Vòng 23
07:30 ngày 22/11/2024
Independiente Rivadavia
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
River Plate 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.79
-1
1.09
O 2
0.91
U 2
0.97
1
6.00
X
3.60
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
1.11
-0.25
0.80
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Phút
River Plate River Plate
Sebastian Villa Cano 1 - 0
Kiến tạo: Diego Ruben Tonetto
match goal
7'
Sebastian Villa Cano match yellow.png
21'
23'
match var Pablo Solari Penalty cancelled
35'
match var Claudio Echeverri Penalty (VAR xác nhận)
39'
match pen 1 - 1 Facundo Colidio
45'
match yellow.png Pablo Solari
56'
match yellow.png Facundo Colidio
62'
match change Franco Mastantuono
Ra sân: Pablo Solari
62'
match change Miguel Angel Borja Hernandez
Ra sân: Facundo Colidio
Gonzalo Rios
Ra sân: Mauricio Cardillo
match change
65'
Luciano Gomez
Ra sân: Diego Ruben Tonetto
match change
70'
Fernando Romero
Ra sân: Victorio Ramis
match change
70'
72'
match change Rodrigo Aliendro
Ra sân: Santiago Simon
72'
match change Gonzalo Nicolas Martinez
Ra sân: Maximiliano Eduardo Meza
75'
match yellow.png Claudio Echeverri
Ezequiel Ham
Ra sân: Luis Sequeira
match change
85'
85'
match change Adam Bareiro
Ra sân: Fabricio Bustos
Esteban Burgos
Ra sân: Luciano Abecasis
match change
86'
Ezequiel Ham 2 - 1
Kiến tạo: Sebastian Villa Cano
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
River Plate River Plate
4
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
24
 
Tổng cú sút
 
17
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
15
 
Sút ra ngoài
 
13
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
4
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
233
 
Số đường chuyền
 
525
64%
 
Chuyền chính xác
 
82%
5
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
11
18
 
Rê bóng thành công
 
8
11
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
28
21
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
19
 
Long pass
 
40
87
 
Pha tấn công
 
126
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Gonzalo Rios
14
Luciano Gomez
39
Fernando Romero
8
Ezequiel Ham
5
Esteban Burgos
32
Gonzalo Marinelli
45
Tiago Andino
2
Bruno Felix Bianchi
25
Federico Emanuel Milo
15
Mateo Ortale
17
Lautaro Nicolas Rios
9
Jorge Sanguina
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia 4-3-1-2
4-3-1-2 River Plate River Plate
1
Centurio...
16
Ostchega
42
Studer
40
Villalba
29
Abecasis
11
Tonetto
26
Romero
23
Cardillo
24
Sequeira
22
Cano
7
Ramis
1
Armani
16
Bustos
6
Gattoni
14
Pirez
20
Casco
31
Simon
23
Villagra
8
Meza
19
Echeverr...
36
Solari
11
Colidio

Substitutes

30
Franco Mastantuono
9
Miguel Angel Borja Hernandez
29
Rodrigo Aliendro
18
Gonzalo Nicolas Martinez
7
Adam Bareiro
25
Jeremias Ledesma
27
Agustin SantAnna
22
Daniel Zabala
5
Claudio Matias Kranevitter
10
Manuel Lanzini
26
Ignacio Martin Fernandez
32
Agustin Ruberto
Đội hình dự bị
Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Gonzalo Rios 28
Luciano Gomez 14
Fernando Romero 39
Ezequiel Ham 8
Esteban Burgos 5
Gonzalo Marinelli 32
Tiago Andino 45
Bruno Felix Bianchi 2
Federico Emanuel Milo 25
Mateo Ortale 15
Lautaro Nicolas Rios 17
Jorge Sanguina 9
Independiente Rivadavia River Plate
30 Franco Mastantuono
9 Miguel Angel Borja Hernandez
29 Rodrigo Aliendro
18 Gonzalo Nicolas Martinez
7 Adam Bareiro
25 Jeremias Ledesma
27 Agustin SantAnna
22 Daniel Zabala
5 Claudio Matias Kranevitter
10 Manuel Lanzini
26 Ignacio Martin Fernandez
32 Agustin Ruberto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
52.67% Kiểm soát bóng 37.33%
6.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 0.9
3.5 Phạt góc 5.8
2.8 Thẻ vàng 2
4.2 Sút trúng cầu môn 6.5
43.3% Kiểm soát bóng 55.9%
9.2 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Independiente Rivadavia (0trận)
Chủ Khách
River Plate (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Independiente Rivadavia Independiente Rivadavia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Diego Ruben Tonetto Tiền vệ trái 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 10 7
29 Luciano Abecasis Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 2 40% 0 0 13 6.3
22 Sebastian Villa Cano Tiền đạo thứ 2 1 1 1 1 1 100% 1 0 7 7
7 Victorio Ramis Cánh trái 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 10 6.7
40 Ivan Villalba Trung vệ 0 0 0 6 2 33.33% 0 2 10 6.4
1 Ezequiel Centurion Thủ môn 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 13 6.6
24 Luis Sequeira Tiền vệ trụ 1 1 1 13 11 84.62% 0 0 20 6.6
26 Franco Agustin Romero Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.7
16 Tobias Ostchega Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 3 37.5% 0 0 17 6.4
42 Sheyko Studer Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 6.4
23 Mauricio Cardillo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.7

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 0 0 2 29 25 86.21% 2 0 44 6.8
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 30 6.5
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.4
8 Maximiliano Eduardo Meza Tiền vệ trái 0 0 1 25 22 88% 2 0 30 7
16 Fabricio Bustos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 24 21 87.5% 1 0 33 6.7
6 Federico Gattoni Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 1 28 6.5
11 Facundo Colidio Tiền đạo thứ 2 2 2 1 7 3 42.86% 1 0 15 7.1
23 Rodrigo Villagra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 22 84.62% 0 1 27 6.6
36 Pablo Solari Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 2 1 14 6.3
31 Santiago Simon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 26 6.6
19 Claudio Echeverri Tiền vệ công 4 0 0 12 9 75% 2 0 26 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ