Vòng Round 3
02:45 ngày 05/12/2024
Karlsruher SC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Augsburg

90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]

Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Giông bão, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.07
O 3.25
0.86
U 3.25
0.88
1
2.60
X
3.80
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.85
O 1.25
0.85
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Augsburg Augsburg
Marvin Wanitzek match hong pen
37'
40'
match goal 0 - 1 Samuel Essende
Kiến tạo: Henri Koudossou
Fabian Schleusener 1 - 1
Kiến tạo: Budu Zivzivadze
match goal
54'
59'
match change Elvis Rexhbecaj
Ra sân: Kristijan Jakic
67'
match change Arne Maier
Ra sân: Samuel Essende
67'
match change Ruben Vargas
Ra sân: Alexis Claude Maurice
Bambase Conte
Ra sân: Nicolai Rapp
match change
77'
81'
match yellow.png Keven Schlotterbeck
82'
match change Mert Komur
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
93'
match yellow.png Arne Maier
94'
match yellow.png Phillip Tietz
Budu Zivzivadze match yellow.png
94'
98'
match change Maximilian Bauer
Ra sân: Marius Wolf
Robin Heusser
Ra sân: Dzenis Burnic
match change
105'
Andrin Hunziker
Ra sân: Fabian Schleusener
match change
105'
Marvin Wanitzek 2 - 1
Kiến tạo: Budu Zivzivadze
match goal
111'
Leon Jensen match yellow.png
115'
Lilian Egloff
Ra sân: Leon Jensen
match change
118'
120'
match goal 2 - 2 Ruben Vargas
120'
match yellow.png Elvis Rexhbecaj
Lasse Gunther
Ra sân: Budu Zivzivadze
match change
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Augsburg Augsburg
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
15
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
12
14
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
577
 
Số đường chuyền
 
666
80%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
13
 
Cứu thua
 
12
18
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Corners (Overtime)
 
1
2
 
Yellow card (Overtime)
 
3
11
 
Thử thách
 
17
48
 
Long pass
 
25
134
 
Pha tấn công
 
158
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
78

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Bambase Conte
25
Lilian Egloff
29
Lasse Gunther
5
Robin Heusser
30
Robin Himmelmann
9
Andrin Hunziker
16
Luca Pfeiffer
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-4-2
3-3-2-2 Augsburg Augsburg
1
Wei
20
Herold
4
Beifus
28
Franke
2
Jung
10
Wanitzek
17
Rapp
6
Jensen
7
Burnic
24
Schleuse...
11
Zivzivad...
1
Dahmen
5
Matsima
6
Gouwelee...
31
Schlotte...
11
Wolf
17
Jakic
44
Koudosso...
19
Onyeka
20
Maurice
9
Essende
21
Tietz

Substitutes

40
Noahkai Banks
23
Maximilian Bauer
18
Tim Breithaupt
36
Mert Komur
22
Nediljko Labrovic
10
Arne Maier
15
Steve Mounie
8
Elvis Rexhbecaj
16
Ruben Vargas
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Bambase Conte 31
Lilian Egloff 25
Lasse Gunther 29
Robin Heusser 5
Robin Himmelmann 30
Andrin Hunziker 9
Luca Pfeiffer 16
Karlsruher SC Augsburg
40 Noahkai Banks
23 Maximilian Bauer
18 Tim Breithaupt
36 Mert Komur
22 Nediljko Labrovic
10 Arne Maier
15 Steve Mounie
8 Elvis Rexhbecaj
16 Ruben Vargas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
2.67 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 3.67
22.67% Kiểm soát bóng 38.67%
6.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
1.8 Bàn thua 1.4
4.4 Phạt góc 4
2.5 Thẻ vàng 2.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4
37.5% Kiểm soát bóng 37.4%
9.6 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (21trận)
Chủ Khách
Augsburg (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
4
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
0
2
2
2

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
30 Robin Himmelmann Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
28 Marcel Franke Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Nicolai Rapp Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
7 Dzenis Burnic Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
29 Lasse Gunther Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
25 Lilian Egloff Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Andrin Hunziker Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
4 Marcel Beifus Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 Bambase Conte Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Max Wei Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 David Herold Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Robin Heusser Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
15 Steve Mounie Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
23 Maximilian Bauer Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
16 Ruben Vargas Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
31 Keven Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
9 Samuel Essende Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
5 Chrislain Matsima Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
18 Tim Breithaupt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
22 Nediljko Labrovic Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
44 Henri Koudossou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
36 Mert Komur Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0
40 Noahkai Banks Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 0

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ