Vòng Round 3
00:00 ngày 04/12/2024
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
VfB Stuttgart
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
1.00
-1.75
0.88
O 3.5
0.99
U 3.5
0.87
1
7.00
X
5.00
2
1.30
Hiệp 1
+0.75
1.01
-0.75
0.89
O 1.5
0.99
U 1.5
0.89

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
10'
match goal 0 - 1 Enzo Millot
Kiến tạo: Nick Woltemade
19'
match goal 0 - 2 Anrie Chase
Kiến tạo: Pascal Stenzel
Eric Hottmann match yellow.png
38'
59'
match change Ermedin Demirovic
Ra sân: Enzo Millot
59'
match change Justin Diehl
Ra sân: Chris Fuhrich
61'
match goal 0 - 3 Nick Woltemade
Noah Ganaus
Ra sân: Eric Hottmann
match change
64'
66'
match change Atakan Karazor
Ra sân: Angelo Stiller
Christian Kuhlwetter
Ra sân: Alexander Bittroff
match change
75'
Robin Ziegele
Ra sân: Bryan Hein
match change
75'
Dejan Galjen
Ra sân: Sebastian Ernst
match change
76'
Louis Breunig match yellow.png
77'
Elias Huth
Ra sân: Dominik Kother
match change
81'
81'
match change Jarzinho Malanga
Ra sân: Fabian Rieder
81'
match change Julian Chabot
Ra sân: Anrie Chase

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
1
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
5
7
 
Sút Phạt
 
17
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
251
 
Số đường chuyền
 
622
73%
 
Chuyền chính xác
 
88%
12
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
9
20
 
Long pass
 
28
90
 
Pha tấn công
 
115
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Noah Ganaus
14
Robin Ziegele
30
Christian Kuhlwetter
39
Dejan Galjen
29
Elias Huth
32
Alexander Weidinger
23
Julian Pollersbeck
21
Tobias Eisenhuth
40
Mansour Ouro-Tagba
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 3-4-2-1
4-2-3-1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Gebhardt
16
Breunig
13
Bittroff
37
Wurm
3
Hein
15
Ernst
8
Geipl
11
Ochojski
27
Kother
33
Proger
9
Hottmann
1
Bredlow
15
Stenzel
45
Chase
29
Rouault
3
Hendriks
5
Keitel
6
Stiller
32
Rieder
8
Millot
27
Fuhrich
11
Woltemad...

Substitutes

17
Justin Diehl
9
Ermedin Demirovic
16
Atakan Karazor
24
Julian Chabot
47
Jarzinho Malanga
33
Alexander Nubel
20
Leonidas Stergiou
4
Josha Vagnoman
7
Maximilian Mittelstadt
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Noah Ganaus 20
Robin Ziegele 14
Christian Kuhlwetter 30
Dejan Galjen 39
Elias Huth 29
Alexander Weidinger 32
Julian Pollersbeck 23
Tobias Eisenhuth 21
Mansour Ouro-Tagba 40
Jahn Regensburg VfB Stuttgart
17 Justin Diehl
9 Ermedin Demirovic
16 Atakan Karazor
24 Julian Chabot
47 Jarzinho Malanga
33 Alexander Nubel
20 Leonidas Stergiou
4 Josha Vagnoman
7 Maximilian Mittelstadt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3
1 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 9.33
2 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 6.67
44% Kiểm soát bóng 57.33%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.6
1.4 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 6.7
2.2 Thẻ vàng 1.9
2.5 Sút trúng cầu môn 6
36.7% Kiểm soát bóng 62.4%
11 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (21trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
1
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
7
0
2
4

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Alexander Bittroff Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 26 6.4
8 Andreas Geipl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 1 0 41 6.6
15 Sebastian Ernst Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 15 65.22% 0 2 33 6.6
33 Kai Proger Cánh phải 3 1 1 13 10 76.92% 6 0 42 6.6
14 Robin Ziegele Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 6 6.5
29 Elias Huth Tiền đạo thứ 2 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.4
11 Nico Ochojski Hậu vệ cánh phải 2 1 0 25 18 72% 6 0 62 6.3
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo thứ 2 1 0 0 5 3 60% 1 0 7 6.5
27 Dominik Kother Cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 34 6.8
9 Eric Hottmann Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 3 50% 2 5 20 6.3
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 7 50% 0 0 35 6.9
1 Felix Gebhardt Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 33 7
39 Dejan Galjen Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.6
16 Louis Breunig Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 1 39 6.4
20 Noah Ganaus Tiền đạo thứ 2 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 9 6.9
37 Leopold Wurm Trung vệ 0 0 1 30 20 66.67% 0 0 45 6.7

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Fabian Bredlow Thủ môn 0 0 0 48 36 75% 0 0 58 7
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 1 1 1 70 61 87.14% 4 0 102 8
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 1 7 6.6
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 26 6.9
9 Ermedin Demirovic Tiền đạo thứ 2 2 1 0 6 4 66.67% 1 2 14 7
27 Chris Fuhrich Cánh trái 2 1 2 29 26 89.66% 1 0 44 6.9
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 63 95.45% 2 0 74 7.2
8 Enzo Millot Tiền vệ công 1 1 1 34 27 79.41% 1 0 45 7.4
11 Nick Woltemade Tiền vệ công 3 1 3 28 23 82.14% 0 1 41 8.3
5 Yannik Keitel Trung vệ 0 0 1 53 48 90.57% 0 0 64 6.9
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 79 76 96.2% 0 3 91 7.5
3 Ramon Hendriks Defender 0 0 1 61 52 85.25% 1 3 89 7.2
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 3 2 1 32 26 81.25% 2 1 53 7.1
45 Anrie Chase Defender 1 1 0 75 70 93.33% 0 1 83 7.7
17 Justin Diehl Forward 0 0 1 13 8 61.54% 3 0 22 6.9
47 Jarzinho Malanga Midfielder 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ