Vòng 20
20:00 ngày 19/01/2025
Konyaspor
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
Kasimpasa
Địa điểm: New Konya Stadium
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 2.5
0.85
U 2.5
0.89
1
2.20
X
3.30
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.66
-0
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
2.10

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Kasimpasa Kasimpasa
Marko Jevtovic match yellow.png
5'
Blaz Kramer 1 - 0
Kiến tạo: Adil Demirbag
match goal
20'
Riechedly Bazoer match yellow.png
30'
30'
match yellow.png Claudio Winck Neto
39'
match yellow.png Sadik Ciftpinar
53'
match goal 1 - 1 Josip Brekalo
Blaz Kramer 2 - 1
Kiến tạo: Yusuf Erdogan
match goal
63'
70'
match goal 2 - 2 Gokhan Gul
Kiến tạo: Josip Brekalo
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Nikola Boranijasevic
match change
73'
Ufuk Akyol
Ra sân: Marko Jevtovic
match change
76'
Mehmet Umut Nayir 3 - 2
Kiến tạo: Ogulcan Ulgun
match goal
82'
83'
match change Antonin Barak
Ra sân: Aytac Kara
83'
match change Jhon Espinoza
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires
Louka Andreassen
Ra sân: Tunahan Tasci
match change
85'
Alassane Ndao
Ra sân: Yusuf Erdogan
match change
86'
Louka Andreassen match yellow.png
86'
87'
match change Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
Ra sân: Taylan Aydin
87'
match goal 3 - 3 Antonin Barak
90'
match change Loret Sadiku
Ra sân: Haris Hajradinovic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Kasimpasa Kasimpasa
12
 
Phạt góc
 
7
10
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
311
 
Số đường chuyền
 
336
72%
 
Chuyền chính xác
 
71%
17
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
61
 
Đánh đầu
 
55
34
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
7
39
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
27
110
 
Pha tấn công
 
95
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Louka Andreassen
19
Ufuk Akyol
18
Alassane Ndao
22
Mehmet Umut Nayir
5
Ugurcan Yazgili
3
Karahan Yasir Subasi
91
Melih Bostan
66
Adem Eren Kabak
1
Deniz Ertas
8
Pedro Henrique Oliveira dos Santos
Konyaspor Konyaspor 4-1-4-1
4-1-4-1 Kasimpasa Kasimpasa
27
Slowik
12
Guilherm...
4
Demirbag
20
Bazoer
24
Boranija...
16
Jevtovic
10
Erdogan
77
Ibrahimo...
35
Ulgun
7
Tasci
99
2
Kramer
1
Gianniot...
2
Neto
29
Aydin
5
Ciftpina...
77
Pires
6
Gul
12
Ouanes
10
Hajradin...
35
Kara
9
Brekalo
7
Fall

Substitutes

72
Antonin Barak
14
Jhon Espinoza
8
Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
26
Loret Sadiku
19
Sarp Yavrucu
25
Ali Emre Yanar
42
Emirhan Yigit
13
Adnan Aktas
23
Sinan Alkas
55
Yunus Emre Atakaya
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Louka Andreassen 11
Ufuk Akyol 19
Alassane Ndao 18
Mehmet Umut Nayir 22
Ugurcan Yazgili 5
Karahan Yasir Subasi 3
Melih Bostan 91
Adem Eren Kabak 66
Deniz Ertas 1
Pedro Henrique Oliveira dos Santos 8
Konyaspor Kasimpasa
72 Antonin Barak
14 Jhon Espinoza
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
26 Loret Sadiku
19 Sarp Yavrucu
25 Ali Emre Yanar
42 Emirhan Yigit
13 Adnan Aktas
23 Sinan Alkas
55 Yunus Emre Atakaya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 3.67
6.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 1.9
5.5 Phạt góc 4.3
2.4 Thẻ vàng 2.6
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
52.4% Kiểm soát bóng 50.6%
11.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (23trận)
Chủ Khách
Kasimpasa (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
0
1
HT-H/FT-T
3
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
4
HT-H/FT-H
2
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
3
4
3

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.33
24 Nikola Boranijasevic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 1 5 6.42
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 1 1 7 6.52
10 Yusuf Erdogan Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 7 6.28
16 Marko Jevtovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 10 100% 0 2 12 6.3
20 Riechedly Bazoer Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.3
99 Blaz Kramer Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.13
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.35
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ công 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 6.16
77 Melih Ibrahimoglu Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 3 0 5 6.2
7 Tunahan Tasci Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.19

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.36
35 Aytac Kara Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 5 6.12
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.38
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 1 0 0 1 0 0% 0 0 6 6.24
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 6 6.39
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.03
5 Sadik Ciftpinar Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.4
6 Gokhan Gul Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.18
9 Josip Brekalo Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.29
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.13
29 Taylan Aydin Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ