Vòng 13
19:30 ngày 24/11/2024
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Magdeburg
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.96
-0.5
0.94
O 2.75
0.92
U 2.75
0.96
1
3.75
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
Magdeburg Magdeburg
3'
match yellow.png Livan Burcu
10'
match goal 0 - 1 Mo El Hankouri
Leopold Wurm match yellow.png
25'
46'
match change Jason Ceka
Ra sân: Livan Burcu
48'
match yellow.png Samuel Loric
62'
match change Abu-Bekir Omer El-Zein
Ra sân: Samuel Loric
Eric Hottmann
Ra sân: Christian Kuhlwetter
match change
69'
Andreas Geipl match yellow.png
73'
Mansour Ouro-Tagba
Ra sân: Kai Proger
match change
75'
Nico Ochojski
Ra sân: Andreas Geipl
match change
75'
Eric Hottmann match yellow.png
80'
Nico Ochojski match yellow.png
82'
Elias Huth
Ra sân: Sebastian Ernst
match change
85'
87'
match yellow.png Marcus Mathisen
88'
match yellow.png Mo El Hankouri
Christian Viet match hong pen
89'
90'
match change Pierre Nadjombe
Ra sân: Philipp Hercher
90'
match change Falko Michel
Ra sân: Alexander Nollenberger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Magdeburg Magdeburg
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
13
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
297
 
Số đường chuyền
 
507
69%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
54
 
Đánh đầu
 
34
21
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
28
6
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
26
19
 
Cản phá thành công
 
28
12
 
Thử thách
 
9
22
 
Long pass
 
27
91
 
Pha tấn công
 
110
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Nico Ochojski
29
Elias Huth
9
Eric Hottmann
40
Mansour Ouro-Tagba
23
Julian Pollersbeck
13
Alexander Bittroff
14
Robin Ziegele
21
Tobias Eisenhuth
25
Jonas Bauer
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 3-4-2-1
3-4-3 Magdeburg Magdeburg
1
Gebhardt
16
Breunig
5
Bulic
37
Wurm
3
Hein
8
Geipl
15
Ernst
10
Viet
27
Kother
33
Proger
30
Kuhlwett...
1
Reimann
5
Muller
16
Mathisen
15
Heber
25
Gnaka
27
Hercher
2
Loric
11
Hankouri
17
Nollenbe...
9
Kaars
29
Burcu

Substitutes

10
Jason Ceka
21
Falko Michel
22
Pierre Nadjombe
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
30
Noah Kruth
13
Connor Krempicki
37
Tatsuya Ito
26
Aleksa Marusic
3
Andi Hoti
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Nico Ochojski 11
Elias Huth 29
Eric Hottmann 9
Mansour Ouro-Tagba 40
Julian Pollersbeck 23
Alexander Bittroff 13
Robin Ziegele 14
Tobias Eisenhuth 21
Jonas Bauer 25
Jahn Regensburg Magdeburg
10 Jason Ceka
21 Falko Michel
22 Pierre Nadjombe
14 Abu-Bekir Omer El-Zein
30 Noah Kruth
13 Connor Krempicki
37 Tatsuya Ito
26 Aleksa Marusic
3 Andi Hoti

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 5.33
44% Kiểm soát bóng 21.67%
11 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 5.1
2.2 Thẻ vàng 2.6
2.5 Sút trúng cầu môn 5.2
36.7% Kiểm soát bóng 42.4%
11 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (21trận)
Chủ Khách
Magdeburg (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
0
2
HT-H/FT-T
3
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
7
0
1
3

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Andreas Geipl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 18 6.14
15 Sebastian Ernst Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 22 19 86.36% 2 0 35 6.3
33 Kai Proger Cánh phải 2 0 1 8 6 75% 7 0 24 6.02
10 Christian Viet Tiền vệ công 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 32 6.02
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo thứ 2 1 0 2 9 7 77.78% 0 1 14 6.03
27 Dominik Kother Cánh trái 1 0 0 6 2 33.33% 0 1 11 6.02
5 Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 13 5.96
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 0 0 1 10 8 80% 0 1 20 6.43
1 Felix Gebhardt Thủ môn 0 0 0 20 10 50% 0 0 25 5.07
16 Louis Breunig Trung vệ 2 0 0 15 14 93.33% 0 3 21 6.09
37 Leopold Wurm Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 5.74

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 2 25 6.76
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 27 6.72
16 Marcus Mathisen Trung vệ 1 1 0 33 28 84.85% 0 2 43 7.26
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 0 0 0 21 18 85.71% 2 0 28 6.34
11 Mo El Hankouri Tiền vệ trái 2 1 0 23 20 86.96% 0 0 36 7.58
25 Silas Gnaka Tiền vệ trụ 0 0 1 31 28 90.32% 0 0 37 6.89
9 Martijn Kaars Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 3 1 10 6.32
17 Alexander Nollenberger Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 16 6.58
2 Samuel Loric Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 0 1 29 6.64
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 33 6.92
29 Livan Burcu Cánh trái 1 0 0 13 9 69.23% 1 0 23 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ