Vòng 16
20:30 ngày 23/11/2024
Khimki
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
FC Krasnodar
Địa điểm: Khimki Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.93
-1
0.95
O 3
0.93
U 3
0.93
1
4.85
X
4.40
2
1.55
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.91
O 1.25
1.12
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
Reziuan Mirzov match yellow.png
44'
44'
match yellow.png Sergey Petrov
46'
match goal 0 - 1 Joao Pedro Fortes Bachiessa
Khetag Khosonov
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
match change
62'
Aleksandr Rudenko
Ra sân: Reziuan Mirzov
match change
62'
64'
match change Castano Gil
Ra sân: Nikita Krivtsov
Robert Andres Mejia Navarrete match yellow.png
75'
Butta Magomedov
Ra sân: Robert Andres Mejia Navarrete
match change
79'
Ilya Berkovskiy
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
match change
79'
79'
match change Olakunle Olusegun
Ra sân: Joao Victor Sa Santos
80'
match change Yury Gazinskiy
Ra sân: Eduard Spertsyan
80'
match change Fyodor Mikhailovich Smolov
Ra sân: Joao Pedro Fortes Bachiessa
80'
match change Giovanni Gonzalez
Ra sân: Sergey Petrov
Aleksandr Rudenko 1 - 1
Kiến tạo: Lucas Gabriel Vera
match goal
84'
86'
match goal 1 - 2 Yury Gazinskiy
88'
match yellow.png Fyodor Mikhailovich Smolov
Lucas Gabriel Vera 2 - 2 match pen
90'
Ilya Sadygov
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
match change
90'
Dani Fernandez Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
FC Krasnodar FC Krasnodar
1
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
319
 
Số đường chuyền
 
463
67%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
0
10
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
17
10
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
31
 
Long pass
 
26
50
 
Pha tấn công
 
63
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Aleksandr Rudenko
7
Ilya Sadygov
17
Ilya Berkovskiy
97
Butta Magomedov
80
Khetag Khosonov
99
Edilsom Borba De Aquino
10
Samiru Kwari Abdullahi
8
Kirill Panchenko
96
Igor Obukhov
2
Petar Golubovic
26
Nemanja Andjelkovic
13
Sergey Terekhov
Khimki Khimki 4-1-4-1
4-2-3-1 FC Krasnodar FC Krasnodar
87
Kokarev
25
Filin
14
Djikia
24
Farina
72
Fernande...
22
Navarret...
11
Mirzov
32
Vera
77
Alardi
18
Bakaev
91
Zabolotn...
1
Agkatsev
98
Petrov
3
Tormena
4
Barbosa
15
Olaza
88
Krivtsov
6
Pina
11
Bachiess...
10
Spertsya...
7
Santos
9
Cordoba

Substitutes

40
Olakunle Olusegun
19
Fyodor Mikhailovich Smolov
18
Yury Gazinskiy
20
Giovanni Gonzalez
5
Castano Gil
33
Georgiy Harutyunyan
13
Yuri Dyupin
96
Aleksandr Koksharov
8
Danila Kozlov
31
Kaio Fernando da Silva Pantaleao
34
Danil Golikov
90
Moses David Cobnan
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Aleksandr Rudenko 9
Ilya Sadygov 7
Ilya Berkovskiy 17
Butta Magomedov 97
Khetag Khosonov 80
Edilsom Borba De Aquino 99
Samiru Kwari Abdullahi 10
Kirill Panchenko 8
Igor Obukhov 96
Petar Golubovic 2
Nemanja Andjelkovic 26
Sergey Terekhov 13
Khimki FC Krasnodar
40 Olakunle Olusegun
19 Fyodor Mikhailovich Smolov
18 Yury Gazinskiy
20 Giovanni Gonzalez
5 Castano Gil
33 Georgiy Harutyunyan
13 Yuri Dyupin
96 Aleksandr Koksharov
8 Danila Kozlov
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao
34 Danil Golikov
90 Moses David Cobnan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 4
46.33% Kiểm soát bóng 57%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
2.2 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.9
3.8 Sút trúng cầu môn 5.4
46.2% Kiểm soát bóng 54.9%
9.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (25trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
4
2
HT-H/FT-T
2
0
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
6

Khimki Khimki
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo thứ 2 0 0 0 27 15 55.56% 0 5 39 6.83
13 Sergey Terekhov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Kirill Panchenko Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
2 Petar Golubovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Reziuan Mirzov Cánh trái 2 0 0 19 12 63.16% 0 1 29 6.05
32 Lucas Gabriel Vera Tiền vệ trụ 1 1 1 49 31 63.27% 3 1 72 7.22
14 Giorgi Djikia Trung vệ 0 0 1 22 19 86.36% 0 0 32 6.32
96 Igor Obukhov Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Aleksandr Rudenko Cánh trái 2 1 0 5 3 60% 1 0 10 7
80 Khetag Khosonov Tiền vệ trụ 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 17 6.24
25 Aleksandr Filin Trung vệ 0 0 1 28 16 57.14% 0 1 46 6.34
99 Edilsom Borba De Aquino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Zelimkhan Bakaev Cánh phải 1 0 0 21 12 57.14% 1 0 37 6.28
72 Dani Fernandez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 3 0 51 6.16
77 Allexandre Corredera Alardi Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 31 6.15
22 Robert Andres Mejia Navarrete Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 24 82.76% 1 0 38 6.34
26 Nemanja Andjelkovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
97 Butta Magomedov Cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.1
17 Ilya Berkovskiy Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 0 1 7 6.26
10 Samiru Kwari Abdullahi Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
87 Nikita Kokarev Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 38 6.43
7 Ilya Sadygov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
24 Edgardo Farina Trung vệ 0 0 0 25 19 76% 0 0 38 6.42

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Fyodor Mikhailovich Smolov Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.84
98 Sergey Petrov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 40 32 80% 4 0 54 6.44
9 Jhon Cordoba Tiền đạo thứ 2 5 1 0 16 12 75% 1 4 38 6.8
18 Yury Gazinskiy Cánh trái 1 1 0 4 3 75% 0 0 6 6.71
15 Lucas Olaza Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 31 75.61% 9 1 66 5.86
7 Joao Victor Sa Santos Cánh trái 2 1 2 21 14 66.67% 0 0 38 7.56
20 Giovanni Gonzalez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 12 5.86
13 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
3 Vitor Tormena Trung vệ 1 0 2 79 68 86.08% 1 1 87 6.4
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Diego Henrique Costa Barbosa Trung vệ 0 0 0 66 58 87.88% 0 0 76 6.44
11 Joao Pedro Fortes Bachiessa Cánh phải 2 1 2 34 28 82.35% 2 0 46 7.72
1 Stanislav Agkatsev Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 24 5.64
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ trụ 1 1 2 39 29 74.36% 5 1 57 7.02
40 Olakunle Olusegun Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 5.89
5 Castano Gil Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 14 5.94
6 Kevin Pina Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 42 34 80.95% 1 2 61 6.99
88 Nikita Krivtsov Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 21 67.74% 0 2 45 7.15
90 Moses David Cobnan Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
96 Aleksandr Koksharov Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Danila Kozlov Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
33 Georgiy Harutyunyan Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
34 Danil Golikov 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ