Vòng 22
19:30 ngày 19/01/2025
Kortrijk 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.87
O 2.75
1.01
U 2.75
0.87
1
3.80
X
3.50
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.82
-0.25
1.04
O 1
0.80
U 1
1.06

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Anderlecht Anderlecht
Joao Silva match yellow.png
61'
62'
match goal 0 - 1 Thorgan Hazard
Joao Silva match yellow.pngmatch red
64'
66'
match yellow.png Thorgan Hazard
Thierry Ambrose match yellow.png
70'
Brecht Dejaegere
Ra sân: Abdelkahar Kadri
match change
71'
71'
match change Cesar Huerta
Ra sân: Thorgan Hazard
72'
match change Jan-Carlo Simic
Ra sân: Moussa Ndiaye
Ryan Alebiosu
Ra sân: Gilles Dewaele
match change
81'
Mounaim El Idrissy
Ra sân: Marco Ilaimaharitra
match change
81'
83'
match change Keisuke Goto
Ra sân: Luis Vasquez
89'
match yellow.png Tristan Degreef
90'
match goal 0 - 2 Cesar Huerta
Kiến tạo: Nilson David Angulo Ramirez
90'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Tristan Degreef

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Anderlecht Anderlecht
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
11
 
Sút Phạt
 
9
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
341
 
Số đường chuyền
 
625
80%
 
Chuyền chính xác
 
89%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
4
30
 
Đánh đầu
 
16
16
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
9
16
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
27
 
Long pass
 
27
69
 
Pha tấn công
 
147
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Brecht Dejaegere
7
Mounaim El Idrissy
2
Ryan Alebiosu
13
Ebbe De Vaeminck
17
Massimo Bruno
4
Mark Mampasi
35
Nathan Huygevelde
21
Kyan Himpe
32
Mouhamed Gueye
Kortrijk Kortrijk 5-4-1
3-4-3 Anderlecht Anderlecht
95
Pirard
11
Neve
26
Lagae
44
Silva
27
Sissako
20
Dewaele
10
Kadri
23
Ilaimaha...
6
Mehssato...
8
Dermane
68
Ambrose
26
Cooseman...
34
Rodrigue...
32
Dendonck...
5
Ndiaye
23
Rits
54
Sardella
79
Maamar
10
Verschae...
11
Hazard
20
Vasquez
83
Degreef

Substitutes

19
Nilson David Angulo Ramirez
21
Cesar Huerta
4
Jan-Carlo Simic
42
Keisuke Goto
25
Thomas Foket
17
Theo Leoni
73
Amando Lapage
16
Mads Kikkenborg
6
Ludwig Augustinsson
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Brecht Dejaegere 16
Mounaim El Idrissy 7
Ryan Alebiosu 2
Ebbe De Vaeminck 13
Massimo Bruno 17
Mark Mampasi 4
Nathan Huygevelde 35
Kyan Himpe 21
Mouhamed Gueye 32
Kortrijk Anderlecht
19 Nilson David Angulo Ramirez
21 Cesar Huerta
4 Jan-Carlo Simic
42 Keisuke Goto
25 Thomas Foket
17 Theo Leoni
73 Amando Lapage
16 Mads Kikkenborg
6 Ludwig Augustinsson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
48.67% Kiểm soát bóng 51%
7.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1.9 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
45.7% Kiểm soát bóng 53.3%
7.6 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (24trận)
Chủ Khách
Anderlecht (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
5
3
HT-H/FT-T
3
3
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
4
0
2
8

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 23 6.39
20 Gilles Dewaele Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 19 6.07
68 Thierry Ambrose Tiền đạo cắm 3 1 0 9 7 77.78% 0 2 19 6.68
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 13 6.41
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 12 80% 0 1 21 6.68
44 Joao Silva Trung vệ 0 0 0 13 13 100% 0 1 15 6.54
6 Nayel Mehssatou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.7
11 Dion De Neve Tiền vệ trái 0 0 1 5 5 100% 4 0 14 6.54
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 0 0 1 15 12 80% 2 0 21 6.46
26 Bram Lagae Trung vệ 0 0 0 21 12 57.14% 0 0 30 6.54
8 Karim Dermane 0 0 1 15 14 93.33% 0 1 24 6.4

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 39 6.26
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 6.79
11 Thorgan Hazard Cánh trái 0 0 0 25 23 92% 1 0 33 5.95
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 45 6.36
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 0 0 0 41 40 97.56% 0 0 46 6.65
10 Yari Verschaeren Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 6.13
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 29 6.14
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 68 62 91.18% 0 1 76 6.72
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 5.94
83 Tristan Degreef Midfielder 0 0 0 20 17 85% 0 0 29 6.41
79 Ali Maamar Midfielder 0 0 0 25 23 92% 1 2 41 6.75

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ