Vòng 14
21:00 ngày 08/12/2024
Lens
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Felix-Bollaert Stade
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.99
+1.5
0.91
O 3
0.86
U 3
1.02
1
1.35
X
5.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.12
+0.75
0.79
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Lens Lens
Phút
Montpellier Montpellier
Remy Labeau Lascary 1 - 0
Kiến tạo: MBala Nzola
match goal
39'
43'
match yellow.png Teji Savanier
46'
match change Wahbi Khazri
Ra sân: Arnaud Nordin
Neil El Aynaoui
Ra sân: Andy Diouf
match change
60'
Wesley Said
Ra sân: MBala Nzola
match change
61'
Florian Sotoca
Ra sân: Remy Labeau Lascary
match change
61'
71'
match change Akor Adams
Ra sân: Nikola Maksimovic
71'
match yellow.png Modibo Sagnan
David Pereira Da Costa
Ra sân: Angelo Fulgini
match change
76'
Florian Sotoca match yellow.png
79'
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
Ra sân: Facundo Medina
match change
81'
Wesley Said Goal Disallowed match var
83'
84'
match change Junior Ndiaye
Ra sân: Jordan Ferri
84'
match change Gabriel Bares
Ra sân: Joris Chotard
90'
match yellow.png Enzo Tchato Mbiayi
Benjamin Lecomte(OW) 2 - 0 match phan luoi
90'
Brice Samba match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lens Lens
Montpellier Montpellier
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
6
7
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
503
 
Số đường chuyền
 
421
88%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
22
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
65
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
23
Neil El Aynaoui
22
Wesley Said
7
Florian Sotoca
10
David Pereira Da Costa
16
Herve Kouakou Koffi
24
Jonathan Gradit
20
Malang Sarr
15
Hamzat Ojediran
Lens Lens 4-2-3-1
3-4-1-2 Montpellier Montpellier
30
Samba
14
Medina
25
Khusanov
4
Danso
29
Frankows...
18
Diouf
28
Thomasso...
21
Zaroury
11
Fulgini
36
Lascary
8
Nzola
40
Lecomte
27
Omeragic
52
Maksimov...
5
Sagnan
29
Mbiayi
12
Ferri
13
Chotard
3
Sylla
11
Savanier
9
Taamari
7
Nordin

Substitutes

8
Akor Adams
15
Gabriel Bares
10
Wahbi Khazri
41
Junior Ndiaye
17
Theo Sainte Luce
16
Dimitry Bertaud
77
Falaye Sacko
47
Yael Mouanga
44
Theo Chennahi
Đội hình dự bị
Lens Lens
Jhoanner Stalin Chavez Quintero 13
Neil El Aynaoui 23
Wesley Said 22
Florian Sotoca 7
David Pereira Da Costa 10
Herve Kouakou Koffi 16
Jonathan Gradit 24
Malang Sarr 20
Hamzat Ojediran 15
Lens Montpellier
8 Akor Adams
15 Gabriel Bares
10 Wahbi Khazri
41 Junior Ndiaye
17 Theo Sainte Luce
16 Dimitry Bertaud
77 Falaye Sacko
47 Yael Mouanga
44 Theo Chennahi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 5
56% Kiểm soát bóng 43.33%
15.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.8
5.2 Phạt góc 6.3
2.4 Thẻ vàng 3
4.6 Sút trúng cầu môn 4.5
52.6% Kiểm soát bóng 47.4%
14.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lens (21trận)
Chủ Khách
Montpellier (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
5
HT-H/FT-T
1
1
0
4
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
0
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
0
HT-B/FT-B
0
3
4
0

Lens Lens
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 31 7.36
28 Adrien Thomasson Tiền vệ công 1 0 2 67 59 88.06% 2 1 81 7.45
22 Wesley Said Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.13
29 Przemyslaw Frankowski Tiền vệ phải 0 0 1 63 58 92.06% 3 1 79 6.96
11 Angelo Fulgini Tiền vệ công 3 2 2 48 44 91.67% 1 1 65 6.98
7 Florian Sotoca Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 19 6.23
14 Facundo Medina Trung vệ 2 0 2 46 42 91.3% 3 0 64 6.9
4 Kevin Danso Trung vệ 2 0 1 64 52 81.25% 0 5 84 7.88
8 MBala Nzola Tiền đạo cắm 1 0 2 12 11 91.67% 0 1 19 6.8
10 David Pereira Da Costa Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 1 0 9 6.08
21 Anass Zaroury Tiền vệ công 4 0 3 40 35 87.5% 4 0 60 7.51
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 11 6.28
18 Andy Diouf Tiền vệ trụ 1 0 1 38 31 81.58% 0 0 51 6.47
23 Neil El Aynaoui Tiền vệ trụ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 20 6.47
25 Abdukodir Khusanov Trung vệ 0 0 0 52 49 94.23% 1 0 63 7.75
36 Remy Labeau Lascary Tiền đạo cắm 1 1 2 13 9 69.23% 6 0 33 7.74

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 45 31 68.89% 0 0 51 5.66
52 Nikola Maksimovic Trung vệ 0 0 0 32 32 100% 0 3 43 6.68
10 Wahbi Khazri Cánh trái 0 0 1 15 12 80% 3 0 26 6.22
11 Teji Savanier Tiền vệ công 2 2 1 40 30 75% 5 0 55 6.28
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 48 6.53
3 Issiaga Sylla Hậu vệ cánh trái 1 1 0 50 39 78% 3 2 73 7.07
7 Arnaud Nordin Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 1 21 6.37
5 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 1 50 45 90% 0 0 65 6.49
27 Becir Omeragic Trung vệ 1 0 0 58 52 89.66% 0 1 69 6.25
9 Musa Al Taamari Cánh phải 2 1 0 20 17 85% 1 2 43 6.43
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 5.86
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 24 18 75% 2 1 42 7.12
15 Gabriel Bares Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.9
29 Enzo Tchato Mbiayi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 26 81.25% 4 0 54 6.06
41 Junior Ndiaye 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ