Vòng Round 3
21:00 ngày 11/01/2025
Leicester City
Đã kết thúc 6 - 2 (3 - 2)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: King Power Stadium
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
1.04
O 3
0.87
U 3
0.95
1
1.50
X
4.50
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.03
+0.5
0.81
O 0.5
0.25
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Leicester City Leicester City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
James Justin 1 - 0
Kiến tạo: Facundo Buonanotte
match goal
8'
18'
match goal 1 - 1 Jonathan Varane
Kiến tạo: Rayan Kolli
Stephy Mavididi 2 - 1
Kiến tạo: Bilal El Khannouss
match goal
35'
Facundo Buonanotte 3 - 1
Kiến tạo: Bilal El Khannouss
match goal
38'
45'
match goal 3 - 2 Rayan Kolli
Jamie Vardy 4 - 2 match pen
51'
Jordan Ayew
Ra sân: Bilal El Khannouss
match change
60'
Patson Daka
Ra sân: Jamie Vardy
match change
60'
Oliver Skipp
Ra sân: Harry Winks
match change
60'
James Justin 5 - 2
Kiến tạo: Patson Daka
match goal
63'
Kasey McAteer
Ra sân: Stephy Mavididi
match change
66'
70'
match change Paul Smyth
Ra sân: Ilias Chair
70'
match change Kieran Morgan
Ra sân: Sam Field
72'
match change Jack Colback
Ra sân: Kenneth Paal
72'
match change Alfie Lloyd
Ra sân: Rayan Kolli
Bobby Reid
Ra sân: Facundo Buonanotte
match change
81'
82'
match change Michael Frey
Ra sân: Koki Saito
Wout Faes 6 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leicester City Leicester City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
532
 
Số đường chuyền
 
444
88%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
17
 
Đánh đầu
 
9
9
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
4
13
 
Ném biên
 
20
19
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
14
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
19
94
 
Pha tấn công
 
63
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jordan Ayew
14
Bobby Reid
20
Patson Daka
22
Oliver Skipp
35
Kasey McAteer
31
Daniel Iversen
5
Caleb Okoli
33
Luke Thomas
17
Hamza Choudhury
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
41
Stolarcz...
16
Kristans...
3
Faes
4
Coady
2
2
Justin
8
Winks
24
Soumare
10
Mavididi
11
Khannous...
40
Buonanot...
9
Vardy
13
Walsh
20
Ashby
17
Edwards
6
Clarke-S...
22
Paal
40
Varane
8
Field
14
Saito
24
Madsen
10
Chair
26
Kolli

Substitutes

12
Michael Frey
4
Jack Colback
28
Alfie Lloyd
21
Kieran Morgan
11
Paul Smyth
1
Nardi Paul
3
Jimmy Dunne
19
Elijah Dixon-Bonner
15
Morgan Fox
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Jordan Ayew 18
Bobby Reid 14
Patson Daka 20
Oliver Skipp 22
Kasey McAteer 35
Daniel Iversen 31
Caleb Okoli 5
Luke Thomas 33
Hamza Choudhury 17
Leicester City Queens Park Rangers (QPR)
12 Michael Frey
4 Jack Colback
28 Alfie Lloyd
21 Kieran Morgan
11 Paul Smyth
1 Nardi Paul
3 Jimmy Dunne
19 Elijah Dixon-Bonner
15 Morgan Fox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 50%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 1.5
3.3 Phạt góc 3.5
1.6 Thẻ vàng 2.1
3.6 Sút trúng cầu môn 3.6
46.1% Kiểm soát bóng 44.9%
10 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (26trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
2
3
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
4
4
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
0
2
2
HT-B/FT-B
4
0
3
2

Leicester City Leicester City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.28
4 Conor Coady Trung vệ 0 0 0 70 64 91.43% 0 1 75 6.45
14 Bobby Reid Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.07
9 Jamie Vardy Tiền đạo cắm 3 1 0 2 2 100% 0 0 10 7.39
8 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 40 88.89% 0 0 51 4.67
3 Wout Faes Trung vệ 1 1 0 84 80 95.24% 0 2 101 8.55
10 Stephy Mavididi Cánh trái 2 1 0 23 18 78.26% 0 0 30 7.5
2 James Justin Hậu vệ cánh phải 2 2 0 33 26 78.79% 4 0 54 8.54
20 Patson Daka Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 1 0 16 7.04
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 60 90.91% 0 1 68 6.57
22 Oliver Skipp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 23 100% 0 0 27 6.36
41 Jakub Stolarczyk Thủ môn 0 0 0 41 32 78.05% 0 1 45 5.75
16 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 61 53 86.89% 1 3 82 7.5
35 Kasey McAteer Cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 13 6.3
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 2 1 1 33 27 81.82% 2 0 56 8.32
11 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 3 22 20 90.91% 1 0 34 8

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 0 0 23 6.14
12 Michael Frey Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 6 100% 0 0 9 5.85
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 47 88.68% 4 0 72 6.17
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 0 0 0 62 61 98.39% 0 0 68 5.35
10 Ilias Chair Cánh trái 1 1 1 43 38 88.37% 6 0 58 6.32
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 30 100% 0 0 33 5.65
11 Paul Smyth Cánh phải 1 0 1 5 4 80% 0 0 10 6.15
24 Nicolas Madsen Tiền vệ công 0 0 0 26 22 84.62% 2 0 32 5.9
14 Koki Saito Cánh trái 1 0 1 12 8 66.67% 0 0 22 5.89
13 Joe Walsh Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 31 4.43
17 Ronnie Edwards Trung vệ 0 0 0 48 43 89.58% 0 0 54 5.31
20 Harrison Ashby Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 25 58.14% 2 1 70 4.28
40 Jonathan Varane Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 36 33 91.67% 2 1 52 6.96
28 Alfie Lloyd Cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 5.93
26 Rayan Kolli Cánh phải 3 1 1 11 7 63.64% 0 2 19 7.44
21 Kieran Morgan Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ