Vòng 13
23:00 ngày 01/12/2024
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Manchester City
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.98
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
2.45
X
3.80
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Manchester City Manchester City
Cody Gakpo 1 - 0
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
match goal
12'
24'
match yellow.png Matheus Luiz Nunes
32'
match yellow.png Phil Foden
Ryan Jiro Gravenberch match yellow.png
36'
45'
match yellow.png Manuel Akanji
57'
match change Jeremy Doku
Ra sân: Matheus Luiz Nunes
58'
match change Savio Moreira de Oliveira
Ra sân: Ilkay Gundogan
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Ra sân: Cody Gakpo
match change
73'
Jarell Quansah
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
match change
73'
Mohamed Salah Ghaly 2 - 0 match pen
78'
79'
match change Kevin De Bruyne
Ra sân: Phil Foden
79'
match change Jack Grealish
Ra sân: Rico Lewis
Curtis Jones
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
match change
84'
Harvey Elliott
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Manchester City Manchester City
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
415
 
Số đường chuyền
 
544
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu
 
10
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
13
21
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
92
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
78
Jarell Quansah
19
Harvey Elliott
17
Curtis Jones
56
Vitezslav Jaros
3
Wataru Endo
95
Harvey Davies
80
Tyler Morton
98
Trey Nyoni
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester City Manchester City
62
Kelleher
26
Robertso...
4
Dijk
2
Gomez
66
Alexande...
10
Allister
38
Gravenbe...
18
Gakpo
8
Szoboszl...
11
Ghaly
7
Maruland...
18
Ortega
2
Walker
3
Dias
25
Akanji
6
Ake
20
Silva
19
Gundogan
82
Lewis
47
Foden
27
Nunes
9
Haaland

Substitutes

17
Kevin De Bruyne
11
Jeremy Doku
26
Savio Moreira de Oliveira
10
Jack Grealish
31
Ederson Santana de Moraes
24
Josko Gvardiol
33
Scott Carson
87
James Mcatee
75
Nico OReilly
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9
Jarell Quansah 78
Harvey Elliott 19
Curtis Jones 17
Vitezslav Jaros 56
Wataru Endo 3
Harvey Davies 95
Tyler Morton 80
Trey Nyoni 98
Liverpool Manchester City
17 Kevin De Bruyne
11 Jeremy Doku
26 Savio Moreira de Oliveira
10 Jack Grealish
31 Ederson Santana de Moraes
24 Josko Gvardiol
33 Scott Carson
87 James Mcatee
75 Nico OReilly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 2
9 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 7.67
62.67% Kiểm soát bóng 54.67%
12 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.7
1 Bàn thua 1.4
7.5 Phạt góc 6.1
1.5 Thẻ vàng 1.2
8 Sút trúng cầu môn 6.2
62% Kiểm soát bóng 57.8%
10.6 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (33trận)
Chủ Khách
Manchester City (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
8
4
HT-H/FT-T
4
1
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
5
0
1
HT-B/FT-B
0
8
1
5

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 3 1 0 27 24 88.89% 0 3 38 7.18
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 1 1 20 7.1
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 17 94.44% 1 0 29 6.65
2 Joseph Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 49 92.45% 0 1 54 6.56
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 3 0 2 33 26 78.79% 5 0 53 7.1
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 3 2 3 34 28 82.35% 2 1 43 6.99
18 Cody Gakpo Cánh trái 3 1 1 14 11 78.57% 0 0 29 7.04
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 2 23 22 95.65% 2 0 29 7.01
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.13
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 32 6.36
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 34 6.59

Manchester City Manchester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ilkay Gundogan Tiền vệ trụ 0 0 0 35 30 85.71% 2 0 41 6.07
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 25 78.13% 1 3 42 6.38
18 Stefan Ortega Thủ môn 0 0 0 31 26 83.87% 0 0 38 6.66
6 Nathan Ake Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 1 1 43 6.82
20 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Cánh phải 0 0 0 44 37 84.09% 0 0 55 6.38
25 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 1 0 43 5.69
3 Ruben Dias Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 41 5.88
47 Phil Foden Tiền vệ công 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 31 5.72
9 Erling Haaland Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 5 100% 0 0 12 5.96
27 Matheus Luiz Nunes Tiền vệ công 0 0 0 20 17 85% 1 0 30 5.9
82 Rico Lewis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 19 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ