Vòng 19
22:00 ngày 07/12/2024
Hull City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Blackburn Rovers
Địa điểm: Kingston Communications Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
-0
0.93
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
2.54
X
3.55
2
2.48
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 1
0.97
U 1
0.89

Diễn biến chính

Hull City Hull City
Phút
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
20'
match phan luoi 0 - 1 Sean McLoughlin(OW)
Mason Burstow
Ra sân: Ryan James Longman
match change
61'
Steven Alzate
Ra sân: Gustavo Puerta
match change
62'
68'
match change Amario Cozier-Duberry
Ra sân: Tyrhys Dolan
Charlie Hughes match yellow.png
69'
70'
match yellow.png Yuki Ohashi
Abdulkadir Omur
Ra sân: Chris Vianney Bedia
match change
74'
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
Ra sân: Kasey Palmer
match change
75'
77'
match yellow.png Owen Beck
84'
match change Makhtar Gueye
Ra sân: Yuki Ohashi
Steven Alzate match yellow.png
84'
Marvin Mehlem
Ra sân: Abu Kamara
match change
85'
85'
match change Joe Rankin-Costello
Ra sân: Todd Cantwell
90'
match yellow.png Joe Rankin-Costello
90'
match yellow.png Makhtar Gueye

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hull City Hull City
Blackburn Rovers Blackburn Rovers
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
10
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
580
 
Số đường chuyền
 
423
88%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
18
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Đánh chặn
 
3
22
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
11
21
 
Long pass
 
18
119
 
Pha tấn công
 
60
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
19
Steven Alzate
8
Marvin Mehlem
10
Abdulkadir Omur
48
Mason Burstow
31
Anthony Racioppi
23
Cody Drameh
17
Finley Burns
29
Matty Jacob
Hull City Hull City 4-2-3-1
4-2-3-1 Blackburn Rovers Blackburn Rovers
1
Pandur
3
Giles
6
McLoughl...
4
Hughes
2
Coyle
27
Slater
20
Puerta
16
Longman
45
Palmer
44
Kamara
9
Bedia
1
Pears
2
Brittain
5
Hyam
15
Batth
24
Beck
6
Tronstad
42
Baker
10
Dolan
8
Cantwell
19
Hedges
23
Ohashi

Substitutes

9
Makhtar Gueye
11
Joe Rankin-Costello
33
Amario Cozier-Duberry
21
John Buckley
13
Joe Hilton
20
Harry Leonard
4
Kyle McFadzean
40
Matty Litherland
41
Harley O'Grady-Macken
Đội hình dự bị
Hull City Hull City
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 12
Steven Alzate 19
Marvin Mehlem 8
Abdulkadir Omur 10
Mason Burstow 48
Anthony Racioppi 31
Cody Drameh 23
Finley Burns 17
Matty Jacob 29
Hull City Blackburn Rovers
9 Makhtar Gueye
11 Joe Rankin-Costello
33 Amario Cozier-Duberry
21 John Buckley
13 Joe Hilton
20 Harry Leonard
4 Kyle McFadzean
40 Matty Litherland
41 Harley O'Grady-Macken

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
55.33% Kiểm soát bóng 51%
14.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 0.9
4.1 Phạt góc 4.7
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
45.7% Kiểm soát bóng 48.7%
13.8 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hull City (30trận)
Chủ Khách
Blackburn Rovers (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
2
HT-H/FT-T
1
3
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
3
2
3
3
HT-B/FT-B
5
1
2
3

Hull City Hull City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao Tiền đạo thứ 2 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.98
9 Chris Vianney Bedia Tiền đạo thứ 2 1 0 0 6 5 83.33% 0 1 17 6.45
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 4 3 2 35 31 88.57% 3 1 51 6.76
8 Marvin Mehlem Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 1 11 9 81.82% 0 0 13 6.05
2 Lewie Coyle Hậu vệ cánh phải 0 0 0 51 44 86.27% 2 0 71 6.04
19 Steven Alzate Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.07
27 Regan Slater Hậu vệ cánh phải 0 0 1 41 37 90.24% 0 0 56 6.26
6 Sean McLoughlin Trung vệ 0 0 0 122 110 90.16% 0 2 132 5.87
3 Ryan John Giles Hậu vệ cánh trái 1 0 3 58 53 91.38% 14 0 87 6.27
1 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 39 36 92.31% 0 0 45 6
16 Ryan James Longman Tiền vệ trái 3 2 2 24 16 66.67% 0 2 31 6.88
48 Mason Burstow Tiền đạo thứ 2 1 0 1 14 12 85.71% 1 0 26 6.08
44 Abu Kamara Cánh phải 2 1 0 21 19 90.48% 1 0 32 6.22
4 Charlie Hughes Trung vệ 1 0 0 114 102 89.47% 1 4 135 6.68
20 Gustavo Puerta Tiền vệ trụ 1 0 1 32 28 87.5% 0 1 37 6.18

Blackburn Rovers Blackburn Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Danny Batth Trung vệ 0 0 0 59 56 94.92% 0 1 69 6.82
6 Sondre Tronstad Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 60 6.91
42 Lewis Baker Tiền vệ trụ 1 0 0 37 33 89.19% 0 1 42 6.77
19 Ryan Hedges Cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 2 1 44 7.12
5 Dominic Hyam Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 0 1 56 6.64
2 Callum Brittain Hậu vệ cánh phải 0 0 2 46 43 93.48% 0 0 71 7.03
8 Todd Cantwell Tiền vệ công 0 0 0 35 28 80% 2 0 48 6.54
9 Makhtar Gueye Tiền đạo thứ 2 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 9 6.12
1 Aynsley Pears Thủ môn 0 0 0 45 28 62.22% 0 0 52 7.86
23 Yuki Ohashi Tiền đạo thứ 2 2 0 0 17 11 64.71% 0 0 31 6.22
11 Joe Rankin-Costello Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.88
10 Tyrhys Dolan Tiền vệ công 0 0 0 31 26 83.87% 1 1 41 6.42
24 Owen Beck Hậu vệ cánh trái 1 1 1 31 25 80.65% 0 0 63 7.67
33 Amario Cozier-Duberry Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 10 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ