Vòng Round 3
00:00 ngày 18/12/2024
KRC Genk U19 1
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Puskas Akademia Fehervar U19 1

Pen [5-6]

Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.80
O 2.5
0.79
U 2.5
0.95
1
1.44
X
3.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.80
O 1
0.77
U 1
0.97

Diễn biến chính

KRC Genk U19 KRC Genk U19
Phút
Puskas Akademia Fehervar U19 Puskas Akademia Fehervar U19
39'
match yellow.png Roland Orjan
43'
match yellow.png Artem Tyshchuk
August De Wannemacker 1 - 0
Kiến tạo: Ayman Rabhi
match goal
45'
48'
match yellow.pngmatch red Roland Orjan
August De Wannemacker 2 - 0 match pen
62'
72'
match goal 2 - 1 Bence Vekony
Kiến tạo: Dmytro Dymitriev
82'
match yellow.png Varga Z.
83'
match yellow.png Dmytro Dymitriev
Ilyas Bouazzaoui match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Akos Markgraf
Ilyas Bouazzaoui match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KRC Genk U19 KRC Genk U19
Puskas Akademia Fehervar U19 Puskas Akademia Fehervar U19
6
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
120
 
Pha tấn công
 
68
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 4.67
5 Sút trúng cầu môn 3
61.33% Kiểm soát bóng 42%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 2.5
1.3 Bàn thua 0.8
6.7 Phạt góc 4.2
2.9 Thẻ vàng 2.4
5.3 Sút trúng cầu môn 5.1
53.9% Kiểm soát bóng 46.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KRC Genk U19 (4trận)
Chủ Khách
Puskas Akademia Fehervar U19 (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
4
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
3