Vòng 22
02:45 ngày 18/01/2025
KAA Gent
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Charleroi
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.08
X
3.65
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

KAA Gent KAA Gent
Phút
Charleroi Charleroi
12'
match goal 0 - 1 Isaac Mbenza
Archie Brown match yellow.png
36'
53'
match yellow.png Zan Rogelj
Omri Gandelman
Ra sân: Pieter Gerkens
match change
61'
Sven Kums
Ra sân: Andrew Hjulsager
match change
62'
Stefan Mitrovic
Ra sân: Jordan Torunarigha
match change
70'
Franck Surdez
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
match change
70'
Sven Kums 1 - 1
Kiến tạo: Momodou Sonko
match goal
72'
73'
match change Mardochee Nzita
Ra sân: Isaac Mbenza
78'
match change Oday Dabbagh
Ra sân: Nikola Stulic
Hugo Gambor
Ra sân: Stefan Mitrovic
match change
90'
90'
match change Etienne Camara
Ra sân: Jeremy Petris
90'
match change Quentin Benaets
Ra sân: Daan Heymans

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KAA Gent KAA Gent
Charleroi Charleroi
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
0
5
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
578
 
Số đường chuyền
 
378
85%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
29
18
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
2
9
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
1
17
 
Ném biên
 
19
9
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
20
133
 
Pha tấn công
 
81
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Sven Kums
12
Hugo Gambor
6
Omri Gandelman
13
Stefan Mitrovic
19
Franck Surdez
30
Celestin De Schrevel
5
Leonardo Da Silva Lopes
27
Tibe De Vlieger
29
Helio Varela
KAA Gent KAA Gent 4-2-3-1
4-2-3-1 Charleroi Charleroi
33
Roef
3
Brown
23
Torunari...
4
Watanabe
18
Samoise
16
Delorge-...
15
Ito
17
Hjulsage...
8
Gerkens
11
Sonko
9
Gudjohns...
30
Kone
29
Rogelj
95
Keita
4
Ousou
15
Dragsnes
22
Titraoui
6
Zorgane
98
Petris
18
Heymans
7
Mbenza
19
Stulic

Substitutes

43
Quentin Benaets
24
Mardochee Nzita
5
Etienne Camara
9
Oday Dabbagh
55
Martin Delavallee
21
Stelios Andreou
70
Alexis Flips
28
Raymond Anokye Asante
56
Amine Boukamir
Đội hình dự bị
KAA Gent KAA Gent
Sven Kums 24
Hugo Gambor 12
Omri Gandelman 6
Stefan Mitrovic 13
Franck Surdez 19
Celestin De Schrevel 30
Leonardo Da Silva Lopes 5
Tibe De Vlieger 27
Helio Varela 29
KAA Gent Charleroi
43 Quentin Benaets
24 Mardochee Nzita
5 Etienne Camara
9 Oday Dabbagh
55 Martin Delavallee
21 Stelios Andreou
70 Alexis Flips
28 Raymond Anokye Asante
56 Amine Boukamir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 45.67%
9.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 4.7
54.9% Kiểm soát bóng 49.4%
10.1 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAA Gent (36trận)
Chủ Khách
Charleroi (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
3
4
HT-H/FT-T
2
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
5
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
0
HT-B/FT-B
2
2
2
3

KAA Gent KAA Gent
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Sven Kums Midfielder 0 0 0 6 6 100% 3 0 9 6
33 Davy Roef Thủ môn 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 25 5.51
17 Andrew Hjulsager Midfielder 2 1 1 16 10 62.5% 3 2 28 6.48
8 Pieter Gerkens Midfielder 0 0 0 17 12 70.59% 1 1 25 6.1
23 Jordan Torunarigha Defender 0 0 0 70 62 88.57% 0 4 78 6.54
4 Tsuyoshi Watanabe Defender 0 0 0 75 68 90.67% 0 2 85 5.74
6 Omri Gandelman Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
18 Matisse Samoise Midfielder 0 0 1 50 38 76% 4 0 65 6.19
3 Archie Brown Defender 1 0 0 32 25 78.13% 3 0 54 5.76
15 Atsuki Ito Midfielder 1 0 1 42 38 90.48% 0 2 59 6.85
16 Mathias Delorge-Knieper Midfielder 0 0 0 60 52 86.67% 3 1 68 6.2
9 Andri Lucas Gudjohnsen Forward 1 1 0 10 6 60% 0 0 17 5.89
11 Momodou Sonko Forward 0 0 0 23 21 91.3% 1 0 33 6.14

Charleroi Charleroi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Mohamed Kone Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 31 7.19
15 Vetle Dragsnes Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 17 70.83% 2 0 48 7.29
7 Isaac Mbenza Cánh phải 1 1 2 19 14 73.68% 3 0 30 7.51
18 Daan Heymans Tiền vệ công 2 0 0 31 17 54.84% 0 4 46 6.45
29 Zan Rogelj Tiền vệ phải 0 0 0 16 13 81.25% 2 2 36 6.57
4 Aiham Ousou Trung vệ 3 1 0 35 30 85.71% 0 1 44 6.98
98 Jeremy Petris Hậu vệ cánh phải 2 1 1 12 7 58.33% 0 1 25 6.96
19 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 16 6.76
6 Adem Zorgane Tiền vệ trụ 0 0 0 43 37 86.05% 5 0 59 6.53
95 Cheick Keita Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 21 6.53
22 Yacine Titraoui Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 1 1 42 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ