Vòng 16
00:30 ngày 14/12/2024
Karlsruher SC
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 1)
Jahn Regensburg
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.92
+1.25
0.96
O 3
0.77
U 3
0.90
1
1.36
X
4.50
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.89
+0.5
1.01
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Leon Jensen match yellow.png
3'
19'
match pen 0 - 1 Christian Kuhlwetter
Budu Zivzivadze 1 - 1 match goal
45'
Budu Zivzivadze match hong pen
47'
49'
match goal 1 - 2 Eric Hottmann
Kiến tạo: Bryan Hein
55'
match yellow.png Rasim Bulic
Marvin Wanitzek 2 - 2 match pen
56'
Luca Pfeiffer
Ra sân: Nicolai Rapp
match change
57'
59'
match yellow.png Andreas Geipl
Budu Zivzivadze 3 - 2
Kiến tạo: Luca Pfeiffer
match goal
62'
Fabian Schleusener match yellow.png
68'
Luca Pfeiffer match yellow.png
74'
76'
match change Mansour Ouro-Tagba
Ra sân: Elias Huth
77'
match change Noah Ganaus
Ra sân: Eric Hottmann
Robin Heusser
Ra sân: Leon Jensen
match change
78'
Dzenis Burnic match yellow.png
80'
Fabian Schleusener 4 - 2
Kiến tạo: Luca Pfeiffer
match goal
86'
87'
match change Dominik Kother
Ra sân: Andreas Geipl
Rafael Pedrosa
Ra sân: Sebastian Jung
match change
90'
Dominik Salz
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
90'
Noah Rupp
Ra sân: Fabian Schleusener
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
4
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
15
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
482
 
Số đường chuyền
 
224
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
12
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
1
54
 
Đánh đầu
 
60
31
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
5
28
 
Ném biên
 
23
23
 
Cản phá thành công
 
10
2
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
23
114
 
Pha tấn công
 
91
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Luca Pfeiffer
5
Robin Heusser
8
Noah Rupp
37
Dominik Salz
36
Rafael Pedrosa
25
Lilian Egloff
30
Robin Himmelmann
35
Robert Geller
39
Enes Zengin
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-4-2
3-5-2 Jahn Regensburg Jahn Regensburg
1
WeiB
20
Herold
4
Beifus
28
Franke
2
Jung
10
Wanitzek
6
Jensen
17
Rapp
7
Burnic
11
2
Zivzivad...
24
Schleuse...
1
Gebhardt
14
Ziegele
5
Bulic
16
Breunig
33
Proger
30
Kuhlwett...
8
Geipl
10
Viet
3
Hein
9
Hottmann
29
Huth

Substitutes

20
Noah Ganaus
27
Dominik Kother
40
Mansour Ouro-Tagba
18
Niclas Anspach
23
Julian Pollersbeck
13
Alexander Bittroff
4
Florian Ballas
21
Tobias Eisenhuth
25
Jonas Bauer
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Luca Pfeiffer 16
Robin Heusser 5
Noah Rupp 8
Dominik Salz 37
Rafael Pedrosa 36
Lilian Egloff 25
Robin Himmelmann 30
Robert Geller 35
Enes Zengin 39
Karlsruher SC Jahn Regensburg
20 Noah Ganaus
27 Dominik Kother
40 Mansour Ouro-Tagba
18 Niclas Anspach
23 Julian Pollersbeck
13 Alexander Bittroff
4 Florian Ballas
21 Tobias Eisenhuth
25 Jonas Bauer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.33
3.67 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 2
22.67% Kiểm soát bóng 44%
6.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.8 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4.4
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 2.5
37.5% Kiểm soát bóng 36.7%
9.6 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (21trận)
Chủ Khách
Jahn Regensburg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
5
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
7
0

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 2 1 1 54 45 83.33% 8 2 86 6.76
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 76 67 88.16% 0 8 81 6.02
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 3 2 0 14 13 92.86% 0 3 23 8.04
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 2 2 2 37 32 86.49% 8 0 57 7.9
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 27 77.14% 0 3 44 6.55
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phải 0 0 1 38 28 73.68% 1 1 61 6.71
11 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 7 3 3 30 25 83.33% 0 3 49 8.47
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 42 34 80.95% 0 1 52 6.73
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 1 0 2 8 6 75% 1 0 15 7.67
4 Marcel Beifus Trung vệ 1 0 0 60 51 85% 0 5 70 6.76
1 Max WeiB 0 0 0 38 26 68.42% 0 0 47 6.45
8 Noah Rupp Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 31 77.5% 8 3 81 7.29
5 Robin Heusser Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 0 5 6.08
37 Dominik Salz Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
36 Rafael Pedrosa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Andreas Geipl Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 18 10 55.56% 1 2 38 6.19
33 Kai Proger Cánh phải 1 0 1 21 16 76.19% 3 1 49 6.59
14 Robin Ziegele Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 4 34 6.04
29 Elias Huth Tiền đạo cắm 2 2 2 15 7 46.67% 0 8 39 6.88
10 Christian Viet Tiền vệ công 2 0 2 9 8 88.89% 0 1 23 6.35
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 3 1 2 19 14 73.68% 2 2 35 6.71
27 Dominik Kother Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Eric Hottmann Tiền đạo cắm 3 2 1 8 3 37.5% 0 2 29 7.31
5 Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 26 86.67% 0 2 41 4.59
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 0 0 2 16 7 43.75% 2 2 45 6.24
1 Felix Gebhardt Thủ môn 0 0 0 38 26 68.42% 0 0 46 7.33
16 Louis Breunig Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 36 6.21
20 Noah Ganaus Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 1 4 6.04
40 Mansour Ouro-Tagba Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 1 4 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ