Vòng 13
20:00 ngày 24/11/2024
Konyaspor
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Hatayspor
Địa điểm: New Konya Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.90
O 2.25
0.86
U 2.25
0.87
1
1.83
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Konyaspor Konyaspor
Phút
Hatayspor Hatayspor
Marko Jevtovic 1 - 0
Kiến tạo: Haubert Sitya Guilherme
match goal
17'
Marko Jevtovic match yellow.png
20'
31'
match yellow.png Lamine Diack
Riechedly Bazoer match yellow.png
32'
Pedro Henrique Oliveira dos Santos match yellow.png
62'
Blaz Kramer
Ra sân: Mehmet Umut Nayir
match change
66'
Hamidou Keyta
Ra sân: Yusuf Erdogan
match change
66'
Melih Ibrahimoglu
Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos
match change
66'
68'
match change Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Abdulkadir Parmak
75'
match change Bilal Boutobba
Ra sân: Funsho Bamgboye
Ufuk Akyol
Ra sân: Danijel Aleksic
match change
77'
Hamidou Keyta match yellow.png
78'
81'
match yellow.png Francisco Calvo Quesada
Ugurcan Yazgili
Ra sân: Alassane Ndao
match change
87'
87'
match change Jonathan Okoronkwo
Ra sân: Carlos Strandberg
90'
match yellow.png Erce Kardesler
90'
match goal 1 - 1 Aboubakar Vincent Pate
Kiến tạo: Francisco Calvo Quesada

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Konyaspor Konyaspor
Hatayspor Hatayspor
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
12
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
364
 
Số đường chuyền
 
457
76%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
31
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
10
16
 
Ném biên
 
27
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
19
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
32
 
Long pass
 
22
91
 
Pha tấn công
 
112
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Melih Ibrahimoglu
28
Hamidou Keyta
19
Ufuk Akyol
99
Blaz Kramer
5
Ugurcan Yazgili
33
Filip Damjanovic
35
Ogulcan Ulgun
3
Karahan Yasir Subasi
1
Deniz Ertas
7
Tunahan Tasci
Konyaspor Konyaspor 4-1-4-1
4-2-3-1 Hatayspor Hatayspor
27
Slowik
12
Guilherm...
20
Bazoer
4
Demirbag
24
Boranija...
16
Jevtovic
10
Erdogan
8
Santos
9
Aleksic
18
Ndao
22
Nayir
1
Kardesle...
15
Yilmaz
3
Kilama
4
Quesada
88
Sertel
6
Parmak
17
Diack
7
Bamgboye
5
Saglam
77
Fernande...
10
Strandbe...

Substitutes

9
Aboubakar Vincent Pate
98
Bilal Boutobba
11
Jonathan Okoronkwo
14
Rui Pedro
22
Kerim Alici
16
Selimcan Temel
27
Cengiz Demir
31
Oguzhan Matur
34
Demir Saricali
12
Visar Bekaj
Đội hình dự bị
Konyaspor Konyaspor
Melih Ibrahimoglu 77
Hamidou Keyta 28
Ufuk Akyol 19
Blaz Kramer 99
Ugurcan Yazgili 5
Filip Damjanovic 33
Ogulcan Ulgun 35
Karahan Yasir Subasi 3
Deniz Ertas 1
Tunahan Tasci 7
Konyaspor Hatayspor
9 Aboubakar Vincent Pate
98 Bilal Boutobba
11 Jonathan Okoronkwo
14 Rui Pedro
22 Kerim Alici
16 Selimcan Temel
27 Cengiz Demir
31 Oguzhan Matur
34 Demir Saricali
12 Visar Bekaj

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 4
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52% Kiểm soát bóng 40.33%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.5
5.5 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 3.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.8
52.4% Kiểm soát bóng 49.1%
11.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Konyaspor (23trận)
Chủ Khách
Hatayspor (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
3
HT-H/FT-T
3
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
1
3
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
0
HT-B/FT-B
0
3
2
1

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Danijel Aleksic Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 6.42
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.34
24 Nikola Boranijasevic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.29
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 7 6.42
10 Yusuf Erdogan Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 2 6.08
16 Marko Jevtovic Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 2 6 6.51
20 Riechedly Bazoer Trung vệ 0 0 0 10 6 60% 0 0 11 6.19
22 Mehmet Umut Nayir Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.13
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.25
18 Alassane Ndao Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 5 6.07
8 Pedro Henrique Oliveira dos Santos Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.1

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Francisco Calvo Quesada Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6.49
10 Carlos Strandberg Tiền đạo thứ 2 1 0 0 2 1 50% 0 2 4 6.2
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.31
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.36
5 Gorkem Saglam Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 2 0 8 6.04
7 Funsho Bamgboye Cánh phải 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.34
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 1 20% 0 0 8 6.21
3 Guy-Marcelin Kilama Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.44
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Cánh trái 1 0 1 1 1 100% 1 0 4 6.27
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.22
17 Lamine Diack Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ