Vòng 17
00:30 ngày 15/01/2025
Holstein Kiel 1
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
Borussia Dortmund
Địa điểm: Holstein Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.91
-1.25
0.99
O 3.5
0.87
U 3.5
0.87
1
5.00
X
4.60
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 1.5
1.08
U 1.5
0.80

Diễn biến chính

Holstein Kiel Holstein Kiel
Phút
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Shuto Machino 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Bernhardsson
match goal
27'
Phil Harres 2 - 0
Kiến tạo: Lasse Rosenboom
match goal
32'
42'
match yellow.png Julien Duranville
Alexander Bernhardsson 3 - 0
Kiến tạo: Phil Harres
match goal
45'
46'
match change Maximilian Beier
Ra sân: Ramy Bensebaini
46'
match change Waldemar Anton
Ra sân: Julian Ryerson
59'
match change Yan Bueno Couto
Ra sân: Julien Duranville
59'
match change Giovanni Reyna
Ra sân: Marcel Sabitzer
Armin Gigovic
Ra sân: Alexander Bernhardsson
match change
68'
71'
match goal 3 - 1 Giovanni Reyna
Kiến tạo: Waldemar Anton
Max Geschwill
Ra sân: Marco Komenda
match change
76'
Lewis Holtby
Ra sân: Shuto Machino
match change
76'
Fiete Arp
Ra sân: Phil Harres
match change
76'
77'
match goal 3 - 2 Jamie Bynoe-Gittens
Kiến tạo: Maximilian Beier
Finn Dominik Porath match yellow.png
81'
Dominik Javorcek
Ra sân: Finn Dominik Porath
match change
85'
86'
match yellow.png Waldemar Anton
Lewis Holtby match red
86'
Fiete Arp match yellow.png
90'
Fiete Arp 4 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Holstein Kiel Holstein Kiel
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
12
11
 
Sút Phạt
 
13
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
211
 
Số đường chuyền
 
612
63%
 
Chuyền chính xác
 
91%
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
2
5
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
26
26
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
3
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
15
53
 
Pha tấn công
 
154
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
75

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Armin Gigovic
14
Max Geschwill
10
Lewis Holtby
20
Fiete Arp
33
Dominik Javorcek
21
Dahne Thomas
6
Marko Ivezic
16
Andu Yobel Kelati
9
Benedikt Pichler
Holstein Kiel Holstein Kiel 3-4-2-1
4-1-4-1 Borussia Dortmund Borussia Dortmund
1
Weiner
3
Komenda
26
Zec
17
Becker
8
Porath
24
Knudsen
22
Remberg
23
Rosenboo...
18
Machino
11
Bernhard...
19
Harres
1
Kobel
26
Ryerson
23
Can
4
Schlotte...
5
Bensebai...
8
Nmecha
16
Duranvil...
20
Sabitzer
10
Brandt
43
Bynoe-Gi...
9
Guirassy

Substitutes

3
Waldemar Anton
14
Maximilian Beier
2
Yan Bueno Couto
7
Giovanni Reyna
33
Alexander Niklas Meyer
42
Almugera Kabar
49
Yannik Luhrs
38
Kjell Watjen
37
Cole Campbell
Đội hình dự bị
Holstein Kiel Holstein Kiel
Armin Gigovic 37
Max Geschwill 14
Lewis Holtby 10
Fiete Arp 20
Dominik Javorcek 33
Dahne Thomas 21
Marko Ivezic 6
Andu Yobel Kelati 16
Benedikt Pichler 9
Holstein Kiel Borussia Dortmund
3 Waldemar Anton
14 Maximilian Beier
2 Yan Bueno Couto
7 Giovanni Reyna
33 Alexander Niklas Meyer
42 Almugera Kabar
49 Yannik Luhrs
38 Kjell Watjen
37 Cole Campbell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 2.67
2 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3
42.67% Kiểm soát bóng 63.33%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
2.3 Bàn thua 1.8
3.1 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 2.5
4.7 Sút trúng cầu môn 3.3
43.9% Kiểm soát bóng 57%
13.1 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Holstein Kiel (20trận)
Chủ Khách
Borussia Dortmund (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
5
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
6
0
1
3

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Lewis Holtby Tiền vệ trụ 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 3 6
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 29 6.9
3 Marco Komenda Trung vệ 0 0 0 18 9 50% 1 0 28 6.6
8 Finn Dominik Porath Tiền vệ công 4 1 0 14 12 85.71% 1 2 40 7.2
26 David Zec Trung vệ 2 1 0 15 13 86.67% 0 0 28 6.7
20 Fiete Arp Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 14 7.6
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 1 1 2 22 14 63.64% 0 1 35 7.4
1 Timon Moritz Weiner Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 2 38 6.6
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 25 6.4
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 2 2 2 20 14 70% 0 1 35 8.3
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 0 0 13 6.4
14 Max Geschwill Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.2
33 Dominik Javorcek Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.6
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 1 1 1 13 7 53.85% 0 3 29 8.1
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 0 0 1 17 11 64.71% 0 1 38 6.8
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ cánh phải 0 0 2 9 5 55.56% 1 2 28 6.9

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 0 0 0 20 17 85% 2 2 30 6.2
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 150 142 94.67% 3 2 171 6.9
10 Julian Brandt Tiền vệ công 0 0 4 25 20 80% 8 0 44 5.9
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 3 1 0 12 8 66.67% 0 4 21 7
3 Waldemar Anton Trung vệ 1 0 1 62 59 95.16% 1 1 74 6.8
5 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 22 88% 4 1 41 6.4
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 45 95.74% 1 1 52 6.3
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 25 6.4
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 1 0 0 56 46 82.14% 1 1 73 6.7
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 1 1 0 111 102 91.89% 0 3 127 6.5
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 2 1 1 19 19 100% 3 0 27 7.6
14 Maximilian Beier Tiền đạo cắm 0 0 1 7 3 42.86% 0 1 15 6.4
2 Yan Bueno Couto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 21 87.5% 8 0 40 6.8
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 5 1 1 22 19 86.36% 6 1 50 7.2
16 Julien Duranville Cánh trái 1 0 0 15 15 100% 5 0 35 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ