Vòng 20
22:00 ngày 26/12/2024
Kortrijk
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Charleroi
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.95
O 2.5
0.85
U 2.5
0.83
1
3.25
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Charleroi Charleroi
4'
match goal 0 - 1 Nikola Stulic
Kiến tạo: Parfait Guiagon
Bram Lagae match yellow.png
9'
49'
match yellow.png Yacine Titraoui
67'
match var Daan Heymans Goal Disallowed
77'
match yellow.png Cheick Keita
Gilles Dewaele
Ra sân: Ryan Alebiosu
match change
79'
Takuro Kaneko
Ra sân: Massimo Bruno
match change
80'
Kyan Himpe
Ra sân: Dion De Neve
match change
87'
88'
match change Stelios Andreou
Ra sân: Antoine Bernier
90'
match change Oday Dabbagh
Ra sân: Nikola Stulic
90'
match change Etienne Camara
Ra sân: Parfait Guiagon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Charleroi Charleroi
8
 
Phạt góc
 
10
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
8
6
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
380
 
Số đường chuyền
 
388
79%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
51
 
Đánh đầu
 
47
25
 
Đánh đầu thành công
 
24
5
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
17
15
 
Cản phá thành công
 
13
3
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
29
 
Long pass
 
32
59
 
Pha tấn công
 
64
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Gilles Dewaele
30
Takuro Kaneko
43
Kyan Himpe
42
Leko Verbauwhede
95
Lucas Pirard
16
Brecht Dejaegere
14
Iver Fossum
31
Patrik Sigurdur Gunnarsson
35
Nathan Huygevelde
41
Funha Nsolo
Kortrijk Kortrijk 3-4-1-2
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
1
Vandenbe...
26
Lagae
44
Silva
24
Fujii
11
Neve
23
Takamine
27
Sissako
2
Alebiosu
17
Bruno
68
Ambrose
45
Messaoud...
30
Kone
98
Petris
95
Keita
4
Ousou
15
Dragsnes
22
Titraoui
6
Zorgane
17
Bernier
18
Heymans
8
Guiagon
19
Stulic

Substitutes

21
Stelios Andreou
5
Etienne Camara
9
Oday Dabbagh
55
Martin Delavallee
7
Isaac Mbenza
70
Alexis Flips
29
Zan Rogelj
43
Quentin Benaets
28
Raymond Anokye Asante
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Gilles Dewaele 20
Takuro Kaneko 30
Kyan Himpe 43
Leko Verbauwhede 42
Lucas Pirard 95
Brecht Dejaegere 16
Iver Fossum 14
Patrik Sigurdur Gunnarsson 31
Nathan Huygevelde 35
Funha Nsolo 41
Kortrijk Charleroi
21 Stelios Andreou
5 Etienne Camara
9 Oday Dabbagh
55 Martin Delavallee
7 Isaac Mbenza
70 Alexis Flips
29 Zan Rogelj
43 Quentin Benaets
28 Raymond Anokye Asante

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 45.67%
7.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.2
6 Phạt góc 6
2.2 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 4.7
45.7% Kiểm soát bóng 49.4%
7.6 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (24trận)
Chủ Khách
Charleroi (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
4
HT-H/FT-T
3
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
4
0
2
3

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Massimo Bruno Cánh phải 1 0 4 19 16 84.21% 6 0 32 6.35
20 Gilles Dewaele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 2 2 9 6.22
68 Thierry Ambrose Tiền đạo cắm 3 0 0 22 16 72.73% 3 4 42 6.59
1 Tom Vandenberghe Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 37 6.77
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 30 78.95% 1 4 46 6.44
30 Takuro Kaneko Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 5 0 14 6.05
23 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 25 89.29% 0 2 37 6.39
24 Haruya Fujii Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 1 3 68 6.59
44 Joao Silva Trung vệ 0 0 1 45 41 91.11% 0 3 56 6.93
11 Dion De Neve Tiền vệ trái 1 0 0 26 18 69.23% 7 0 53 6.33
45 Billal Messaoudi Tiền đạo cắm 3 1 0 17 14 82.35% 0 2 31 6.1
26 Bram Lagae Trung vệ 2 0 2 45 36 80% 0 4 76 7.38
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 6 0 38 6.16
43 Kyan Himpe Hậu vệ cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 1 3 6.24

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mohamed Kone Thủ môn 0 0 0 32 21 65.63% 0 1 43 7.69
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 25 73.53% 3 0 52 6.84
95 Cheick Keita Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 4 36 7.2
18 Daan Heymans Tiền vệ công 2 1 1 43 39 90.7% 4 5 61 7.13
9 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
4 Aiham Ousou Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 4 41 7.35
17 Antoine Bernier Cánh trái 2 0 1 25 19 76% 3 0 45 6.86
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 22 70.97% 3 0 60 7.25
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 5 1 0 26 20 76.92% 0 3 35 7.27
8 Parfait Guiagon Tiền vệ công 6 3 2 33 30 90.91% 1 1 57 7.97
21 Stelios Andreou Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.02
5 Etienne Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 0 0 2 57 52 91.23% 12 1 80 6.94
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 2 1 3 40 31 77.5% 1 1 55 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ