Vòng 15
21:00 ngày 08/12/2024
Ipswich Town
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
AFC Bournemouth
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
-0.25
0.92
O 2.75
0.85
U 2.75
1.00
1
3.00
X
3.75
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.72
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Liam Delap match yellow.png
12'
Sammie Szmodics match yellow.png
16'
Conor Chaplin 1 - 0
Kiến tạo: Cameron Burgess
match goal
21'
63'
match change Dango Ouattara
Ra sân: Justin Kluivert
63'
match change Enes Unal
Ra sân: Adam Smith
74'
match change Phillip Billing
Ra sân: Francisco Evanilson de Lima Barbosa
74'
match change David Brooks
Ra sân: Marcus Tavernier
Jack Clarke
Ra sân: Sammie Szmodics
match change
80'
Ali Al-Hamadi
Ra sân: Liam Delap
match change
81'
86'
match change James Hill
Ra sân: Ryan Christie
87'
match goal 1 - 1 Enes Unal
Kiến tạo: Dango Ouattara
90'
match goal 1 - 2 Dango Ouattara
Wes Burns
Ra sân: Omari Hutchinson
match change
90'
Jens Cajuste
Ra sân: Jack Taylor
match change
90'
90'
match yellow.png David Brooks

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ipswich Town Ipswich Town
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
13
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
9
7
 
Cản sút
 
7
13
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
340
 
Số đường chuyền
 
443
74%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
13
57
 
Đánh đầu
 
31
25
 
Đánh đầu thành công
 
19
4
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
23
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
71
 
Pha tấn công
 
118
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ali Al-Hamadi
47
Jack Clarke
7
Wes Burns
12
Jens Cajuste
2
Harry Clarke
28
Christian Walton
8
Kalvin Phillips
22
Conor Townsend
33
Nathan Broadhead
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
4-2-3-1 AFC Bournemouth AFC Bournemouth
1
Muric
3
Davis
15
Burgess
26
Shea
18
Johnson
14
Taylor
5
Morsy
23
Szmodics
10
Chaplin
20
Hutchins...
19
Delap
13
Revuelta
15
Smith
27
Zabarnyi
2
Huijsen
3
Kerkez
10
Christie
4
Cook
16
Tavernie...
19
Kluivert
24
Semenyo
9
Barbosa

Substitutes

11
Dango Ouattara
29
Phillip Billing
26
Enes Unal
23
James Hill
7
David Brooks
42
Mark Travers
40
Will Dennis
37
Maximillian Aarons
48
Max Kinsey-Wellings
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Ali Al-Hamadi 16
Jack Clarke 47
Wes Burns 7
Jens Cajuste 12
Harry Clarke 2
Christian Walton 28
Kalvin Phillips 8
Conor Townsend 22
Nathan Broadhead 33
Ipswich Town AFC Bournemouth
11 Dango Ouattara
29 Phillip Billing
26 Enes Unal
23 James Hill
7 David Brooks
42 Mark Travers
40 Will Dennis
37 Maximillian Aarons
48 Max Kinsey-Wellings

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
2.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 6.67
48% Kiểm soát bóng 47.33%
8.67 Phạm lỗi 17
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.9 Bàn thua 0.8
3.4 Phạt góc 6.6
2 Thẻ vàng 2.3
3.5 Sút trúng cầu môn 6.9
40.8% Kiểm soát bóng 48.2%
10.2 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (24trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
2
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
3
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
3
2
1
3

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 0 0 2 43 35 81.4% 0 1 56 5.9
7 Wes Burns Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.04
23 Sammie Szmodics Tiền vệ công 4 3 0 16 15 93.75% 5 1 38 7.3
15 Cameron Burgess Trung vệ 1 0 2 24 19 79.17% 0 4 43 7.39
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 5 1 0 34 26 76.47% 2 1 52 7.26
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 4 1 3 41 32 78.05% 0 0 54 7.02
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.86
1 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 39 5.81
18 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 1 1 66 6.37
47 Jack Clarke Cánh trái 1 0 0 3 3 100% 0 0 10 6.05
26 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 43 23 53.49% 0 6 56 6.36
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 30 25 83.33% 2 3 47 6.42
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 2 0 4 20 11 55% 0 6 43 6.96
16 Ali Al-Hamadi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.78
20 Omari Hutchinson Cánh phải 1 0 1 9 7 77.78% 2 0 27 6.08

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 25 92.59% 1 0 40 6.57
7 David Brooks Cánh phải 2 1 0 10 7 70% 0 0 18 6.23
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 20 12 60% 0 0 31 7.08
10 Ryan Christie Tiền vệ trụ 1 1 1 41 33 80.49% 0 1 49 6.48
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 1 0 2 10 10 100% 2 0 19 7.02
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 1 0 1 54 46 85.19% 6 4 79 7.6
26 Enes Unal Tiền đạo cắm 2 1 0 6 5 83.33% 0 1 12 7.16
19 Justin Kluivert Cánh trái 4 1 3 15 10 66.67% 4 0 32 6.31
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 2 0 1 37 32 86.49% 2 0 51 6.13
24 Antoine Semenyo Cánh phải 4 1 2 33 21 63.64% 1 1 68 7.98
23 James Hill Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 5 6.3
9 Francisco Evanilson de Lima Barbosa Tiền đạo cắm 3 0 1 9 4 44.44% 0 1 16 5.99
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 1 45 37 82.22% 1 4 67 8.29
11 Dango Ouattara Cánh trái 2 1 2 11 9 81.82% 2 0 22 7.06
3 Milos Kerkez Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 34 82.93% 3 2 59 6.73
2 Dean Huijsen Trung vệ 0 0 1 67 60 89.55% 1 0 79 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ