Vòng 11
02:00 ngày 18/01/2025
Liverpool Nữ
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Brighton H.A. Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
+0.25
0.84
O 2.5
0.88
U 2.5
0.90
1
2.15
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 1
0.83
U 1
0.98

Diễn biến chính

Liverpool Nữ Liverpool Nữ
Phút
Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
Olivia Smith 1 - 0
Kiến tạo: NAGANO Fuka
match goal
31'
Olivia Smith match yellow.png
35'
66'
match goal 1 - 1 Nikita Parris
Kiến tạo: Kiko Seike
80'
match yellow.png Poppy Pattinson
Jorelyn Carabali(OW) 2 - 1 match phan luoi
82'
90'
match yellow.png Haley M.
Kiernan L. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Nữ Liverpool Nữ
Brighton H.A. Nữ Brighton H.A. Nữ
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
403
 
Số đường chuyền
 
483
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
5
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu
 
26
8
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
26
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
2
29
 
Ném biên
 
24
11
 
Thử thách
 
12
16
 
Long pass
 
10
98
 
Pha tấn công
 
89
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 2.33
1 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 3.67
47.33% Kiểm soát bóng 49%
3.33 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 2.1
3.3 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 4.4
47.1% Kiểm soát bóng 54.7%
5.7 Phạm lỗi 6.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool Nữ (15trận)
Chủ Khách
Brighton H.A. Nữ (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
4
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
3
0
1