Vòng League B
02:45 ngày 15/11/2024
Hy Lạp
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Anh
Địa điểm: Athens Olympic Stadium
Thời tiết: Giông bão, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.81
-0.75
1.01
O 2.25
0.89
U 2.25
0.93
1
5.00
X
3.60
2
1.70
Hiệp 1
+0.25
0.88
-0.25
0.96
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Hy Lạp Hy Lạp
Phút
Anh Anh
7'
match goal 0 - 1 Ollie Watkins
Kiến tạo: Noni Madueke
10'
match yellow.png Jude Bellingham
11'
match yellow.png Conor Gallagher
Anastasios Bakasetas match yellow.png
22'
27'
match yellow.png Jordan Pickford
46'
match change Lewis Hall
Ra sân: Ezri Konsa Ngoyo
Dimitris Giannoulis
Ra sân: Evangelos Pavlidis
match change
56'
Fotis Ioannidis
Ra sân: Anastasios Bakasetas
match change
57'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Konstantinos Tsimikas
match change
57'
Christos Zafeiris match yellow.png
62'
66'
match change Harry Kane
Ra sân: Ollie Watkins
66'
match change Morgan Rogers
Ra sân: Anthony Gordon
66'
match change Jarrod Bowen
Ra sân: Noni Madueke
Giannis Konstantelias
Ra sân: Georgios Masouras
match change
70'
78'
match phan luoi 0 - 2 Odisseas Vlachodimos(OW)
79'
match change Morgan Gibbs White
Ra sân: Conor Gallagher
Petros Mantalos
Ra sân: Emmanouil Siopis
match change
82'
83'
match goal 0 - 3 Curtis Jones
Kiến tạo: Morgan Gibbs White

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hy Lạp Hy Lạp
Anh Anh
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
18
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
415
 
Số đường chuyền
 
541
85%
 
Chuyền chính xác
 
90%
18
 
Phạm lỗi
 
10
17
 
Đánh đầu
 
23
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
11
10
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
2
15
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
22
80
 
Pha tấn công
 
97
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Fotis Ioannidis
18
Giannis Konstantelias
10
Dimitrios Pelkas
22
Dimitris Giannoulis
20
Petros Mantalos
17
Pantelis Hatzidiakos
5
Panagiotis Retsos
12
Konstantinos Tzolakis
13
Christos Mandas
6
Sotiris Alexandropoulos
9
Anastasios Douvikas
2
Georgios Vagiannidis
Hy Lạp Hy Lạp 4-2-3-1
4-2-3-1 Anh Anh
1
Vlachodi...
21
Tsimikas
3
Kouliera...
4
Mavropan...
15
Rota
16
Zafeiris
23
Siopis
19
Tzolis
11
Bakaseta...
7
Masouras
14
Pavlidis
1
Pickford
2
Walker
5
Ngoyo
6
Guehi
3
Lewis
4
Gallaghe...
17
Jones
23
Madueke
10
Bellingh...
11
Gordon
18
Watkins

Substitutes

9
Harry Kane
20
Jarrod Bowen
7
Morgan Gibbs White
19
Morgan Rogers
12
Lewis Hall
21
Dominic Solanke
13
Dean Henderson
8
Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
16
Taylor Harwood-Bellis
22
James Trafford
14
Valentino Livramento
15
Jarell Quansah
Đội hình dự bị
Hy Lạp Hy Lạp
Fotis Ioannidis 8
Giannis Konstantelias 18
Dimitrios Pelkas 10
Dimitris Giannoulis 22
Petros Mantalos 20
Pantelis Hatzidiakos 17
Panagiotis Retsos 5
Konstantinos Tzolakis 12
Christos Mandas 13
Sotiris Alexandropoulos 6
Anastasios Douvikas 9
Georgios Vagiannidis 2
Hy Lạp Anh
9 Harry Kane
20 Jarrod Bowen
7 Morgan Gibbs White
19 Morgan Rogers
12 Lewis Hall
21 Dominic Solanke
13 Dean Henderson
8 Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
16 Taylor Harwood-Bellis
22 James Trafford
14 Valentino Livramento
15 Jarell Quansah

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6
52% Kiểm soát bóng 66.67%
12 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2.1
0.6 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 2
5.2 Sút trúng cầu môn 5
49.9% Kiểm soát bóng 62.8%
12.1 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hy Lạp (6trận)
Chủ Khách
Anh (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
3

Hy Lạp Hy Lạp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 1 1 0 13 8 61.54% 3 0 25 6.09
1 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.49
10 Dimitrios Pelkas Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 2 0 4 6.07
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 20 17 85% 0 0 24 6.05
14 Evangelos Pavlidis Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 0 9 5.84
22 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.14
7 Georgios Masouras Cánh trái 1 0 1 12 8 66.67% 2 0 19 5.84
21 Konstantinos Tsimikas Hậu vệ cánh trái 1 1 0 21 16 76.19% 0 1 30 6.41
4 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 6 46 6.97
15 Lazaros Rota Hậu vệ cánh phải 1 0 0 26 22 84.62% 0 1 38 6.24
8 Fotis Ioannidis Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.15
16 Christos Zafeiris Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 5.84
19 Christos Tzolis Cánh trái 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 24 5.98
3 Konstantinos Koulierakis Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 35 6.9

Anh Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 51 92.73% 0 0 62 6.63
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 53 7.66
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 58 57 98.28% 0 0 67 6.69
20 Jarrod Bowen 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.97
18 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 1 1 0 7 6 85.71% 0 1 17 7.18
5 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 44 44 100% 0 0 47 6.45
11 Anthony Gordon Cánh trái 1 0 1 22 17 77.27% 4 0 34 6.31
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 0 0 0 40 37 92.5% 0 2 54 7.18
19 Morgan Rogers Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 75 71 94.67% 0 2 77 6.79
10 Jude Bellingham Tiền vệ công 1 0 2 32 27 84.38% 1 0 49 6.71
23 Noni Madueke Cánh phải 2 1 3 32 30 93.75% 6 0 46 7.57
12 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 18 6.19
3 Rico Lewis Hậu vệ cánh phải 1 1 0 30 30 100% 0 0 43 7.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ