Vòng 16
02:45 ngày 30/11/2024
Kortrijk
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Mechelen
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.96
O 2.75
0.90
U 2.75
0.99
1
2.80
X
3.40
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 1.25
1.11
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Mechelen Mechelen
15'
match var Aziz Ouattara Mohammed No goal (VAR xác nhận)
Dion De Neve 1 - 0 match goal
25'
Nacho Ferri 2 - 0 match goal
45'
46'
match change Rafik Belghali
Ra sân: Patrick Pflucke
46'
match change Geoffry Hairemans
Ra sân: Nikola Storm
Bram Lagae match yellow.png
51'
62'
match change Benito Raman
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
Abdoulaye Sissako
Ra sân: Brecht Dejaegere
match change
66'
71'
match change Petter Nosa Dahl
Ra sân: Jose Martinez Marsa
76'
match yellow.png Benito Raman
77'
match change Bilal Bafdili
Ra sân: Lion Lauberbach
Mounaim El Idrissy
Ra sân: Billal Messaoudi
match change
77'
80'
match yellow.png Daam Foulon
Tomoki Takamine match yellow.png
90'
90'
match goal 2 - 1 Benito Raman
Massimo Bruno
Ra sân: Tomoki Takamine
match change
90'
Nacho Ferri 3 - 1
Kiến tạo: Abdoulaye Sissako
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Mechelen Mechelen
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
295
 
Số đường chuyền
 
638
71%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
3
54
 
Đánh đầu
 
36
24
 
Đánh đầu thành công
 
21
2
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
39
7
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
23
13
 
Cản phá thành công
 
39
18
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
42
120
 
Pha tấn công
 
116
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Massimo Bruno
27
Abdoulaye Sissako
7
Mounaim El Idrissy
68
Thierry Ambrose
30
Takuro Kaneko
31
Patrik Sigurdur Gunnarsson
14
Iver Fossum
2
Ryan Alebiosu
35
Nathan Huygevelde
Kortrijk Kortrijk 3-5-2
3-4-3 Mechelen Mechelen
1
Vandenbe...
26
Lagae
44
Silva
24
Fujii
11
Neve
23
Takamine
10
Kadri
16
Dejaeger...
6
Mehssato...
19
2
Ferri
45
Messaoud...
1
Wolf
4
Raemaeke...
6
Touba
3
Marsa
77
Pflucke
32
Mohammed
16
Schoofs
23
Foulon
19
Mrabti
20
Lauberba...
11
Storm

Substitutes

14
Benito Raman
35
Bilal Bafdili
7
Geoffry Hairemans
10
Petter Nosa Dahl
17
Rafik Belghali
15
Yannick Thoelen
9
Julien Ngoy
5
Sandy Walsh
33
Lukas Baert
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Massimo Bruno 17
Abdoulaye Sissako 27
Mounaim El Idrissy 7
Thierry Ambrose 68
Takuro Kaneko 30
Patrik Sigurdur Gunnarsson 31
Iver Fossum 14
Ryan Alebiosu 2
Nathan Huygevelde 35
Kortrijk Mechelen
14 Benito Raman
35 Bilal Bafdili
7 Geoffry Hairemans
10 Petter Nosa Dahl
17 Rafik Belghali
15 Yannick Thoelen
9 Julien Ngoy
5 Sandy Walsh
33 Lukas Baert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4
48.67% Kiểm soát bóng 58.67%
7.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.3
6 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 5.6
45.7% Kiểm soát bóng 52.5%
7.6 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (24trận)
Chủ Khách
Mechelen (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
4
HT-H/FT-T
3
3
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
4
0
4
1

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 22 6.83
16 Brecht Dejaegere Tiền vệ trụ 1 0 0 29 21 72.41% 0 1 41 6.8
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.01
23 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 21 84% 0 2 34 6.98
24 Haruya Fujii Trung vệ 1 0 0 19 15 78.95% 0 3 31 7.44
44 Joao Silva Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 24 7.29
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 1 0 0 28 23 82.14% 1 1 48 6.51
11 Dion De Neve Tiền vệ trái 1 1 1 14 7 50% 4 0 29 7.29
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 0 0 2 19 17 89.47% 2 0 37 7.31
45 Billal Messaoudi Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 2 22 6.52
26 Bram Lagae Trung vệ 2 0 0 25 18 72% 0 1 37 6.68
19 Nacho Ferri Tiền đạo cắm 1 1 0 23 10 43.48% 0 6 38 7.63

Mechelen Mechelen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Benito Raman Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.92
16 Rob Schoofs Tiền vệ trụ 0 0 1 57 46 80.7% 1 1 71 6.48
19 Kerim Mrabti Tiền vệ công 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 30 6.42
11 Nikola Storm Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 21 5.87
77 Patrick Pflucke Cánh trái 2 1 0 24 21 87.5% 1 1 33 6.22
7 Geoffry Hairemans Cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 22 5.98
6 Ahmed Touba Trung vệ 0 0 0 77 72 93.51% 0 4 86 6.77
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 1 0 0 18 14 77.78% 2 2 29 5.94
23 Daam Foulon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 1 1 42 6.17
1 Ortwin De Wolf Thủ môn 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 36 5.77
4 Toon Raemaekers Trung vệ 1 0 0 89 73 82.02% 1 4 104 6.83
32 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 29 82.86% 0 1 47 6.51
17 Rafik Belghali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 19 5.98
3 Jose Martinez Marsa Trung vệ 0 0 1 64 54 84.38% 0 2 77 5.56

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ