Vòng 22
22:00 ngày 05/01/2025
Kilmarnock
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Ross County
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Tuyết rơi, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.95
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
1.53
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.00
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Ross County Ross County
Marley Watkins
Ra sân: Innes Cameron
match change
5'
Corrie Ndaba match yellow.png
31'
45'
match yellow.png James Brown
59'
match change Ronan Hale
Ra sân: Jack Grieves
Bobby Wales
Ra sân: Marley Watkins
match change
62'
Kyle Magennis
Ra sân: Liam Donnelly
match change
63'
75'
match change Victor Loturi
Ra sân: Joshua Nisbet
Gary Mackay-Steven
Ra sân: Danny Armstrong
match change
84'
86'
match goal 0 - 1 George Harmon
Kiến tạo: Noah Chilvers
88'
match change Charlie Telfer
Ra sân: Noah Chilvers
90'
match yellow.png Victor Loturi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Ross County Ross County
7
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
401
 
Số đường chuyền
 
289
74%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
11
80
 
Đánh đầu
 
68
38
 
Đánh đầu thành công
 
36
2
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
21
9
 
Đánh chặn
 
7
38
 
Ném biên
 
29
13
 
Cản phá thành công
 
21
2
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
33
 
Long pass
 
17
125
 
Pha tấn công
 
89
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Gary Mackay-Steven
24
Bobby Wales
16
Kyle Magennis
23
Marley Watkins
51
Oliver Bainbridge
6
Robbie Deas
2
Jack Burroughs
1
Kieran OHara
29
Aaron Brown
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
3-5-1-1 Ross County Ross County
20
McCrorie
3
Ndaba
5
Mayo
4
Wright
8
Lyons
15
Murray
22
Donnelly
12
Watson
11
Armstron...
19
Anderson
18
Cameron
18
Amissah
4
Wright
20
Lopata
8
Randall
2
Brown
14
Grieves
42
Kenneh
23
Nisbet
16
Harmon
10
Chilvers
26
White

Substitutes

9
Ronan Hale
21
Charlie Telfer
7
Victor Loturi
12
Max Sheaf
43
Josh Reid
27
Eamonn Brophy
22
Jack Hamilton
6
Scott Allardice
41
Jayden Reid
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Gary Mackay-Steven 14
Bobby Wales 24
Kyle Magennis 16
Marley Watkins 23
Oliver Bainbridge 51
Robbie Deas 6
Jack Burroughs 2
Kieran OHara 1
Aaron Brown 29
Kilmarnock Ross County
9 Ronan Hale
21 Charlie Telfer
7 Victor Loturi
12 Max Sheaf
43 Josh Reid
27 Eamonn Brophy
22 Jack Hamilton
6 Scott Allardice
41 Jayden Reid

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 36.67%
5.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 2.2
6 Phạt góc 6.3
1.5 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
46% Kiểm soát bóng 38.4%
8.8 Phạm lỗi 7.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (31trận)
Chủ Khách
Ross County (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
3
3
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
0
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
2
1
3
3

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 26 6.32
14 Gary Mackay-Steven Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.91
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 0 47 36 76.6% 0 9 66 7.01
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 20 74.07% 0 3 36 6.81
11 Danny Armstrong Cánh phải 1 0 1 32 22 68.75% 14 4 77 6.97
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 1 1 0 53 41 77.36% 1 1 72 6.49
18 Innes Cameron Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.07
16 Kyle Magennis Tiền vệ trụ 2 0 0 12 10 83.33% 0 1 20 6.03
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 1 0 0 14 9 64.29% 0 1 23 5.69
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 2 0 2 27 22 81.48% 8 0 50 6.68
20 Robbie McCrorie Thủ môn 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 25 6.28
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 53 41 77.36% 3 6 83 7.56
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 1 50 34 68% 1 2 69 6.53
12 David Watson Tiền vệ trụ 3 2 1 30 18 60% 0 5 43 6.86
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 12 6

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 1 0 0 24 15 62.5% 0 11 39 6.95
2 James Brown Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 28 90.32% 2 1 45 6.52
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 3 1 0 29 18 62.07% 1 2 53 7.68
4 Akil Wright Trung vệ 0 0 1 25 16 64% 0 5 46 7.82
21 Charlie Telfer Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 1 1 1 15 15 100% 0 1 26 6.75
9 Ronan Hale Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 0 15 6.12
20 Kacper Lopata Trung vệ 0 0 0 25 14 56% 2 9 50 8.33
16 George Harmon Hậu vệ cánh trái 1 1 0 26 14 53.85% 4 2 67 8.28
10 Noah Chilvers Tiền vệ công 0 0 2 32 23 71.88% 10 1 61 7.43
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 21 67.74% 0 3 48 7.27
7 Victor Loturi Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 16 6.24
14 Jack Grieves Tiền đạo cắm 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 20 6.02
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 1 29 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ