Vòng 15
23:00 ngày 08/12/2024
Istanbul BB
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Hatayspor
Địa điểm: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
1.80
X
3.70
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.93
O 1
0.95
U 1
0.93

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Hatayspor Hatayspor
Jerome Opoku match yellow.png
44'
Miguel Crespo da Silva 1 - 0 match goal
56'
Krzysztof Piatek Goal Disallowed match var
61'
65'
match change Cengiz Demir
Ra sân: Cemali Sertel
65'
match change Kerim Alici
Ra sân: Recep Burak Yilmaz
71'
match change Bilal Boutobba
Ra sân: Funsho Bamgboye
71'
match change Abdulkadir Parmak
Ra sân: Rui Pedro
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
Ra sân: Davidson
match change
71'
Berat Ozdemir
Ra sân: Miguel Crespo da Silva
match change
78'
Krzysztof Piatek 2 - 0
Kiến tạo: Olivier Kemendi
match goal
83'
85'
match yellow.png Abdulkadir Parmak
Philippe Paulin Keny
Ra sân: Krzysztof Piatek
match change
89'
Emre Kaplan
Ra sân: Deniz Turuc
match change
90'
90'
match yellow.png Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Philippe Paulin Keny 3 - 0
Kiến tạo: Olivier Kemendi
match goal
90'
90'
match yellow.png Guy-Marcelin Kilama
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Hatayspor Hatayspor
7
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
366
 
Số đường chuyền
 
363
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
12
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
39
 
Đánh đầu
 
31
23
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
4
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
82
 
Pha tấn công
 
91
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

75
Emre Kaplan
25
Joao Vitor BrandAo Figueiredo
14
Dimitrios Pelkas
11
Philippe Paulin Keny
2
Berat Ozdemir
18
Patryk Szysz
98
Deniz Dilmen
1
Volkan Babacan
15
Hamza Gureler
Istanbul BB Istanbul BB 4-1-4-1
4-2-3-1 Hatayspor Hatayspor
16
Sengezer
6
Lima
3
Opoku
27
Ba
5
Silva
4
Ergun
91
Davidson
13
Silva
8
Kemendi
23
Turuc
9
Piatek
1
Kardesle...
15
Yilmaz
3
Kilama
4
Quesada
88
Sertel
5
Saglam
17
Diack
7
Bamgboye
14
Pedro
77
Fernande...
9
Pate

Substitutes

98
Bilal Boutobba
27
Cengiz Demir
22
Kerim Alici
6
Abdulkadir Parmak
2
Kamil Ahmet Corekci
25
Ali Yildiz
31
Oguzhan Matur
16
Selimcan Temel
12
Visar Bekaj
34
Demir Saricali
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Emre Kaplan 75
Joao Vitor BrandAo Figueiredo 25
Dimitrios Pelkas 14
Philippe Paulin Keny 11
Berat Ozdemir 2
Patryk Szysz 18
Deniz Dilmen 98
Volkan Babacan 1
Hamza Gureler 15
Istanbul BB Hatayspor
98 Bilal Boutobba
27 Cengiz Demir
22 Kerim Alici
6 Abdulkadir Parmak
2 Kamil Ahmet Corekci
25 Ali Yildiz
31 Oguzhan Matur
16 Selimcan Temel
12 Visar Bekaj
34 Demir Saricali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3
4.33 Thẻ vàng 4
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47.67% Kiểm soát bóng 40.33%
14.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 1.5
4.2 Phạt góc 4.9
3.2 Thẻ vàng 3.7
4.9 Sút trúng cầu môn 4.8
49.4% Kiểm soát bóng 49.1%
12.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (32trận)
Chủ Khách
Hatayspor (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
3
HT-H/FT-T
3
3
0
3
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
3
1
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 24 80% 2 2 45 6.82
23 Deniz Turuc Cánh phải 3 0 1 23 19 82.61% 6 0 38 6.55
9 Krzysztof Piatek Tiền đạo cắm 1 1 2 10 6 60% 0 1 19 6.66
8 Olivier Kemendi Tiền vệ trụ 3 0 1 14 9 64.29% 2 1 21 6.57
5 Leonardo Duarte Da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 0 4 35 6.69
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 6.6
91 Davidson Cánh trái 2 1 0 11 8 72.73% 2 2 26 7.08
27 Ousseynou Ba Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 3 44 7.09
4 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 21 18 85.71% 0 0 24 6.46
3 Jerome Opoku Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 0 2 44 6.48
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 15 12 80% 4 0 26 6.74

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Aboubakar Vincent Pate Tiền đạo cắm 1 0 0 14 10 71.43% 0 1 23 5.99
4 Francisco Calvo Quesada Trung vệ 0 0 0 33 27 81.82% 0 4 40 6.88
1 Erce Kardesler Thủ môn 0 0 0 18 5 27.78% 0 0 23 6.6
14 Rui Pedro Tiền vệ công 1 0 0 14 14 100% 0 0 19 6.16
5 Gorkem Saglam Tiền vệ trụ 1 0 3 31 26 83.87% 4 2 41 7.17
7 Funsho Bamgboye Cánh phải 1 1 0 11 7 63.64% 2 1 23 6.17
88 Cemali Sertel Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 27 96.43% 0 0 43 6.33
3 Guy-Marcelin Kilama Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 23 6.91
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Cánh trái 0 0 0 10 10 100% 4 0 21 5.94
15 Recep Burak Yilmaz Trung vệ 0 0 0 18 17 94.44% 1 1 33 6.64
17 Lamine Diack Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 20 90.91% 1 0 32 6.44

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ