Vòng League Round
03:00 ngày 22/01/2025
Liverpool
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Lille 1
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.03
+1.75
0.87
O 3.5
1.01
U 3.5
0.87
1
1.25
X
6.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Lille Lille
Mohamed Salah Ghaly 1 - 0
Kiến tạo: Curtis Jones
match goal
34'
35'
match yellow.png Aissa Mandi
Harvey Elliott
Ra sân: Curtis Jones
match change
46'
Alexis Mac Allister
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
match change
46'
59'
match yellow.pngmatch red Aissa Mandi
62'
match goal 1 - 1 Jonathan Christian David
63'
match change Osame Sahraoui
Ra sân: Remy Cabella
Wataru Endo
Ra sân: Dominik Szoboszlai
match change
63'
63'
match change Thomas Meunier
Ra sân: Mitchel Bakker
Harvey Elliott 2 - 1 match goal
67'
74'
match change Ayyoub Bouaddi
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
Federico Chiesa
Ra sân: Luis Fernando Diaz Marulanda
match change
74'
74'
match change Ismaily Goncalves dos Santos
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
Trent John Alexander-Arnold
Ra sân: Conor Bradley
match change
86'
88'
match yellow.png Benjamin Andre
Harvey Elliott match yellow.png
90'
Alexis Mac Allister match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Lille Lille
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
579
 
Số đường chuyền
 
462
89%
 
Chuyền chính xác
 
89%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu
 
7
3
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
13
20
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
14
112
 
Pha tấn công
 
74
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Alexis Mac Allister
14
Federico Chiesa
3
Wataru Endo
19
Harvey Elliott
66
Trent John Alexander-Arnold
56
Vitezslav Jaros
5
Ibrahima Konate
62
Caoimhin Kelleher
18
Cody Gakpo
80
Tyler Morton
76
Jayden Danns
26
Andrew Robertson
Liverpool Liverpool 4-3-3
4-2-3-1 Lille Lille
1
Becker
21
Tsimikas
4
Dijk
78
Quansah
84
Bradley
17
Jones
38
Gravenbe...
8
Szoboszl...
7
Maruland...
9
Ribeiro
11
Ghaly
30
Chevalie...
2
Mandi
18
Diakite
4
Ribeiro
5
Gudmunds...
17
Mukau
21
Andre
20
Bakker
7
Haraldss...
10
Cabella
9
David

Substitutes

12
Thomas Meunier
31
Ismaily Goncalves dos Santos
32
Ayyoub Bouaddi
11
Osame Sahraoui
16
Marc-Aurele Caillard
29
Ethan Mbappé
27
Mohamed Bayo
1
Vito Mannone
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
35
Isaac Cossier
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Alexis Mac Allister 10
Federico Chiesa 14
Wataru Endo 3
Harvey Elliott 19
Trent John Alexander-Arnold 66
Vitezslav Jaros 56
Ibrahima Konate 5
Caoimhin Kelleher 62
Cody Gakpo 18
Tyler Morton 80
Jayden Danns 76
Andrew Robertson 26
Liverpool Lille
12 Thomas Meunier
31 Ismaily Goncalves dos Santos
32 Ayyoub Bouaddi
11 Osame Sahraoui
16 Marc-Aurele Caillard
29 Ethan Mbappé
27 Mohamed Bayo
1 Vito Mannone
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
35 Isaac Cossier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 3.33
62.67% Kiểm soát bóng 50%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.5
1 Bàn thua 1.1
7.5 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 2.2
8 Sút trúng cầu môn 4.6
62% Kiểm soát bóng 59.4%
10.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (33trận)
Chủ Khách
Lille (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
6
4
HT-H/FT-T
4
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
3
3
1
HT-H/FT-H
1
0
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
1
HT-B/FT-B
0
8
1
4

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 66 64 96.97% 0 0 68 6.52
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 5 2 0 15 11 73.33% 4 0 27 6.98
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 1 27 6.52
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 1 24 21 87.5% 0 0 30 7.18
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 32 94.12% 2 0 48 6.69
8 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 1 0 1 22 20 90.91% 1 0 36 6.39
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.02
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 2 24 18 75% 2 0 37 7.1
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.57
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 0 0 2 11 9 81.82% 1 0 18 6.85
19 Harvey Elliott Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.2
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 57 6.8
78 Jarell Quansah Trung vệ 0 0 0 72 70 97.22% 0 0 77 6.72

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 29 6.41
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 25 100% 0 0 30 6.15
2 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 38 5.86
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 33 5.97
20 Mitchel Bakker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 23 6.15
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 5.54
18 Bafode Diakite Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 0 1 51 6.19
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 1 0 32 5.91
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 35 6.09
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 1 43 42 97.67% 0 0 53 6.51
17 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 22 88% 0 0 32 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ