Vòng 19
22:00 ngày 26/12/2024
Kilmarnock
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.00
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.50
X
3.40
2
2.62
Hiệp 1
+0
0.88
-0
0.98
O 1
0.96
U 1
0.90

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Aberdeen Aberdeen
Kyle Vassell 1 - 0
Kiến tạo: Fraser Murray
match goal
18'
46'
match yellow.png Sivert Heltne Nilsen
David Watson 2 - 0
Kiến tạo: Danny Armstrong
match goal
59'
60'
match change Leighton Clarkson
Ra sân: Topi Keskinen
61'
match change Shayden Morris
Ra sân: Peter Ambrose
61'
match change Ante Palaversa
Ra sân: Sivert Heltne Nilsen
62'
match yellow.png Ante Palaversa
63'
match yellow.png Slobodan Rubezic
67'
match yellow.png Jamie McGrath
69'
match change Kevin Nisbet
Ra sân: Graeme Shinnie
Kyle Magennis
Ra sân: Liam Polworth
match change
84'
Innes Cameron
Ra sân: Bobby Wales
match change
84'
Liam Donnelly
Ra sân: Danny Armstrong
match change
84'
Bruce Anderson
Ra sân: Kyle Vassell
match change
84'
Innes Cameron 3 - 0
Kiến tạo: Fraser Murray
match goal
87'
Oliver Bainbridge
Ra sân: Fraser Murray
match change
89'
Bruce Anderson 4 - 0
Kiến tạo: Innes Cameron
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Aberdeen Aberdeen
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
11
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
331
 
Số đường chuyền
 
397
71%
 
Chuyền chính xác
 
76%
11
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
60
 
Đánh đầu
 
38
29
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
13
31
 
Ném biên
 
17
9
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
4
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
26
115
 
Pha tấn công
 
67
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

51
Oliver Bainbridge
19
Bruce Anderson
18
Innes Cameron
16
Kyle Magennis
22
Liam Donnelly
14
Gary Mackay-Steven
2
Jack Burroughs
7
Rory McKenzie
1
Kieran OHara
Kilmarnock Kilmarnock 4-4-2
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
20
McCrorie
3
Ndaba
4
Wright
5
Mayo
8
Lyons
15
Murray
31
Polworth
12
Watson
11
Armstron...
9
Vassell
24
Wales
1
Mitov
2
Devlin
33
Rubezic
27
MacDonal...
3
MacKenzi...
6
Nilsen
4
Shinnie
11
Lopes,Du...
7
McGrath
81
Keskinen
32
Ambrose

Substitutes

18
Ante Palaversa
20
Shayden Morris
10
Leighton Clarkson
9
Kevin Nisbet
21
Gavin Molloy
15
James McGarry
19
Ester Sokler
8
Dante Polvara
31
Ross Doohan
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Oliver Bainbridge 51
Bruce Anderson 19
Innes Cameron 18
Kyle Magennis 16
Liam Donnelly 22
Gary Mackay-Steven 14
Jack Burroughs 2
Rory McKenzie 7
Kieran OHara 1
Kilmarnock Aberdeen
18 Ante Palaversa
20 Shayden Morris
10 Leighton Clarkson
9 Kevin Nisbet
21 Gavin Molloy
15 James McGarry
19 Ester Sokler
8 Dante Polvara
31 Ross Doohan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 4
53.33% Kiểm soát bóng 49.33%
5.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 1.7
6 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 2.7
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
46% Kiểm soát bóng 53.2%
8.8 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (31trận)
Chủ Khách
Aberdeen (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
5
HT-H/FT-T
1
3
6
1
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
4
2
1
0
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
2
1
1
5

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 1 46 33 71.74% 1 2 54 6.76
4 Joe Wright Trung vệ 1 1 1 28 19 67.86% 0 2 35 7.12
9 Kyle Vassell Tiền đạo cắm 5 2 1 17 12 70.59% 1 8 34 8.05
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 6.25
11 Danny Armstrong Cánh phải 5 1 4 26 17 65.38% 14 0 74 8.41
8 Bradley Lyons Tiền vệ trụ 0 0 2 42 32 76.19% 2 1 59 6.71
18 Innes Cameron Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 6 7.08
16 Kyle Magennis Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.13
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.14
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 5 1 4 30 23 76.67% 16 0 56 8.25
20 Robbie McCrorie Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 31 7.06
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 25 73.53% 1 6 57 7.68
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 0 38 29 76.32% 0 4 49 7.2
12 David Watson Tiền vệ trụ 2 1 2 19 16 84.21% 1 2 32 7.95
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 2 0 2 15 12 80% 1 2 29 6.79
51 Oliver Bainbridge Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 32 80% 2 0 55 6.04
6 Sivert Heltne Nilsen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 39 6.22
27 Angus MacDonald Trung vệ 0 0 0 57 48 84.21% 0 4 76 6.45
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 4 1 0 37 30 81.08% 1 3 59 6.83
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 6 5.95
7 Jamie McGrath Cánh trái 0 0 1 27 20 74.07% 4 3 48 6.82
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 40 26 65% 0 2 58 6.59
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 30 5.94
3 Jack MacKenzie Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 24 77.42% 0 2 59 6.69
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 1 0 0 17 14 82.35% 1 0 21 6.09
81 Topi Keskinen Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 3 0 25 6.31
33 Slobodan Rubezic Trung vệ 0 0 1 43 31 72.09% 2 2 62 6.31
20 Shayden Morris Cánh phải 1 1 1 9 8 88.89% 2 0 14 6.08
11 Luis Henrique Barros Lopes,Duk Tiền đạo cắm 1 1 1 15 9 60% 0 1 41 7.11
32 Peter Ambrose Tiền đạo cắm 0 0 0 8 6 75% 0 1 23 6.38

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ