Vòng 18
00:30 ngày 18/01/2025
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Hannover 96
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Ít mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.84
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
3.90
X
3.40
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
Hannover 96 Hannover 96
35'
match goal 0 - 1 Jessic Ngankam
Kiến tạo: Lee Hyun-ju
Frederic Ananou
Ra sân: Andreas Geipl
match change
46'
65'
match change Monju Momuluh
Ra sân: Lee Hyun-ju
68'
match yellow.png Max Christiansen
Tim Handwerker
Ra sân: Bryan Hein
match change
69'
Sebastian Ernst
Ra sân: Anssi Suhonen
match change
69'
71'
match change Andreas Voglsammer
Ra sân: Jessic Ngankam
71'
match change Nicolo Tresoldi
Ra sân: Jannik Rochelt
Noah Ganaus
Ra sân: Sargis Adamyan
match change
76'
Elias Huth
Ra sân: Eric Hottmann
match change
76'
82'
match change Boris Tomiak
Ra sân: Havard Nielsen
Christian Kuhlwetter match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Hannover 96 Hannover 96
4
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
16
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
332
 
Số đường chuyền
 
391
70%
 
Chuyền chính xác
 
73%
18
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
43
18
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
1
24
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
27
2
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
21
12
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
28
 
Long pass
 
25
101
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Noah Ganaus
15
Sebastian Ernst
29
Elias Huth
27
Frederic Ananou
2
Tim Handwerker
23
Julian Pollersbeck
4
Florian Ballas
25
Jonas Bauer
36
Ben Kieffer
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 3-5-2
4-2-2-2 Hannover 96 Hannover 96
1
Gebhardt
16
Breunig
5
Bulic
14
Ziegele
3
Hein
34
Suhonen
8
Geipl
30
Kuhlwett...
10
Viet
9
Hottmann
22
Adamyan
1
Zieler
21
Muroya
5
Neumann
23
Halstenb...
17
Wdowik
8
Leopold
13
Christia...
11
Hyun-ju
10
Rochelt
7
Ngankam
16
Nielsen

Substitutes

32
Andreas Voglsammer
3
Boris Tomiak
38
Monju Momuluh
9
Nicolo Tresoldi
20
Jannik Dehm
30
Leo Weinkauf
37
Brooklyn Kevin Ezeh
19
Eric Uhlmann
14
Husseyn Chakroun
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Noah Ganaus 20
Sebastian Ernst 15
Elias Huth 29
Frederic Ananou 27
Tim Handwerker 2
Julian Pollersbeck 23
Florian Ballas 4
Jonas Bauer 25
Ben Kieffer 36
Jahn Regensburg Hannover 96
32 Andreas Voglsammer
3 Boris Tomiak
38 Monju Momuluh
9 Nicolo Tresoldi
20 Jannik Dehm
30 Leo Weinkauf
37 Brooklyn Kevin Ezeh
19 Eric Uhlmann
14 Husseyn Chakroun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4.33
44% Kiểm soát bóng 18%
11 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.4 Bàn thua 1.6
4.4 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 1.5
2.5 Sút trúng cầu môn 4.4
36.7% Kiểm soát bóng 33.6%
11 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (21trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
3
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
7
0
0
2

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Andreas Geipl Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 16 11 68.75% 6 3 35 7.02
22 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 2 1 0 13 6 46.15% 0 0 23 5.9
15 Sebastian Ernst Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 14 5.91
27 Frederic Ananou Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 8 53.33% 2 0 34 6.39
14 Robin Ziegele Trung vệ 2 0 1 31 18 58.06% 2 3 45 6.49
29 Elias Huth Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 1 5 6.11
10 Christian Viet Tiền vệ công 1 0 0 34 27 79.41% 2 0 56 5.98
2 Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 3 1 24 6.49
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 0 0 2 33 24 72.73% 3 1 52 7.02
9 Eric Hottmann Tiền đạo cắm 1 0 1 19 8 42.11% 1 4 40 6.65
5 Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 27 100% 0 1 45 7.05
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 1 0 0 19 10 52.63% 2 0 36 5.74
1 Felix Gebhardt Thủ môn 0 0 0 32 25 78.13% 0 0 41 6.65
34 Anssi Suhonen Tiền vệ trụ 0 0 0 20 12 60% 1 1 39 5.8
16 Louis Breunig Trung vệ 1 0 0 44 34 77.27% 0 1 63 6.84
20 Noah Ganaus Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 10 6.45

Hannover 96 Hannover 96
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Ron Robert Zieler Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 1 44 6.74
16 Havard Nielsen Tiền đạo cắm 2 1 2 34 20 58.82% 1 7 55 6.87
23 Marcel Halstenberg Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 4 58 8.05
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo cắm 1 0 0 10 4 40% 0 1 16 6.2
13 Max Christiansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 26 81.25% 0 5 52 7.36
21 Sei Muroya Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 23 62.16% 3 0 61 6.99
5 Phil Neumann Trung vệ 1 1 0 36 28 77.78% 0 3 44 7.18
17 Bartlomiej Wdowik Hậu vệ cánh trái 0 0 0 47 34 72.34% 0 2 73 6.65
10 Jannik Rochelt Cánh trái 1 0 0 24 18 75% 1 0 43 6.25
7 Jessic Ngankam Tiền đạo cắm 4 1 0 12 10 83.33% 1 1 34 7.54
3 Boris Tomiak Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 1 7 6.38
8 Enzo Leopold Tiền vệ trụ 0 0 2 45 38 84.44% 9 0 75 7.51
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 0 0 8 5.93
38 Monju Momuluh Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 1 0 11 6.45
11 Lee Hyun-ju Tiền vệ công 1 0 1 24 19 79.17% 2 2 37 7.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ