Vòng 34
12:00 ngày 19/10/2024
Kashima Antlers
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2
0.92
U 2
0.96
1
1.80
X
3.20
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.5
0.53
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
18'
match yellow.png Wellington Luis de Sousa
39'
match yellow.png Douglas Ricardo Grolli
Yuta Higuchi
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
46'
Gaku Shibasaki match yellow.png
58'
Homare Tokuda
Ra sân: Gaku Shibasaki
match change
61'
Kento Misao
Ra sân: Hidehiro Sugai
match change
61'
61'
match change Yuto Iwasaki
Ra sân: Kazuya Konno
71'
match yellow.png Mae Hiroyuki
75'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Takeshi Kanamori
75'
match change Daiki Matsuoka
Ra sân: Masato Shigemi
Talles
Ra sân: Shu Morooka
match change
76'
Yu Funabashi
Ra sân: Nago Shintaro
match change
76'
79'
match yellow.png Daiki Matsuoka
87'
match change Masashi Kamekawa
Ra sân: Itsuki Oda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
2
21
 
Sút Phạt
 
12
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
448
 
Số đường chuyền
 
267
81%
 
Chuyền chính xác
 
72%
8
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
15
13
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
9
35
 
Long pass
 
19
114
 
Pha tấn công
 
74
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yuta Higuchi
6
Kento Misao
41
Homare Tokuda
17
Talles
34
Yu Funabashi
31
Taiki Yamada
33
Hayato Nakama
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
3-4-2-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
16
Sugai
13
Chinen
10
Shibasak...
40
Suzuki
30
Shintaro
15
Fujii
36
Morooka
1
Nagaishi
33
Grolli
37
Tashiro
5
Miya
16
Oda
30
Shigemi
6
Hiroyuki
29
Maejima
8
Konno
7
Kanamori
17
Sousa

Substitutes

18
Yuto Iwasaki
88
Daiki Matsuoka
27
Ryoga Sato
19
Masashi Kamekawa
31
Masaaki Murakami
4
Seiya Inoue
28
Reiju Tsuruno
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yuta Higuchi 14
Kento Misao 6
Homare Tokuda 41
Talles 17
Yu Funabashi 34
Taiki Yamada 31
Hayato Nakama 33
Kashima Antlers Avispa Fukuoka
18 Yuto Iwasaki
88 Daiki Matsuoka
27 Ryoga Sato
19 Masashi Kamekawa
31 Masaaki Murakami
4 Seiya Inoue
28 Reiju Tsuruno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 2.67
46.33% Kiểm soát bóng 35.33%
12 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 1
3.8 Phạt góc 2.9
0.8 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
45.8% Kiểm soát bóng 42.5%
11.5 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (1trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Gaku Shibasaki Tiền vệ trụ 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.5
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 2 12 6.8
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.6
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.5
13 Kei Chinen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.6
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 8 6.7
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.5
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 6.5
16 Hidehiro Sugai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.4
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.8
36 Shu Morooka Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 6 6.5

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Wellington Luis de Sousa Tiền đạo cắm 1 1 0 2 2 100% 0 2 3 6.8
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.6
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.5
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 4 0 0% 0 0 4 6.4
37 Masaya Tashiro Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.7
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 1 4 2 50% 1 0 7 6.6
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 6.6
5 Daiki Miya Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.5
8 Kazuya Konno Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
30 Masato Shigemi Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ