Vòng 23
05:15 ngày 22/11/2024
Independiente
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Gimnasia La Plata
Địa điểm: Estadio Independiente
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2
0.82
U 2
0.85
1
2.00
X
3.20
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.75
0.85
U 0.75
1.03

Diễn biến chính

Independiente Independiente
Phút
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Felipe Ignacio Loyola Olea match yellow.png
22'
Damian Perez match yellow.png
24'
Lucas Gonzalez Martinez match yellow.png
31'
41'
match yellow.png Santino Primante
Joaquin Laso 1 - 0
Kiến tạo: Santiago Montiel
match goal
42'
Santiago Montiel match yellow.png
45'
46'
match change David Zalazar
Ra sân: Lucas Castroman
46'
match change Franco Troyansky
Ra sân: Santino Primante
Diego Tarzia
Ra sân: Santiago Montiel
match change
46'
Santiago Toloza
Ra sân: Lucas Gonzalez Martinez
match change
46'
66'
match change Martin Fernandez
Ra sân: Augusto Max
68'
match change Manuel Panaro Miramon
Ra sân: Pablo De Blasis
71'
match yellow.png Franco Troyansky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Independiente
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
1
18
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
249
 
Số đường chuyền
 
284
73%
 
Chuyền chính xác
 
76%
10
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
24
12
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
34
 
Long pass
 
26
85
 
Pha tấn công
 
64
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Santiago Toloza
27
Diego Tarzia
19
Alex Luna
29
Juan Fedorco
18
Ignacio Maestro Puch
25
Diego Alexandre Segovia Hernandez
6
Marco Pellegrino
39
Jonathan De Irastorza
35
Santiago Salle
21
Ruben David Martinez
42
Sergio Ortiz
34
Matias Gimenez Rojas
Independiente Independiente 4-1-4-1
4-3-3 Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
33
Rey
15
Perez
2
Laso
26
Lomonaco
4
Vera
23
Marcone
44
Montiel
17
Martinez
5
Olea
16
Hidalgo
9
Stumpfs
13
Ledesma
15
Leines
20
Cabral
21
Martinez
18
Colazo
19
Castroma...
16
Max
34
Mamut
10
Blasis
30
Castillo
31
Primante

Substitutes

11
David Zalazar
33
Franco Troyansky
6
Martin Fernandez
38
Manuel Panaro Miramon
26
Diego Valentin Rodriguez Alonso
23
Nelson Insfran
28
Fabricio Corbalan
4
Leonardo Morales
17
Brian Blasi
3
Rodrigo Gallo
14
Agustin Bolivar
22
Juan Cruz Esquivel
Đội hình dự bị
Independiente Independiente
Santiago Toloza 10
Diego Tarzia 27
Alex Luna 19
Juan Fedorco 29
Ignacio Maestro Puch 18
Diego Alexandre Segovia Hernandez 25
Marco Pellegrino 6
Jonathan De Irastorza 39
Santiago Salle 35
Ruben David Martinez 21
Sergio Ortiz 42
Matias Gimenez Rojas 34
Independiente Gimnasia La Plata
11 David Zalazar
33 Franco Troyansky
6 Martin Fernandez
38 Manuel Panaro Miramon
26 Diego Valentin Rodriguez Alonso
23 Nelson Insfran
28 Fabricio Corbalan
4 Leonardo Morales
17 Brian Blasi
3 Rodrigo Gallo
14 Agustin Bolivar
22 Juan Cruz Esquivel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5.33
38.67% Kiểm soát bóng 34.33%
8 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 2.4
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
53.2% Kiểm soát bóng 43.9%
9.8 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente (2trận)
Chủ Khách
Gimnasia La Plata (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Independiente Independiente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Ivan Marcone Tiền vệ trụ 2 1 0 27 19 70.37% 0 0 38 7
15 Damian Perez Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 18 78.26% 1 1 46 7.3
33 Rodrigo Rey Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 34 7.2
9 Gabriel Avalos Stumpfs Tiền đạo thứ 2 3 1 1 13 8 61.54% 0 5 34 6.8
2 Joaquin Laso Trung vệ 3 1 0 38 31 81.58% 0 2 59 8.3
17 Lucas Gonzalez Martinez Tiền vệ trụ 0 0 1 14 11 78.57% 3 1 21 6.5
4 Federico Vera Hậu vệ cánh phải 0 0 2 30 23 76.67% 3 0 65 7.7
26 Kevin Lomonaco Trung vệ 0 0 0 33 23 69.7% 0 4 44 7
19 Alex Luna Cánh trái 0 0 1 5 4 80% 0 0 11 7
5 Felipe Ignacio Loyola Olea Hậu vệ cánh phải 3 0 1 18 10 55.56% 0 1 40 7
10 Santiago Toloza Tiền đạo thứ 2 4 0 0 14 12 85.71% 0 0 22 7
16 Santiago Hidalgo 2 1 2 17 13 76.47% 0 1 34 7.2
44 Santiago Montiel Cánh phải 2 1 2 9 6 66.67% 6 0 22 7.5
27 Diego Tarzia Cánh trái 4 1 1 9 7 77.78% 3 0 22 7.1

Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Carlos Nicolas Colazo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 14 70% 3 1 45 6.6
19 Lucas Castroman Tiền vệ công 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 27 6.3
21 Enzo Martinez Trung vệ 0 0 0 42 34 80.95% 0 3 58 6.9
10 Pablo De Blasis Tiền vệ trụ 1 0 0 24 18 75% 2 0 36 6.4
20 Yonathan Cabral Trung vệ 0 0 0 41 30 73.17% 0 4 53 7
13 Marcos Ledesma Thủ môn 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 46 8.2
33 Franco Troyansky Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 3 60% 1 0 9 6.5
16 Augusto Max Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 28 6.6
15 Juan de Dios Pintado Leines Hậu vệ cánh phải 1 0 0 30 19 63.33% 1 0 58 7.1
6 Martin Fernandez Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.5
38 Manuel Panaro Miramon Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.3
26 Diego Valentin Rodriguez Alonso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 8 6.6
34 Leandro Mamut Tiền vệ công 1 1 0 28 21 75% 0 0 48 6.7
11 David Zalazar Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 4 0 22 6.7
30 Rodrigo Castillo Tiền đạo thứ 2 1 1 1 30 19 63.33% 0 6 51 6.9
31 Santino Primante Forward 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 10 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ