Vòng League C
02:45 ngày 19/11/2024
Luxembourg
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Bắc Ailen
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
0.96
O 2
0.81
U 2
1.01
1
3.20
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Luxembourg Luxembourg
Phút
Bắc Ailen Bắc Ailen
19'
match goal 0 - 1 Isaac Price
Kiến tạo: Shea Charles
41'
match yellow.png Brodie Spencer
50'
match goal 0 - 2 Conor Bradley
Kiến tạo: Isaac Price
Enes Mahmutovic
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
match change
56'
Mathias Olesen
Ra sân: Mica Pinto
match change
56'
Seid Korac 1 - 2
Kiến tạo: Daniel Sinani
match goal
72'
Ralph Schon
Ra sân: Tiago Pereira Cardoso
match change
74'
Alessio Curci
Ra sân: Florian Bohnert
match change
74'
Gerson Rodrigues 2 - 2 match goal
75'
76'
match change George Saville
Ra sân: Alistair Mccann
76'
match change Jamie Reid
Ra sân: Dion Charles
80'
match yellow.png Trai Hume
Alessio Curci match yellow.png
80'
Marvin Martins Santos
Ra sân: Dirk Carlson
match change
82'
89'
match change Paul Smyth
Ra sân: Ethan Galbraith
90'
match change Justin Devenny
Ra sân: Isaac Price

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luxembourg Luxembourg
Bắc Ailen Bắc Ailen
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
405
 
Số đường chuyền
 
340
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
18
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
15
8
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
25
6
 
Thử thách
 
12
18
 
Long pass
 
15
66
 
Pha tấn công
 
70
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Enes Mahmutovic
22
Marvin Martins Santos
12
Ralph Schon
19
Mathias Olesen
5
Alessio Curci
7
Lars Christian Krogh Gerson
21
Sebastien Thill
14
Kevin D Anzico
20
Timothe Rupil
15
Eldin Dzogovic
23
Lucas Fox
11
Michael Omosanya
Luxembourg Luxembourg 3-4-2-1
3-4-2-1 Bắc Ailen Bắc Ailen
1
Cardoso
17
Pinto
13
Carlson
2
Korac
4
Bohnert
8
Pereira
16
Martins
18
Jans
6
Moreira
9
Sinani
10
Rodrigue...
23
Charles
5
Hume
4
Ballard
18
McConvil...
2
Bradley
16
Mccann
19
Charles
20
Spencer
7
Galbrait...
14
Price
10
Charles

Substitutes

9
Jamie Reid
22
Justin Devenny
6
George Saville
11
Paul Smyth
8
Callum Marshall
21
Josh Magennis
17
Lee Bonis
3
Kofi Balmer
13
Bradley Lyons
1
Bailey Peacock-Farrell
15
Jordan Thompson
12
Luke Kevin Southwood
Đội hình dự bị
Luxembourg Luxembourg
Enes Mahmutovic 3
Marvin Martins Santos 22
Ralph Schon 12
Mathias Olesen 19
Alessio Curci 5
Lars Christian Krogh Gerson 7
Sebastien Thill 21
Kevin D Anzico 14
Timothe Rupil 20
Eldin Dzogovic 15
Lucas Fox 23
Michael Omosanya 11
Luxembourg Bắc Ailen
9 Jamie Reid
22 Justin Devenny
6 George Saville
11 Paul Smyth
8 Callum Marshall
21 Josh Magennis
17 Lee Bonis
3 Kofi Balmer
13 Bradley Lyons
1 Bailey Peacock-Farrell
15 Jordan Thompson
12 Luke Kevin Southwood

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
60.67% Kiểm soát bóng 49%
18 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 0.9
3.2 Phạt góc 5
2.9 Thẻ vàng 1.7
2.2 Sút trúng cầu môn 4.1
51.2% Kiểm soát bóng 44.2%
15.9 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luxembourg (6trận)
Chủ Khách
Bắc Ailen (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0

Luxembourg Luxembourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Laurent Jans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 27 75% 5 1 66 6.88
8 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 45 6.43
22 Marvin Martins Santos Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.03
4 Florian Bohnert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 2 0 22 5.8
9 Daniel Sinani Cánh phải 1 0 1 33 20 60.61% 2 0 52 7.12
12 Ralph Schon Thủ môn 0 0 0 4 1 25% 0 0 10 6.4
17 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 30 78.95% 0 0 53 5.87
13 Dirk Carlson Trung vệ 0 0 0 75 70 93.33% 0 0 85 6.1
3 Enes Mahmutovic Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 2 35 6.63
10 Gerson Rodrigues Tiền đạo cắm 4 1 0 21 21 100% 0 2 43 7.63
16 Leandro Barreiro Martins Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 0 1 20 6.1
2 Seid Korac Trung vệ 1 1 0 56 45 80.36% 0 0 69 7.52
5 Alessio Curci Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6
19 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.22
1 Tiago Pereira Cardoso Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 35 5.95
6 Tomas Moreira Tiền vệ công 0 0 0 23 17 73.91% 1 0 29 5.96

Bắc Ailen Bắc Ailen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ethan Galbraith Tiền vệ trụ 1 1 0 25 18 72% 2 0 43 6.38
6 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.06
10 Dion Charles Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 0 15 6.21
9 Jamie Reid Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 6 5.94
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.04
16 Alistair Mccann Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 28 6.57
4 Daniel Ballard Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 3 70 6.32
5 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 0 0 0 60 49 81.67% 2 0 73 5.9
22 Justin Devenny 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
14 Isaac Price Tiền vệ trụ 3 2 2 19 12 63.16% 2 0 39 8.49
2 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 2 1 3 26 19 73.08% 5 2 53 7.39
19 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 32 27 84.38% 8 0 53 7.21
20 Brodie Spencer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 1 1 41 6.1
23 Pierce Charles Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 46 5.77
18 Ruairi McConville Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 43 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ