Vòng 18
23:00 ngày 18/01/2025
Lens
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
PSG
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Nhiều mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.84
-0.75
1.06
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
4.00
X
4.00
2
1.82
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 0.5
0.29
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
PSG PSG
29'
match yellow.png Vitor Ferreira Pio
MBala Nzola 1 - 0 match goal
36'
Deiver Andres Machado Mena match yellow.png
45'
59'
match goal 1 - 1 Fabian Ruiz Pena
Kiến tạo: Bradley Barcola
60'
match change Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Lee Kang In
60'
match change Joao Neves
Ra sân: Lucas Hernandez
Adrien Thomasson match yellow.png
62'
Hamzat Ojediran
Ra sân: Andy Diouf
match change
67'
David Pereira Da Costa
Ra sân: Goduine Koyalipou
match change
67'
Wesley Said
Ra sân: Adrien Thomasson
match change
80'
Neil El Aynaoui
Ra sân: Florian Sotoca
match change
80'
86'
match goal 1 - 2 Bradley Barcola
Kiến tạo: Joao Neves
Angelo Fulgini
Ra sân: Facundo Medina
match change
87'
88'
match change Senny Mayulu
Ra sân: Desire Doue
90'
match yellow.png Senny Mayulu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
PSG PSG
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
12
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
328
 
Số đường chuyền
 
691
77%
 
Chuyền chính xác
 
91%
12
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
4
20
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
25
20
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
17
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
71
 
Pha tấn công
 
132
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Neil El Aynaoui
22
Wesley Said
11
Angelo Fulgini
15
Hamzat Ojediran
10
David Pereira Da Costa
50
Adam Delplace
2
Ruben Aguilar
21
Anass Zaroury
26
Nampalys Mendy
Lens Lens 5-3-2
3-4-3 PSG PSG
16
Koffi
3
Mena
14
Medina
20
Sarr
24
Gradit
29
Frankows...
18
Diouf
28
Thomasso...
7
Sotoca
19
Koyalipo...
8
Nzola
1
Donnarum...
35
Beraldo
51
Tenorio
21
Hernande...
33
Zaire-Em...
17
Pio
8
Pena
25
Mendes
29
Barcola
19
In
14
Doue

Substitutes

24
Senny Mayulu
9
Goncalo Matias Ramos
87
Joao Neves
3
Kimpembe Presnel
39
Matvei Safonov
11
Marco Asensio Willemsen
42
Yoram Zague
48
Axel Tape
80
Arnau Urena Tenas
Đội hình dự bị
Lens Lens
Neil El Aynaoui 23
Wesley Said 22
Angelo Fulgini 11
Hamzat Ojediran 15
David Pereira Da Costa 10
Adam Delplace 50
Ruben Aguilar 2
Anass Zaroury 21
Nampalys Mendy 26
Lens PSG
24 Senny Mayulu
9 Goncalo Matias Ramos
87 Joao Neves
3 Kimpembe Presnel
39 Matvei Safonov
11 Marco Asensio Willemsen
42 Yoram Zague
48 Axel Tape
80 Arnau Urena Tenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
56% Kiểm soát bóng 70%
15.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.4
1.3 Bàn thua 1
5.2 Phạt góc 7.5
2.4 Thẻ vàng 1.2
4.6 Sút trúng cầu môn 8.5
52.6% Kiểm soát bóng 64.5%
14.7 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (21trận)
Chủ Khách
PSG (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
7
2
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
0
3
0
6

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 1 0 0 23 16 69.57% 1 0 36 6.48
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 0 31 27 87.1% 4 0 46 7.01
24 Jonathan Gradit Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 31 6.81
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 0 0 0 30 20 66.67% 1 1 37 6.49
3 Deiver Andres Machado Mena Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 1 0 33 6.52
20 Malang Sarr Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 24 6.79
14 Facundo Medina Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 24 6.66
16 Herve Kouakou Koffi Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 21 7.19
19 Goduine Koyalipou Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 1 1 18 6.2
8 MBala Nzola Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 18 6.91
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 0 0 0 14 8 57.14% 1 1 19 6.33

PSG PSG
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Vitor Ferreira Pio Tiền vệ trụ 0 0 1 49 46 93.88% 1 0 59 6.5
21 Lucas Hernandez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 43 36 83.72% 0 1 62 6.31
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 17 6.18
8 Fabian Ruiz Pena Tiền vệ trụ 1 1 0 49 47 95.92% 0 1 58 6.75
19 Lee Kang In Tiền vệ công 0 0 1 26 23 88.46% 1 0 36 6.59
51 Willian Joel Pacho Tenorio Trung vệ 0 0 0 51 48 94.12% 0 0 56 6.22
25 Nuno Mendes Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 20 86.96% 1 0 33 6.18
35 Lucas Beraldo Trung vệ 0 0 0 60 58 96.67% 0 2 68 6.31
29 Bradley Barcola Cánh trái 1 1 0 18 16 88.89% 1 0 36 6.36
33 Warren Zaire-Emery Tiền vệ trụ 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 58 6.1
14 Desire Doue Cánh trái 1 1 0 27 22 81.48% 1 0 48 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ