Vòng 38
12:00 ngày 08/12/2024
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Tokyo Verdy
Địa điểm: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.5
0.95
U 2.5
0.93
1
2.45
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.07
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Phút
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
9'
match yellow.png Kazuya Miyahara
16'
match var Hiroto Yamami Goal Disallowed
44'
match yellow.png Yuto Tsunashima
Murilo de Souza Costa
Ra sân: Sora Hiraga
match change
54'
65'
match change Yuan Matsuhashi
Ra sân: Hiroto Yamami
65'
match change Gouki YAMADA
Ra sân: Itsuki Someno
69'
match change Kaito Chida
Ra sân: Yuto Tsunashima
Yuto Anzai
Ra sân: Taiki Hirato
match change
77'
80'
match change Soma Meshino
Ra sân: Hijiri Onaga
80'
match change Yuta Matsumura
Ra sân: Kosuke Saito
Shinnosuke Fukuda match yellow.png
83'
Takuji Yonemoto
Ra sân: Sota Kawasaki
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Tokyo Verdy Tokyo Verdy
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
11
16
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
440
 
Số đường chuyền
 
397
13
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
11
112
 
Pha tấn công
 
94
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Murilo de Souza Costa
17
Yuto Anzai
37
Takuji Yonemoto
88
Kentaro Kakoi
5
Hisashi Appiah Tawiah
20
Kazunari Kita
48
Ryuma Nakano
Kyoto Sanga Kyoto Sanga 4-3-3
3-4-3 Tokyo Verdy Tokyo Verdy
26
Ota
44
Sato
50
Suzuki
24
Miyamoto
2
Fukuda
39
Hirato
10
Fukuoka
7
Kawasaki
31
Hiraga
14
Hara
9
Lemos
1
Oliveria
23
Tsunashi...
4
Hayashi
3
Taniguch...
6
Miyahara
7
Morita
8
Saito
22
Onaga
11
Yamami
9
Someno
10
Miki

Substitutes

33
Yuan Matsuhashi
27
Gouki YAMADA
15
Kaito Chida
28
Soma Meshino
47
Yuta Matsumura
21
Yuya Nagasawa
17
Tetsuyuki Inami
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Murilo de Souza Costa 77
Yuto Anzai 17
Takuji Yonemoto 37
Kentaro Kakoi 88
Hisashi Appiah Tawiah 5
Kazunari Kita 20
Ryuma Nakano 48
Kyoto Sanga Tokyo Verdy
33 Yuan Matsuhashi
27 Gouki YAMADA
15 Kaito Chida
28 Soma Meshino
47 Yuta Matsumura
21 Yuya Nagasawa
17 Tetsuyuki Inami

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 52%
13 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.7
1 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 0.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.2
40.8% Kiểm soát bóng 44.8%
10.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kyoto Sanga (0trận)
Chủ Khách
Tokyo Verdy (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Gakuji Ota Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.6
50 Yoshinori Suzuki Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
39 Taiki Hirato Tiền vệ trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 6 6.6
14 Taichi Hara Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 3 6 6.8
9 Marco Tulio Oliveira Lemos Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.7
10 Shimpei Fukuoka Tiền vệ trụ 1 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.5
7 Sota Kawasaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 1 1 10 6.6
24 Yuta Miyamoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 1 10 6.6
44 Kyo Sato Tiền vệ phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.2
31 Sora Hiraga Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.4
2 Shinnosuke Fukuda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.7

Tokyo Verdy Tokyo Verdy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Kazuya Miyahara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.4
1 Matheus Caldeira Vidotto de Oliveria Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
8 Kosuke Saito Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
22 Hijiri Onaga Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 2 0 10 6.5
7 Koki Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 1 5 6.6
10 Tomoya Miki Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.8
9 Itsuki Someno Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.4
4 Naoki Hayashi Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.5
11 Hiroto Yamami Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.6
3 Hiroto Taniguchi Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 10 6.8
23 Yuto Tsunashima Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ