Vòng 11
01:00 ngày 03/12/2024
Maccabi Bnei Raina
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
-1
0.90
O 2.75
1.03
U 2.75
0.83
1
5.00
X
4.33
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.09
-0.25
0.75
O 1
0.78
U 1
1.04

Diễn biến chính

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Ezekiel Henty 1 - 0 match goal
31'
37'
match yellow.png Raz Shlomo
51'
match var Dor Peretz Penalty awarded
52'
match pen 1 - 1 Sagiv Yehezkel
58'
match goal 1 - 2 Dor Turgeman
Kiến tạo: Elad Madmon
Karlo Brucic match yellow.png
60'
Guy Hadida match yellow.png
90'
Mohammed Shaker match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Elad Madmon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
8
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
317
 
Số đường chuyền
 
470
14
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
9
13
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Thử thách
 
7
116
 
Pha tấn công
 
116
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
46.67% Kiểm soát bóng 51.33%
7.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1.4
4.7 Phạt góc 5.8
2.1 Thẻ vàng 1.9
3.9 Sút trúng cầu môn 5.1
49.9% Kiểm soát bóng 59.4%
10.1 Phạm lỗi 6.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Bnei Raina (27trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
2
2
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
3
2
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
3
1
4
0
HT-B/FT-B
1
3
2
8