địa điểm: Son Moix
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.97
O 2
0.99
U 2
0.89
1
2.00
X
3.30
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Mallorca Mallorca
Phút
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
37'
match yellow.png Abdul Mumin
Manuel Morlanes match yellow.png
38'
55'
match change Pathe Ciss
Ra sân: Gerard Gumbau
55'
match change Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Sergio Camello
63'
match change Oscar Valentín
Ra sân: Unai Lopez Cabrera
64'
match change James David Rodriguez
Ra sân: Isaac Palazon Camacho
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Ra sân: Cyle Larin
match change
72'
Valery Fernandez
Ra sân: Robert Navarro
match change
72'
73'
match change Aridane Hernandez Umpierrez
Ra sân: Abdul Mumin
Vedat Muriqi 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
match goal
76'
Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Manuel Morlanes
match change
77'
Abdon Prats Bastidas
Ra sân: Vedat Muriqi
match change
84'
Antonio Sanchez Navarro
Ra sân: Sergi Darder
match change
84'
Antonio Sanchez Navarro Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mallorca Mallorca
Rayo Vallecano Rayo Vallecano
match ok
Giao bóng trước
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
367
 
Số đường chuyền
 
369
76%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
21
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
23
111
 
Pha tấn công
 
66
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Antonio Sanchez Navarro
16
Valery Fernandez
14
Daniel Jose Rodriguez Vazquez
9
Abdon Prats Bastidas
5
Omar Mascarell Gonzalez
33
Daniel Luna
20
Francisco Chiquinho
2
Mateu Morey
13
Leo Roman
19
Javi Llabres
3
Antonio Latorre Grueso
6
Jose Manuel Arias Copete
Mallorca Mallorca 4-4-2
4-4-2 Rayo Vallecano Rayo Vallecano
1
Greif
22
Palacio
21
Arenas
24
Valjent
23
Maffeo
10
Darder
12
Costa
8
Morlanes
27
Navarro
17
Larin
7
Muriqi
13
Batalla
2
Ratiu
24
Lejeune
16
Mumin
20
Campeny
19
Sebastia...
17
Cabrera
15
Gumbau
18
Garcia
14
Camello
7
Camacho

Substitutes

10
James David Rodriguez
6
Pathe Ciss
12
Sergio Guardiola Navarro
5
Aridane Hernandez Umpierrez
23
Oscar Valentín
8
Oscar Guido Trejo
1
Dani Cardenas
21
Adrian Embarba
9
Raul de Tomas
3
Pep Chavarria
4
Pedro Diaz Fanjul
11
Randy Nteka
Đội hình dự bị
Mallorca Mallorca
Antonio Sanchez Navarro 18
Valery Fernandez 16
Daniel Jose Rodriguez Vazquez 14
Abdon Prats Bastidas 9
Omar Mascarell Gonzalez 5
Daniel Luna 33
Francisco Chiquinho 20
Mateu Morey 2
Leo Roman 13
Javi Llabres 19
Antonio Latorre Grueso 3
Jose Manuel Arias Copete 6
Mallorca Rayo Vallecano
10 James David Rodriguez
6 Pathe Ciss
12 Sergio Guardiola Navarro
5 Aridane Hernandez Umpierrez
23 Oscar Valentín
8 Oscar Guido Trejo
1 Dani Cardenas
21 Adrian Embarba
9 Raul de Tomas
3 Pep Chavarria
4 Pedro Diaz Fanjul
11 Randy Nteka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
3.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
1.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 49.33%
12.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.7
2.2 Bàn thua 1.5
3.2 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 3.1
2.5 Sút trúng cầu môn 4.4
44.2% Kiểm soát bóng 49.1%
12.2 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mallorca (21trận)
Chủ Khách
Rayo Vallecano (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
2
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
2
4
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
3

Mallorca Mallorca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Johan Andres Mojica Palacio Hậu vệ cánh trái 1 0 3 14 14 100% 5 0 31 7.11
10 Sergi Darder Tiền vệ trụ 2 0 3 22 19 86.36% 8 1 38 6.86
7 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 3 0 1 14 7 50% 1 6 23 6.5
17 Cyle Larin Tiền đạo cắm 4 1 1 11 6 54.55% 1 1 21 6.46
24 Martin Valjent Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 30 6.28
21 Antonio Jose Raillo Arenas Trung vệ 1 0 0 22 16 72.73% 0 2 26 6.58
23 Pablo Maffeo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 3 0 31 6.11
1 Dominik Greif Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 26 6.59
8 Manuel Morlanes Tiền vệ trụ 1 0 0 24 23 95.83% 0 0 34 6.59
12 Samuel Almeida Costa Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 30 23 76.67% 0 2 38 6.82
27 Robert Navarro Tiền vệ công 3 1 1 13 9 69.23% 0 0 25 6.88

Rayo Vallecano Rayo Vallecano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Ivan Balliu Campeny Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 27 6.53
24 Florian Lejeune Trung vệ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 35 6.56
18 Alvaro Garcia Cánh trái 0 0 2 14 10 71.43% 1 1 21 6.86
17 Unai Lopez Cabrera Tiền vệ trụ 0 0 2 31 21 67.74% 3 1 37 6.7
15 Gerard Gumbau Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 18 72% 0 4 36 7.08
13 Augusto Batalla Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 29 7.09
16 Abdul Mumin Trung vệ 1 0 0 34 28 82.35% 0 1 45 6.56
7 Isaac Palazon Camacho Cánh phải 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 17 6.44
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 12 60% 1 0 34 6.81
14 Sergio Camello Tiền đạo cắm 2 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.06
19 Jorge de Frutos Sebastian Cánh phải 2 0 1 7 5 71.43% 0 0 11 6.22

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ