Vòng 20
17:30 ngày 18/01/2025
Istanbul BB
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Caykur Rizespor
Địa điểm: Basaksehir Fatih Terim Stadium
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 2.5
0.85
U 2.5
0.85
1
2.00
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.65
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Istanbul BB Istanbul BB
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
19'
match yellow.png Ivo Grbic
Joao Vitor BrandAo Figueiredo 1 - 0 match pen
21'
Lucas Pedroso Alves de Lima
Ra sân: Hamza Gureler
match change
42'
44'
match yellow.png Mithat Pala
Ousseynou Ba match yellow.png
47'
Miguel Crespo da Silva match yellow.png
50'
62'
match change Ibrahim Olawoyin
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
Onur Ergun match yellow.png
68'
68'
match yellow.png Giannis Papanikolaou
Berat Ozdemir
Ra sân: Onur Ergun
match change
72'
73'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Dal Varesanovic
78'
match var Taha Sahin Penalty awarded
80'
match hong pen Rachid Ghezzal
85'
match change Anil Yasar
Ra sân: Attila Mocsi
85'
match change Casper Hojer Nielsen
Ra sân: Mithat Pala
85'
match change Emrecan Bulut
Ra sân: Babajide David Akintola
Omer Ali Sahiner 2 - 0
Kiến tạo: Olivier Kemendi
match goal
90'
Matchoi Djalo
Ra sân: Davidson
match change
90'
Omer Ali Sahiner
Ra sân: Deniz Turuc
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbul BB Istanbul BB
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
27
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
329
 
Số đường chuyền
 
441
73%
 
Chuyền chính xác
 
76%
27
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
43
24
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
11
21
 
Ném biên
 
28
18
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
36
 
Long pass
 
33
113
 
Pha tấn công
 
107
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Lucas Pedroso Alves de Lima
2
Berat Ozdemir
42
Omer Ali Sahiner
22
Matchoi Djalo
75
Emre Kaplan
26
Yusuf Sari
14
Dimitrios Pelkas
17
Omer Beyaz
98
Deniz Dilmen
1
Volkan Babacan
Istanbul BB Istanbul BB 3-1-4-2
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
16
Sengezer
3
Opoku
27
Ba
15
Gureler
4
Ergun
91
Davidson
8
Kemendi
13
Silva
23
Turuc
11
Keny
25
Figueire...
30
Grbic
37
Sahin
4
Mocsi
2
Alikulov
54
Pala
20
Hadziahm...
6
Papaniko...
19
Ghezzal
8
Varesano...
28
Akintola
9
Sowe

Substitutes

15
Vaclav Jurecka
5
Casper Hojer Nielsen
10
Ibrahim Olawoyin
16
Anil Yasar
17
Emrecan Bulut
18
Muhamed Buljubasic
40
Canberk Yurdakul
1
Tarik Cetin
45
Ayberk Karapo
97
Doganay Avci
Đội hình dự bị
Istanbul BB Istanbul BB
Lucas Pedroso Alves de Lima 6
Berat Ozdemir 2
Omer Ali Sahiner 42
Matchoi Djalo 22
Emre Kaplan 75
Yusuf Sari 26
Dimitrios Pelkas 14
Omer Beyaz 17
Deniz Dilmen 98
Volkan Babacan 1
Istanbul BB Caykur Rizespor
15 Vaclav Jurecka
5 Casper Hojer Nielsen
10 Ibrahim Olawoyin
16 Anil Yasar
17 Emrecan Bulut
18 Muhamed Buljubasic
40 Canberk Yurdakul
1 Tarik Cetin
45 Ayberk Karapo
97 Doganay Avci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 7.33
4.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
47.67% Kiểm soát bóng 57.67%
14.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 1.2
4.2 Phạt góc 6.4
3.2 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 5.6
49.4% Kiểm soát bóng 58.6%
12.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbul BB (32trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
5
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
3
2
0
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
1
3
2
1

Istanbul BB Istanbul BB
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Lucas Pedroso Alves de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 1 3 31 6.36
23 Deniz Turuc Cánh phải 0 0 0 30 18 60% 5 1 49 6.36
42 Omer Ali Sahiner Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.03
8 Olivier Kemendi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 2 1 45 6.6
25 Joao Vitor BrandAo Figueiredo Cánh trái 4 2 0 11 7 63.64% 1 0 29 6.95
16 Muhammed Sengezer Thủ môn 0 0 0 39 19 48.72% 0 0 46 8.14
91 Davidson Cánh trái 0 0 2 24 15 62.5% 0 2 42 7.16
27 Ousseynou Ba Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 8 63 8.08
4 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 19 79.17% 1 0 33 6.82
3 Jerome Opoku Trung vệ 0 0 0 37 30 81.08% 1 1 54 7.5
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 37 28 75.68% 0 3 59 7.37
22 Matchoi Djalo Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.13
2 Berat Ozdemir Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.14
11 Philippe Paulin Keny Forward 0 0 1 17 12 70.59% 1 3 38 7.3
15 Hamza Gureler Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 1 2 26 6.47

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Rachid Ghezzal Cánh phải 2 2 3 50 34 68% 9 0 74 6.02
9 Ali Sowe Forward 2 0 1 11 9 81.82% 0 1 30 6.24
5 Casper Hojer Nielsen Hậu vệ cánh trái 1 0 0 5 5 100% 0 0 10 5.88
20 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 28 77.78% 3 1 50 6.65
15 Vaclav Jurecka Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.03
28 Babajide David Akintola Cánh phải 2 0 0 14 13 92.86% 1 2 34 6.43
30 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 32 19 59.38% 0 0 36 5.76
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 38 76% 0 0 59 6.05
4 Attila Mocsi Trung vệ 0 0 1 50 36 72% 0 3 63 6.85
2 Khusniddin Alikulov Trung vệ 1 0 1 54 44 81.48% 1 6 74 7.25
54 Mithat Pala Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 24 77.42% 2 2 58 6.66
8 Dal Varesanovic Tiền vệ công 1 1 0 19 14 73.68% 0 1 34 6.06
16 Anil Yasar Defender 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 11 6.06
37 Taha Sahin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 53 43 81.13% 4 1 83 6.82
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 13 9 69.23% 0 1 22 6.17
17 Emrecan Bulut Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 7 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ