Vòng 28
02:45 ngày 23/01/2025
Leeds United
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Elland Road Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.01
+1.25
0.89
O 2.75
0.94
U 2.75
0.92
1
1.44
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Leeds United Leeds United
Phút
Norwich City Norwich City
Manor Solomon 1 - 0
Kiến tạo: Daniel James
match goal
1'
4'
match yellow.png Kellen Fisher
Ao Tanaka match yellow.png
8'
Sam Byram match yellow.png
13'
Hector Junior Firpo Adames
Ra sân: Sam Byram
match change
55'
Ilia Gruev
Ra sân: Ao Tanaka
match change
55'
59'
match change Joshua Sargent
Ra sân: Oscar Schwartau
59'
match change Ante Crnac
Ra sân: Onel Hernandez
Daniel James 2 - 0
Kiến tạo: Manor Solomon
match goal
65'
Joe Rothwell match yellow.png
71'
72'
match change Lucien Mahovo
Ra sân: Benjamin Chrisene
72'
match change Elliot Myles
Ra sân: Kellen Fisher
Largie Ramazani
Ra sân: Manor Solomon
match change
74'
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Daniel James
match change
74'
81'
match yellow.png Lewis Dobbin
Joel Piroe match yellow.png
85'
Josua Guilavogui
Ra sân: Joe Rothwell
match change
89'
90'
match change Bradley Hills
Ra sân: Lewis Dobbin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leeds United Leeds United
Norwich City Norwich City
9
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
503
 
Số đường chuyền
 
474
89%
 
Chuyền chính xác
 
86%
11
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
8
6
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
17
4
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
54
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Largie Ramazani
44
Ilia Gruev
23
Josua Guilavogui
29
Degnand Wilfried Gnonto
3
Hector Junior Firpo Adames
39
Maximilian Wober
19
Mateo Joseph
33
Isaac Schmidt
26
Karl Darlow
Leeds United Leeds United 4-2-3-1
4-3-3 Norwich City Norwich City
1
Meslier
25
Byram
4
Ampadu
6
Rodon
2
Bogle
8
Rothwell
22
Tanaka
14
Solomon
11
Aaronson
7
James
10
Piroe
1
Gunn
3
Stacey
4
Duffy
6
Doyle
14
Chrisene
35
Fisher
23
Mclean
11
Hansen
25
Hernande...
29
Schwarta...
22
Dobbin

Substitutes

17
Ante Crnac
9
Joshua Sargent
40
Bradley Hills
47
Lucien Mahovo
44
Elliot Myles
50
Jaden Warner
12
George Long
46
Kenneth Aboh
43
Uriah Djedje
Đội hình dự bị
Leeds United Leeds United
Largie Ramazani 17
Ilia Gruev 44
Josua Guilavogui 23
Degnand Wilfried Gnonto 29
Hector Junior Firpo Adames 3
Maximilian Wober 39
Mateo Joseph 19
Isaac Schmidt 33
Karl Darlow 26
Leeds United Norwich City
17 Ante Crnac
9 Joshua Sargent
40 Bradley Hills
47 Lucien Mahovo
44 Elliot Myles
50 Jaden Warner
12 George Long
46 Kenneth Aboh
43 Uriah Djedje

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng
0 Bàn thua 2.67
9.67 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 0.33
59% Kiểm soát bóng 52.33%
9.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
0.6 Bàn thua 1.5
8 Phạt góc 4.6
1.3 Thẻ vàng 2.2
6 Sút trúng cầu môn 3.7
62.5% Kiểm soát bóng 56.1%
8.9 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leeds United (30trận)
Chủ Khách
Norwich City (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
2
5
7
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
3
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Leeds United Leeds United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Sam Byram Hậu vệ cánh trái 1 0 0 28 25 89.29% 1 0 40 6.39
8 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 3 43 39 90.7% 6 0 50 6.8
7 Daniel James Cánh phải 2 1 2 26 17 65.38% 3 2 35 7.96
6 Joe Rodon Trung vệ 1 0 0 63 62 98.41% 0 1 68 6.65
4 Ethan Ampadu Trung vệ 0 0 0 66 65 98.48% 0 0 77 6.91
10 Joel Piroe Tiền vệ công 3 2 0 9 7 77.78% 0 0 18 7.04
22 Ao Tanaka Tiền vệ trụ 0 0 1 34 32 94.12% 0 0 43 7
14 Manor Solomon Cánh trái 1 1 1 23 22 95.65% 2 0 35 8.07
3 Hector Junior Firpo Adames Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 2 0 11 6.34
2 Jayden Bogle Hậu vệ cánh phải 1 1 1 46 38 82.61% 2 1 66 7.52
1 Illan Meslier Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.63
11 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 0 1 15 12 80% 1 0 28 6.52
44 Ilia Gruev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.18

Norwich City Norwich City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shane Duffy Trung vệ 0 0 0 50 44 88% 0 1 55 5.9
23 Kenny Mclean Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 33 89.19% 2 0 46 6.16
25 Onel Hernandez Cánh trái 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 20 5.91
11 Emiliano Marcondes Camargo Hansen Tiền vệ công 0 0 0 30 25 83.33% 1 0 42 5.79
3 Jack Stacey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 3 0 39 6.48
1 Angus Gunn Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 0 32 6.01
9 Joshua Sargent Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 5.91
14 Benjamin Chrisene Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 27 90% 0 0 48 6.18
6 Callum Doyle Hậu vệ cánh trái 0 0 0 70 66 94.29% 1 1 79 6.08
22 Lewis Dobbin Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 27 5.97
17 Ante Crnac Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.99
29 Oscar Schwartau Tiền vệ công 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 18 6.01
35 Kellen Fisher Hậu vệ cánh phải 2 0 0 19 18 94.74% 0 0 27 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ