Vòng 15
19:30 ngày 08/12/2024
Jahn Regensburg
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
FC Koln
Địa điểm: Continental Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.85
-1.25
1.03
O 2.75
0.89
U 2.75
0.97
1
6.00
X
4.33
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Phút
FC Koln FC Koln
17'
match var Dominique Heintz Penalty awarded
19'
match hong pen Dejan Ljubicic
21'
match yellow.png Dominique Heintz
33'
match goal 0 - 1 Tim Lemperle
Kiến tạo: Florian Kainz
34'
match change Damion Downs
Ra sân: Tim Lemperle
Dominik Kother match yellow.png
58'
Mansour Ouro-Tagba
Ra sân: Nico Ochojski
match change
65'
Eric Hottmann
Ra sân: Dominik Kother
match change
65'
71'
match change Marvin Obuz
Ra sân: Jan Thielmann
71'
match change Mark Uth
Ra sân: Florian Kainz
73'
match yellow.png Denis Huseinbasic
Noah Ganaus
Ra sân: Christian Kuhlwetter
match change
80'
83'
match change Max Finkgrafe
Ra sân: Dominique Heintz
83'
match change Mathias Olesen
Ra sân: Dejan Ljubicic
86'
match yellow.png Eric Martel
Elias Huth
Ra sân: Kai Proger
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
FC Koln FC Koln
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
19
 
Sút Phạt
 
12
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
270
 
Số đường chuyền
 
392
69%
 
Chuyền chính xác
 
72%
10
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
41
19
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
42
14
 
Cản phá thành công
 
18
13
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
77
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Elias Huth
9
Eric Hottmann
20
Noah Ganaus
40
Mansour Ouro-Tagba
23
Julian Pollersbeck
13
Alexander Bittroff
4
Florian Ballas
15
Sebastian Ernst
25
Jonas Bauer
Jahn Regensburg Jahn Regensburg 3-4-2-1
3-4-2-1 FC Koln FC Koln
1
Gebhardt
16
Breunig
14
Ziegele
37
Wurm
3
Hein
10
Viet
5
Bulic
11
Ochojski
27
Kother
33
Proger
30
Kuhlwett...
1
Schwabe
4
Hubers
6
Martel
3
Heintz
29
Thielman...
7
Ljubicic
8
Huseinba...
17
Paqarada
11
Kainz
37
Maina
19
Lemperle

Substitutes

16
Marvin Obuz
42
Damion Downs
35
Max Finkgrafe
13
Mark Uth
47
Mathias Olesen
18
Rasmus Carstensen
40
Jonas Urbig
38
Elias Bakatukanda
21
Steffen Tigges
Đội hình dự bị
Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Elias Huth 29
Eric Hottmann 9
Noah Ganaus 20
Mansour Ouro-Tagba 40
Julian Pollersbeck 23
Alexander Bittroff 13
Florian Ballas 4
Sebastian Ernst 15
Jonas Bauer 25
Jahn Regensburg FC Koln
16 Marvin Obuz
42 Damion Downs
35 Max Finkgrafe
13 Mark Uth
47 Mathias Olesen
18 Rasmus Carstensen
40 Jonas Urbig
38 Elias Bakatukanda
21 Steffen Tigges

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 2.67
2 Sút trúng cầu môn 3.67
44% Kiểm soát bóng 28.67%
11 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 6.4
2.2 Thẻ vàng 2.5
2.5 Sút trúng cầu môn 3.3
36.7% Kiểm soát bóng 49.6%
11 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jahn Regensburg (21trận)
Chủ Khách
FC Koln (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
1
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
7
0
1
4

Jahn Regensburg Jahn Regensburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Kai Proger Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 1 14 6.12
14 Robin Ziegele Trung vệ 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.11
10 Christian Viet Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 1 1 23 6.07
11 Nico Ochojski Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 10 5.95
30 Christian Kuhlwetter Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.86
27 Dominik Kother Cánh trái 0 0 1 9 9 100% 3 0 16 6.19
5 Rasim Bulic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 1 16.67% 1 2 13 6.31
3 Bryan Hein Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 2 28.57% 0 0 17 6.13
1 Felix Gebhardt Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 7.29
16 Louis Breunig Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 17 5.64
37 Leopold Wurm Trung vệ 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 16 6.13

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Tiền vệ công 0 0 1 16 12 75% 0 0 17 6.89
3 Dominique Heintz Trung vệ 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 16 6.27
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 16 72.73% 8 0 35 6.47
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 6.72
4 Timo Hubers Trung vệ 1 0 1 21 17 80.95% 0 3 34 6.97
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 18 17 94.44% 1 0 22 6.09
37 Linton Maina Cánh trái 0 0 1 14 10 71.43% 4 0 19 6.42
29 Jan Thielmann Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 3 30% 1 0 25 6.67
19 Tim Lemperle Tiền đạo cắm 3 2 0 5 4 80% 0 0 14 7.21
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 18 16 88.89% 0 3 23 7.06
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 26 6.36
42 Damion Downs Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ