Vòng 16
01:00 ngày 13/01/2025
Leixoes
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
SCU Torreense
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 2.5
1.30
U 2.5
0.55
1
2.15
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.23
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Leixoes Leixoes
Phút
SCU Torreense SCU Torreense
6'
match yellow.png Julien Lomboto
36'
match yellow.png Juan Balanta
Andrew Filipe Bras match yellow.png
44'
45'
match yellow.png Ruben Rafael Melo Silva Pinto
49'
match goal 0 - 1 Daniel Lima de Castro
Kiến tạo: Victor Manuel Pozos Segundo
Werton de Almeida Rego 1 - 1
Kiến tạo: Andrew Filipe Bras
match goal
55'
77'
match yellow.png Victor Manuel Pozos Segundo
Hugo Basto match yellow.png
84'
Fabio Miguel Jesus Carvalho match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Ianique Santos Tavares, Stopira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leixoes Leixoes
SCU Torreense SCU Torreense
8
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
6
14
 
Sút Phạt
 
22
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
18
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
82
 
Pha tấn công
 
88
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 4.33
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 48.67%
20.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.8 Bàn thua 0.6
5 Phạt góc 4.7
3.4 Thẻ vàng 4
2.4 Sút trúng cầu môn 2.8
51.3% Kiểm soát bóng 50.4%
15.7 Phạm lỗi 15.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leixoes (21trận)
Chủ Khách
SCU Torreense (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
2
HT-B/FT-B
1
1
1
1