1.02
0.86
0.50
1.40
5.00
4.33
1.48
0.82
1.04
0.25
2.75
Diễn biến chính
Kiến tạo: Dusan Tadic
Ra sân: Loret Sadiku
Ra sân: Allan Saint-Maximin
Ra sân: Youssef En-Nesyri
Ra sân: Haris Hajradinovic
Ra sân: Claudio Winck Neto
Ra sân: Gokhan Gul
Ra sân: Mert Muldur
Ra sân: Dusan Tadic
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Loret Sadiku | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 6 | 1 | 44 | 7.6 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.6 | ||
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 11 | 2 | 44 | 6.9 | |
2 | Claudio Winck Neto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 5 | 0 | 47 | 6.9 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 12 | 6.5 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 10 | 41.67% | 1 | 6 | 38 | 6.9 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 4 | 47 | 7.4 | |
6 | Gokhan Gul | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 40 | 7 | |
9 | Josip Brekalo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 6 | 0 | 64 | 6.8 | |
20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 3 | 61 | 6.3 | |
14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 1 | 15 | 6.6 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 2 | 62 | 49 | 79.03% | 1 | 2 | 80 | 7.1 | |
58 | Yasin Özcan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 59 | 81.94% | 0 | 1 | 81 | 6.5 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Forward | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 15 | 7 | |
10 | Dusan Tadic | Forward | 1 | 1 | 3 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 37 | 7.8 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 1 | 54 | 7.2 | |
97 | Allan Saint-Maximin | Forward | 1 | 1 | 1 | 10 | 6 | 60% | 3 | 2 | 25 | 7.4 | |
4 | Caglar Soyuncu | Defender | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 4 | 57 | 6.9 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 1 | 1 | 22 | 6.3 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 20 | 60.61% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 22 | 6.5 | |
53 | Sebastian Szymanski | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
8 | Mert Yandas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.9 | |
50 | Rodrigo Becao | Defender | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 4 | 62 | 7.3 | |
16 | Mert Muldur | Defender | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
24 | Jayden Oosterwolde | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 36 | 7 | |
5 | Ismail Yuksek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 3 | 57 | 6.9 | |
95 | Yusuf Akcicek | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.6 |
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi
Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ