Vòng 16
22:00 ngày 23/11/2024
Luton Town
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hull City
Địa điểm: Kenilworth Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.5
0.97
U 2.5
0.78
1
2.10
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Hull City Hull City
Reece Burke match yellow.png
22'
Mark McGuinness 1 - 0 match goal
33'
37'
match yellow.png Lewie Coyle
Marvelous Nakamba match yellow.png
39'
Liam Walsh
Ra sân: Shandon Baptiste
match change
56'
58'
match change Ryan James Longman
Ra sân: Gustavo Puerta
Daiki Hashioka
Ra sân: Reece Burke
match change
66'
Jacob Brown
Ra sân: Elijah Anuoluwapo Adebayo
match change
66'
72'
match change Kasey Palmer
Ra sân: Abdulkadir Omur
Pelly Ruddock
Ra sân: Tom Krauss
match change
85'
88'
match change Chris Vianney Bedia
Ra sân: Xavier Simons

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Hull City Hull City
9
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
10
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
269
 
Số đường chuyền
 
507
71%
 
Chuyền chính xác
 
84%
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
19
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
8
2
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Ném biên
 
36
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
8
20
 
Thử thách
 
7
30
 
Long pass
 
35
78
 
Pha tấn công
 
98
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Pelly Ruddock
27
Daiki Hashioka
20
Liam Walsh
19
Jacob Brown
23
Tim Krul
7
Victor Moses
10
Cauley Woodrow
25
Joe Taylor
5
Mads Juel Andersen
Luton Town Luton Town 3-5-2
4-2-3-1 Hull City Hull City
24
Kaminski
15
Mengi
6
McGuinne...
29
Holmes
14
Chong
8
Krauss
13
Nakamba
26
Baptiste
16
Burke
11
Adebayo
9
Morris
1
Pandur
2
Coyle
5
Jones
4
Hughes
23
Drameh
18
Simons
27
Slater
10
Omur
20
Puerta
44
Kamara
12
Galvao

Substitutes

45
Kasey Palmer
16
Ryan James Longman
9
Chris Vianney Bedia
8
Marvin Mehlem
6
Sean McLoughlin
31
Anthony Racioppi
3
Ryan John Giles
29
Matty Jacob
48
Mason Burstow
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Pelly Ruddock 17
Daiki Hashioka 27
Liam Walsh 20
Jacob Brown 19
Tim Krul 23
Victor Moses 7
Cauley Woodrow 10
Joe Taylor 25
Mads Juel Andersen 5
Luton Town Hull City
45 Kasey Palmer
16 Ryan James Longman
9 Chris Vianney Bedia
8 Marvin Mehlem
6 Sean McLoughlin
31 Anthony Racioppi
3 Ryan John Giles
29 Matty Jacob
48 Mason Burstow

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4
55.67% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.2
5.2 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
49.6% Kiểm soát bóng 45.7%
11.2 Phạm lỗi 13.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (30trận)
Chủ Khách
Hull City (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
1
3
HT-H/FT-T
4
3
1
3
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
2
0
3
0
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
1
1
5
1

Luton Town Luton Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Thomas Kaminski Thủ môn 0 0 0 34 18 52.94% 0 0 38 6.91
17 Pelly Ruddock Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.13
16 Reece Burke Trung vệ 0 0 0 18 11 61.11% 2 1 35 6.44
9 Carlton Morris Tiền đạo thứ 2 3 0 0 25 15 60% 1 8 45 7.39
13 Marvelous Nakamba Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 39 7.01
19 Jacob Brown Tiền vệ công 0 0 0 6 2 33.33% 2 0 15 6.32
27 Daiki Hashioka Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 13 6.38
29 Thomas Holmes Trung vệ 0 0 1 24 17 70.83% 3 2 35 7.02
26 Shandon Baptiste Tiền vệ trụ 0 0 2 14 13 92.86% 11 0 40 7.14
20 Liam Walsh Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 7 0 23 6.22
14 Tahith Chong Tiền vệ công 0 0 0 18 14 77.78% 2 1 35 6.92
8 Tom Krauss Tiền vệ trụ 1 0 0 29 23 79.31% 0 0 37 6.82
15 Teden Mengi Trung vệ 1 1 0 27 21 77.78% 0 1 46 7.53
6 Mark McGuinness Trung vệ 1 1 0 27 20 74.07% 0 4 42 8.05
11 Elijah Anuoluwapo Adebayo Tiền đạo thứ 2 1 0 1 5 3 60% 1 0 15 6.09

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo thứ 2 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 16 6.05
9 Chris Vianney Bedia Tiền đạo thứ 2 1 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.9
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 2 2 0 6 3 50% 5 1 15 6.59
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 1 27 24 88.89% 3 0 42 6.4
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 1 0 0 59 51 86.44% 8 1 103 6.53
27 Regan Slater Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 25 86.21% 2 0 40 6.61
5 Alfie Jones Trung vệ 1 0 1 61 52 85.25% 0 3 79 6.93
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 57 47 82.46% 0 2 70 6.8
16 Ryan James Longman Tiền vệ trái 1 0 1 15 11 73.33% 5 0 29 6.93
23 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 4 0 2 72 64 88.89% 1 0 110 6.96
44 Abu Kamara Cánh phải 1 0 1 32 25 78.13% 3 2 46 6.65
18 Xavier Simons Tiền vệ trụ 1 0 0 55 49 89.09% 0 0 63 6.37
4 Charlie Hughes Trung vệ 0 0 0 58 45 77.59% 0 3 70 6.78
20 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 0 0 1 25 23 92% 3 0 31 5.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ