Vòng 37
12:00 ngày 30/11/2024
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 0)
FC Tokyo 1
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.06
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.38
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
FC Tokyo FC Tokyo
39'
match yellow.png Yasuki Kimoto
46'
match change Tsuyoshi Ogashiwa
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
53'
match goal 0 - 1 Soma Anzai
Kiến tạo: Keigo Higashi
Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
56'
Rikiya Uehara
Ra sân: Shun Nakamura
match change
56'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Keita Takahata
match change
63'
Yamada Hiroki
Ra sân: Rei Hirakawa
match change
63'
66'
match change Kota Tawaratsumida
Ra sân: Ryotaro Araki
76'
match yellow.png Takahiro Kou
77'
match red Yasuki Kimoto
79'
match change Koizumi Kei
Ra sân: Keigo Higashi
79'
match change Teppei Oka
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Matheus Vieira Campos Peixoto 1 - 1
Kiến tạo: Rikiya Uehara
match goal
80'
84'
match yellow.png Hotaka Nakamura
Rikiya Uehara Penalty awarded match var
86'
88'
match var Hotaka Nakamura Penalty awarded
Yamada Hiroki 2 - 1 match pen
89'
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Jordy Croux
match change
90'
90'
match change Leon Nozawa
Ra sân: Hotaka Nakamura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
FC Tokyo FC Tokyo
4
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
15
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
16
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
293
 
Số đường chuyền
 
361
72%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
3
34
 
Ném biên
 
25
15
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Long pass
 
25
72
 
Pha tấn công
 
82
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Rikiya Uehara
99
Matheus Vieira Campos Peixoto
10
Yamada Hiroki
13
Kotaro Fujikawa
26
Shunsuke Nishikubo
21
Ryuki Miura
15
Kaito Suzuki
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 3-4-2-1
4-2-3-1 FC Tokyo FC Tokyo
1
Kawashim...
36
Graca
6
Ito
50
Uemura
4
Matsubar...
37
Hirakawa
25
Nakamura
14
Masaya
18
Takahata
23
Croux
11
Ryo
41
Nozawa
2
Nakamura
4
Kimoto
44
Trevisan
38
Anzai
10
Higashi
8
Kou
39
Nakagawa
71
Araki
22
Endo
9
Oliveira

Substitutes

11
Tsuyoshi Ogashiwa
33
Kota Tawaratsumida
30
Teppei Oka
37
Koizumi Kei
28
Leon Nozawa
13
Go Hatano
99
Kousuke Shirai
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Rikiya Uehara 7
Matheus Vieira Campos Peixoto 99
Yamada Hiroki 10
Kotaro Fujikawa 13
Shunsuke Nishikubo 26
Ryuki Miura 21
Kaito Suzuki 15
Jubilo Iwata FC Tokyo
11 Tsuyoshi Ogashiwa
33 Kota Tawaratsumida
30 Teppei Oka
37 Koizumi Kei
28 Leon Nozawa
13 Go Hatano
99 Kousuke Shirai

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4
42.67% Kiểm soát bóng 54%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.8
2.2 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 1.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
35.8% Kiểm soát bóng 50.5%
12.3 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (1trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.5
23 Jordy Croux Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.4
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 10 6.6
4 Ko Matsubara Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.4
6 Makito Ito Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.5
25 Shun Nakamura Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 6.6
36 Ricardo Graca Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 5 6.5
11 Germain Ryo Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 8 6.8
37 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.7
18 Keita Takahata Hậu vệ cánh trái 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
50 Hiroto Uemura Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 6.6

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 7 6.7
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.6
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.7
22 Keita Endo Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.6
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 9 6.5
44 Henrique Trevisan Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 10 6.5
8 Takahiro Kou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 9 6.5
2 Hotaka Nakamura Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.5
71 Ryotaro Araki Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 4 6.5
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.5
38 Soma Anzai Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 1 16 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ