0.95
0.95
0.60
1.20
2.37
3.30
2.50
1.00
0.88
1.04
0.82
Diễn biến chính
Ra sân: Samuel Loric
Ra sân: Marcel Hoffmeier
Ra sân: Laurin Curda
Ra sân: Santiago Castaneda
Ra sân: Koen Kostons
Ra sân: Livan Burcu
Ra sân: Baris Atik
Ra sân: Ilyas Ansah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Magdeburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Connor Krempicki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 2 | 23 | 6.71 | |
23 | Baris Atik | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 23 | 6.5 | |
1 | Dominik Reimann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 22 | 7.1 | |
16 | Marcus Mathisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 26 | 6.65 | |
27 | Philipp Hercher | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.48 | |
11 | Mo El Hankouri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.35 | |
25 | Silas Gnaka | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 24 | 6.37 | |
9 | Martijn Kaars | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 7.04 | |
24 | Jean Hugonet | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 2 | 30 | 6.84 | |
2 | Samuel Loric | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
15 | Daniel Heber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 16 | 6.83 | |
29 | Livan Burcu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 4 | 0 | 22 | 6.12 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 17 | 6.61 | |
1 | Pelle Boevink | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 27 | 6.97 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 7 | 0 | 22 | 6.33 | |
10 | Koen Kostons | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 19 | 5.95 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 17 | 6.58 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 34 | 6.42 | |
17 | Laurin Curda | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 34 | 6.66 | |
29 | Ilyas Ansah | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 1 | 22 | 6.6 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 24 | 6.42 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 35 | 7.25 | |
5 | Santiago Castaneda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 18 | 6.15 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ