Vòng 14
01:00 ngày 07/12/2024
Lille
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Stade Brestois
Địa điểm: Stade Pierre Mauroy
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
+0.75
1.09
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.60
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Lille Lille
Phút
Stade Brestois Stade Brestois
Benjamin Andre Penalty awarded match var
5'
6'
match yellow.png Julien Le Cardinal
Jonathan Christian David 1 - 0 match pen
7'
Hakon Arnar Haraldsson 2 - 0
Kiến tạo: Jonathan Christian David
match goal
44'
46'
match change Romain Del Castillo
Ra sân: Mama Samba Balde
48'
match goal 2 - 1 Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Mahdi Camara
Osame Sahraoui
Ra sân: Matias Fernandez Pardo
match change
62'
Ayyoub Bouaddi
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
match change
62'
65'
match change Abdallah Sima
Ra sân: Mathias Pereira Lage
Jonathan Christian David 3 - 1 match goal
69'
76'
match change Ibrahim Salah
Ra sân: Mahdi Camara
76'
match change Edimilson Fernandes
Ra sân: Kamory Doumbia
Benjamin Andre match yellow.png
80'
Andre Filipe Tavares Gomes
Ra sân: Ngal Ayel Mukau
match change
83'
Remy Cabella
Ra sân: Edon Zhegrova
match change
83'
Ismaily Goncalves dos Santos
Ra sân: Gabriel Gudmundsson
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lille Lille
Stade Brestois Stade Brestois
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
6
16
 
Sút Phạt
 
13
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
625
 
Số đường chuyền
 
386
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
21
12
 
Cản phá thành công
 
19
9
 
Thử thách
 
17
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
24
104
 
Pha tấn công
 
85
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Ismaily Goncalves dos Santos
10
Remy Cabella
32
Ayyoub Bouaddi
11
Osame Sahraoui
26
Andre Filipe Tavares Gomes
36
Ousmane Toure
27
Mohamed Bayo
1
Vito Mannone
28
Rafael Fernandes
Lille Lille 4-2-3-1
4-2-3-1 Stade Brestois Stade Brestois
30
Chevalie...
5
Gudmunds...
4
Ribeiro
18
Diakite
2
Mandi
21
Andre
17
Mukau
19
Pardo
7
Haraldss...
23
Zhegrova
9
David
40
Bizot
12
Zogbe
5
Chardonn...
25
Cardinal
22
Haidara
45
Camara
8
Magnetti
14
Balde
9
Doumbia
26
Lage
19
Ajorque

Substitutes

10
Romain Del Castillo
17
Abdallah Sima
6
Edimilson Fernandes
34
Ibrahim Salah
23
Jordan Amavi
30
Gregoire Coudert
11
Axel Camblan
3
Abdoulaye Ndiaye
33
Serigne Diop
Đội hình dự bị
Lille Lille
Ismaily Goncalves dos Santos 31
Remy Cabella 10
Ayyoub Bouaddi 32
Osame Sahraoui 11
Andre Filipe Tavares Gomes 26
Ousmane Toure 36
Mohamed Bayo 27
Vito Mannone 1
Rafael Fernandes 28
Lille Stade Brestois
10 Romain Del Castillo
17 Abdallah Sima
6 Edimilson Fernandes
34 Ibrahim Salah
23 Jordan Amavi
30 Gregoire Coudert
11 Axel Camblan
3 Abdoulaye Ndiaye
33 Serigne Diop

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 45.67%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.1 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 3.1
2.2 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 5.6
59.4% Kiểm soát bóng 44.5%
11.6 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lille (31trận)
Chủ Khách
Stade Brestois (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
8
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
4
2
5

Lille Lille
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Remy Cabella Tiền vệ công 1 0 0 8 6 75% 0 0 13 6.38
21 Benjamin Andre Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 56 45 80.36% 0 4 70 7.24
2 Aissa Mandi Trung vệ 0 0 0 57 47 82.46% 1 1 75 6.59
26 Andre Filipe Tavares Gomes Tiền vệ trụ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.02
5 Gabriel Gudmundsson Hậu vệ cánh trái 1 0 0 61 56 91.8% 1 2 82 6.83
23 Edon Zhegrova Cánh phải 1 1 2 29 24 82.76% 3 0 45 6.66
31 Ismaily Goncalves dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.38
19 Matias Fernandez Pardo Tiền đạo cắm 0 0 0 20 15 75% 1 0 32 6.38
9 Jonathan Christian David Tiền đạo cắm 3 3 1 19 16 84.21% 1 0 30 8.59
18 Bafode Diakite Trung vệ 0 0 0 70 67 95.71% 0 1 77 6.48
11 Osame Sahraoui Cánh trái 0 0 1 20 16 80% 1 0 26 6.42
7 Hakon Arnar Haraldsson Cánh trái 1 1 0 27 20 74.07% 0 0 38 7.3
30 Lucas Chevalier Thủ môn 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 53 6.34
4 Alexsandro Ribeiro Trung vệ 0 0 0 110 97 88.18% 0 1 123 6.88
17 Ngal Ayel Mukau Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 36 35 97.22% 0 1 46 6.84
32 Ayyoub Bouaddi Tiền vệ trụ 1 1 0 29 28 96.55% 0 0 37 6.64

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 1 33 6.03
22 Massadio Haidara Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 22 78.57% 4 1 53 6.1
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 0 0 1 58 46 79.31% 1 0 69 6.5
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 2 2 2 22 13 59.09% 0 4 32 7.21
6 Edimilson Fernandes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 0 15 6.09
14 Mama Samba Balde Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 12 5.78
10 Romain Del Castillo Cánh phải 0 0 1 15 10 66.67% 1 1 30 6.71
26 Mathias Pereira Lage Cánh trái 1 1 0 5 4 80% 1 0 15 6.25
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 45 6.48
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 1 0 1 41 38 92.68% 0 0 51 6.66
17 Abdallah Sima Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 9 6.2
25 Julien Le Cardinal Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 60 5.57
9 Kamory Doumbia Tiền vệ công 1 0 0 30 26 86.67% 1 0 47 6.5
34 Ibrahim Salah Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 0 0 11 6.08
12 Luc Zogbe Hậu vệ cánh phải 1 0 1 45 35 77.78% 1 2 71 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ