0.80
0.96
0.81
1.01
3.20
3.10
2.20
1.08
0.70
0.44
1.63
Diễn biến chính
Kiến tạo: Shea Charles
Kiến tạo: Isaac Price
Ra sân: Leandro Barreiro Martins
Ra sân: Mica Pinto
Kiến tạo: Daniel Sinani
Ra sân: Tiago Pereira Cardoso
Ra sân: Florian Bohnert
Ra sân: Alistair Mccann
Ra sân: Dion Charles
Ra sân: Dirk Carlson
Ra sân: Ethan Galbraith
Ra sân: Isaac Price
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Laurent Jans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 27 | 75% | 5 | 1 | 66 | 6.88 | |
8 | Christopher Martins Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 45 | 6.43 | |
22 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
4 | Florian Bohnert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 22 | 5.8 | |
9 | Daniel Sinani | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 20 | 60.61% | 2 | 0 | 52 | 7.12 | |
12 | Ralph Schon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
17 | Mica Pinto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 53 | 5.87 | |
13 | Dirk Carlson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 0 | 85 | 6.1 | |
3 | Enes Mahmutovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 35 | 6.63 | |
10 | Gerson Rodrigues | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 2 | 43 | 7.63 | |
16 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 20 | 6.1 | |
2 | Seid Korac | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 0 | 69 | 7.52 | |
5 | Alessio Curci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
19 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.22 | |
1 | Tiago Pereira Cardoso | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 35 | 5.95 | |
6 | Tomas Moreira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 29 | 5.96 |
Bắc Ailen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ethan Galbraith | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 43 | 6.38 | |
6 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 | |
10 | Dion Charles | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.21 | |
9 | Jamie Reid | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 6 | 5.94 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
16 | Alistair Mccann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 28 | 6.57 | |
4 | Daniel Ballard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 3 | 70 | 6.32 | |
5 | Trai Hume | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 60 | 49 | 81.67% | 2 | 0 | 73 | 5.9 | |
22 | Justin Devenny | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
14 | Isaac Price | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 39 | 8.49 | |
2 | Conor Bradley | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 3 | 26 | 19 | 73.08% | 5 | 2 | 53 | 7.39 | |
19 | Shea Charles | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 8 | 0 | 53 | 7.21 | |
20 | Brodie Spencer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 41 | 6.1 | |
23 | Pierce Charles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 0 | 46 | 5.77 | |
18 | Ruairi McConville | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 43 | 6.25 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ