Vòng 18
03:00 ngày 27/12/2024
Liverpool
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Anfield
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.11
+2.25
0.80
O 4
0.97
U 4
0.89
1
1.17
X
8.00
2
13.00
Hiệp 1
-1
0.82
+1
1.06
O 1.75
0.99
U 1.75
0.87

Diễn biến chính

Liverpool Liverpool
Phút
Leicester City Leicester City
6'
match goal 0 - 1 Jordan Ayew
Kiến tạo: Stephy Mavididi
Joseph Gomez match yellow.png
37'
43'
match yellow.png Jordan Ayew
Cody Gakpo 1 - 1
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
match goal
45'
Curtis Jones 2 - 1
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
match goal
49'
Andrew Robertson match yellow.png
58'
58'
match yellow.png Jannik Vestergaard
64'
match change Facundo Buonanotte
Ra sân: Bilal El Khannouss
65'
match change Oliver Skipp
Ra sân: Harry Winks
Cody Gakpo Goal Disallowed match var
68'
Dominik Szoboszlai
Ra sân: Curtis Jones
match change
77'
Diogo Jota
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
match change
78'
Dominik Szoboszlai match yellow.png
80'
Mohamed Salah Ghaly 3 - 1
Kiến tạo: Cody Gakpo
match goal
82'
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
match change
86'
87'
match change Bobby Reid
Ra sân: Stephy Mavididi
Wataru Endo
Ra sân: Ryan Jiro Gravenberch
match change
87'
Harvey Elliott
Ra sân: Alexis Mac Allister
match change
90'
90'
match change Caleb Okoli
Ra sân: Conor Coady

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Liverpool
Leicester City Leicester City
match ok
Giao bóng trước
14
 
Phạt góc
 
1
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
17
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
650
 
Số đường chuyền
 
304
91%
 
Chuyền chính xác
 
76%
17
 
Phạm lỗi
 
5
3
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
23
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
0
15
 
Ném biên
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
21
156
 
Pha tấn công
 
44
101
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Konstantinos Tsimikas
8
Dominik Szoboszlai
3
Wataru Endo
20
Diogo Jota
19
Harvey Elliott
7
Luis Fernando Diaz Marulanda
62
Caoimhin Kelleher
14
Federico Chiesa
78
Jarell Quansah
Liverpool Liverpool 4-2-3-1
4-2-3-1 Leicester City Leicester City
1
Becker
26
Robertso...
4
Dijk
2
Gomez
66
Alexande...
10
Allister
38
Gravenbe...
18
Gakpo
17
Jones
11
Ghaly
9
Ribeiro
41
Stolarcz...
2
Justin
4
Coady
23
Vesterga...
16
Kristans...
8
Winks
24
Soumare
18
Ayew
11
Khannous...
10
Mavididi
20
Daka

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
14
Bobby Reid
5
Caleb Okoli
22
Oliver Skipp
31
Daniel Iversen
29
Odsonne Edouard
33
Luke Thomas
17
Hamza Choudhury
37
Will Alves
Đội hình dự bị
Liverpool Liverpool
Konstantinos Tsimikas 21
Dominik Szoboszlai 8
Wataru Endo 3
Diogo Jota 20
Harvey Elliott 19
Luis Fernando Diaz Marulanda 7
Caoimhin Kelleher 62
Federico Chiesa 14
Jarell Quansah 78
Liverpool Leicester City
40 Facundo Buonanotte
14 Bobby Reid
5 Caleb Okoli
22 Oliver Skipp
31 Daniel Iversen
29 Odsonne Edouard
33 Luke Thomas
17 Hamza Choudhury
37 Will Alves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
9 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
62.67% Kiểm soát bóng 49.67%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 2.3
7.5 Phạt góc 3.3
1.5 Thẻ vàng 1.6
8 Sút trúng cầu môn 3.6
62% Kiểm soát bóng 46.1%
10.6 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool (33trận)
Chủ Khách
Leicester City (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
0
4
5
HT-H/FT-T
4
1
0
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
1
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
5
3
0
HT-B/FT-B
0
8
4
0

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 53 51 96.23% 0 1 57 6.47
11 Mohamed Salah Ghaly Cánh phải 3 1 0 24 19 79.17% 2 0 33 6.91
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 1 0 2 50 47 94% 10 1 68 6.74
1 Alisson Becker Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 5.91
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 2 1 0 31 28 90.32% 1 0 41 7.09
2 Joseph Gomez Trung vệ 0 0 2 55 49 89.09% 0 1 61 6.41
66 Trent John Alexander-Arnold Hậu vệ cánh phải 2 0 1 33 27 81.82% 15 0 56 6.49
18 Cody Gakpo Cánh trái 2 1 1 14 13 92.86% 6 0 31 7.59
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 2 36 32 88.89% 3 0 49 7.3
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 39 38 97.44% 0 0 43 6.29
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 3 0 0 16 7 43.75% 0 1 21 6.26

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 1 1 17 9 52.94% 1 2 27 7.25
23 Jannik Vestergaard Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 25 6.22
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 23 6.13
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 28 5.99
10 Stephy Mavididi Cánh trái 0 0 1 8 6 75% 1 0 19 6.82
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 2 0 0 15 8 53.33% 0 3 29 6.35
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 6.07
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 20 6.25
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 29 5.97
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 3 50% 1 0 13 6.09
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 1 12 11 91.67% 0 0 22 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ