Vòng 35
05:30 ngày 24/11/2024
Juventude
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Cuiaba
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2.5
1.45
U 2.5
0.50
1
1.95
X
3.10
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Juventude Juventude
Phút
Cuiaba Cuiaba
4'
match yellow.png Filipe Augusto Carvalho Souza
24'
match change Jonathan Cafu
Ra sân: Derik Lacerda
Gilberto Oliveira Souza Junior
Ra sân: Gabriel Pereira Taliari
match change
46'
Erick Samuel Correa Farias
Ra sân: Edson Guilherme Mendes dos Santos
match change
46'
Anderson Luiz de Carvalho Nene
Ra sân: Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
match change
61'
66'
match change Lucas Mineiro
Ra sân: Filipe Augusto Carvalho Souza
66'
match change Denilson Alves Borges
Ra sân: Fernando Sobral

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventude Juventude
Cuiaba Cuiaba
5
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
1
1
 
Sút Phạt
 
6
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
365
 
Số đường chuyền
 
267
85%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
9
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
13
7
 
Thử thách
 
8
14
 
Long pass
 
25
78
 
Pha tấn công
 
65
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Erick Samuel Correa Farias
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
10
Anderson Luiz de Carvalho Nene
13
Diego Goncalves
20
Jean Carlos Vicente
77
Mateus Eduardo Claus
23
Abner
3
Jose Marcos Alves Luis
12
Gabriel Inocêncio
5
Luis Felipe Oyama
30
Carlos Eduardo de Souza Vieira
11
Marcelo Josede Lima
Juventude Juventude 4-2-3-1
3-4-3 Cuiaba Cuiaba
1
Ferreira
28
Ruschel
43
Freitas
4
Junior
14
Silva
96
Souza
16
Santos
17
Santos
44
Duarte
21
Barbosa
19
Taliari
1
Artune
4
Borges
34
Nascimen...
33
Empereur
2
Souza
88
Sobral
5
Souza
23
Lima
22
Lacerda
9
Saldivar
25
Vieira

Substitutes

7
Jonathan Cafu
27
Denilson Alves Borges
30
Lucas Mineiro
20
David Souza
12
Rhyan Luca Carvalho de Arruda
14
Mateus Pasinato
44
Gabriel Knesowitsch
21
Railan Reis Ferreira
63
Juan Tavares
10
Max Alves
77
Jadson
11
Eliel Chrystian Pereira Silva
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Erick Samuel Correa Farias 7
Gilberto Oliveira Souza Junior 9
Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
Diego Goncalves 13
Jean Carlos Vicente 20
Mateus Eduardo Claus 77
Abner 23
Jose Marcos Alves Luis 3
Gabriel Inocêncio 12
Luis Felipe Oyama 5
Carlos Eduardo de Souza Vieira 30
Marcelo Josede Lima 11
Juventude Cuiaba
7 Jonathan Cafu
27 Denilson Alves Borges
30 Lucas Mineiro
20 David Souza
12 Rhyan Luca Carvalho de Arruda
14 Mateus Pasinato
44 Gabriel Knesowitsch
21 Railan Reis Ferreira
63 Juan Tavares
10 Max Alves
77 Jadson
11 Eliel Chrystian Pereira Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 3
32.67% Kiểm soát bóng 41.67%
4.33 Phạm lỗi 5
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.5
1.7 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 3.4
2.5 Thẻ vàng 2.3
4.9 Sút trúng cầu môn 2.5
39.4% Kiểm soát bóng 40.2%
8.1 Phạm lỗi 6.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (65trận)
Chủ Khách
Cuiaba (73trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
9
8
HT-H/FT-T
4
7
2
4
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
2
2
2
1
HT-H/FT-H
8
5
7
8
HT-B/FT-H
1
4
2
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
6
4
HT-B/FT-B
5
3
8
7

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ trụ 1 1 2 11 7 63.64% 2 0 16 7.5
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo thứ 2 2 0 0 13 9 69.23% 2 2 20 6.7
1 Gabriel Vasconcelos Ferreira Thủ môn 0 0 0 29 26 89.66% 0 1 36 6.7
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 58 48 82.76% 3 0 84 7.9
13 Diego Goncalves Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 1 0 14 6.7
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 1 0 13 6.9
28 Alan luciano Ruschel Hậu vệ cánh trái 1 0 0 53 40 75.47% 5 2 83 6.9
96 Ronaldo Da Silva Souza Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 68 64 94.12% 2 0 90 7.6
4 Danilo Boza Junior Trung vệ 1 0 0 58 57 98.28% 0 2 66 6.8
19 Gabriel Pereira Taliari Cánh trái 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 18 6.8
14 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ cánh phải 2 0 1 44 32 72.73% 4 1 74 7.2
7 Erick Samuel Correa Farias Cánh trái 1 1 4 16 15 93.75% 5 0 28 7.5
43 Lucas Freitas Trung vệ 1 0 1 63 58 92.06% 0 1 73 7.3
21 Lucas Henrique Barbosa Cánh phải 3 2 2 34 27 79.41% 2 1 52 7
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ công 1 0 1 18 14 77.78% 1 1 29 6.7
17 Edson Guilherme Mendes dos Santos Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 3 0 21 6.5

Cuiaba Cuiaba
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Bruno Fabiano Alves Nascimento Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 29 6.6
5 Filipe Augusto Carvalho Souza Tiền vệ trụ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 45 7
1 Walter Leandro Capeloza Artune Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 1 47 7.2
7 Jonathan Cafu Cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 38 6.2
25 Clayson Henrique da Silva Vieira Cánh trái 2 0 1 24 12 50% 6 0 55 7.2
33 Alan Empereur Trung vệ 1 0 0 48 38 79.17% 0 1 60 7.1
4 Marllon Goncalves Jeronimo Borges Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 2 61 7.1
30 Lucas Mineiro Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 1 8 6.5
88 Fernando Sobral Tiền vệ trụ 0 0 1 31 23 74.19% 2 1 39 6.8
2 Matheus Alexandre Anastacio de Souza Hậu vệ cánh phải 1 1 0 32 27 84.38% 1 1 55 7.5
9 Isidro Miguel Pitta Saldivar Tiền đạo thứ 2 2 0 0 17 11 64.71% 1 2 26 6.6
22 Derik Lacerda Cánh phải 1 0 1 2 1 50% 0 0 8 6.6
23 Ramon Ramos Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 13 72.22% 6 0 45 6.4
27 Denilson Alves Borges Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 14 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ